TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
68,979,239,034 |
|
50,316,320,637 |
95,977,417,075 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,871,201,608 |
|
7,894,859,917 |
57,099,494,194 |
|
1. Tiền |
25,871,201,608 |
|
7,894,859,917 |
44,099,494,194 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
|
|
13,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,411,271,985 |
|
13,977,520,224 |
11,590,059,632 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,656,928,004 |
|
5,570,970,261 |
4,748,615,090 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,469,409,598 |
|
4,411,260,330 |
1,790,026,345 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,225,325,941 |
|
5,290,115,130 |
6,771,345,093 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-940,391,558 |
|
-1,294,825,497 |
-1,719,926,896 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,462,052,978 |
|
12,348,714,035 |
13,992,754,679 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,462,052,978 |
|
12,348,714,035 |
13,992,754,679 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,234,712,463 |
|
8,095,226,461 |
5,295,108,570 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,865,244,750 |
|
1,765,649,185 |
1,678,318,923 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,654,709,818 |
|
4,606,344,055 |
2,672,213,634 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
399,279,491 |
|
1,723,233,221 |
944,576,013 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,315,478,404 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
137,613,233,818 |
|
178,395,489,328 |
186,157,968,707 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,650,947,983 |
1,145,729,983 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,650,947,983 |
1,145,729,983 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
134,728,795,429 |
|
159,786,290,537 |
179,602,546,475 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
95,648,432,592 |
|
157,458,005,875 |
178,270,264,544 |
|
- Nguyên giá |
288,239,415,498 |
|
380,097,718,588 |
426,139,883,413 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-192,590,982,906 |
|
-222,639,712,713 |
-247,869,618,869 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
687,417,203 |
|
2,328,284,662 |
1,332,281,931 |
|
- Nguyên giá |
2,204,731,091 |
|
5,232,194,624 |
5,332,194,624 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,517,313,888 |
|
-2,903,909,962 |
-3,999,912,693 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
325,683,169 |
235,300,273 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,259,572,500 |
2,259,572,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,933,889,331 |
-2,024,272,227 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
16,507,136,390 |
4,789,961,006 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,392,945,634 |
|
16,507,136,390 |
4,789,961,006 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,884,438,389 |
|
125,431,249 |
384,430,970 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,000,445,379 |
|
125,431,249 |
384,430,970 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
206,592,472,852 |
|
228,711,809,965 |
282,135,385,782 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
62,309,488,858 |
|
87,180,484,469 |
135,202,350,959 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,206,265,243 |
|
66,695,548,441 |
101,268,593,046 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,492,990,116 |
|
38,468,389,394 |
71,897,738,098 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,636,670,348 |
|
7,715,862,595 |
6,615,977,382 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,135,430,840 |
|
3,761,574,475 |
3,927,146,584 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,044,277,228 |
|
11,089,195,237 |
10,740,002,496 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2,949,099,728 |
2,571,204,931 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,166,988,000 |
4,382,186,772 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-67,505,435 |
|
544,439,012 |
1,134,336,783 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,103,223,615 |
|
20,484,936,028 |
33,933,757,913 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,103,223,615 |
|
2,293,829,650 |
407,455,062 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
18,191,106,378 |
33,526,302,851 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
144,282,983,994 |
|
141,531,325,496 |
146,933,034,823 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
144,282,983,994 |
|
141,531,325,496 |
146,933,034,823 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,000,000,000 |
|
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,297,611,172 |
|
33,090,319,752 |
34,922,695,570 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,078,434,695 |
|
13,441,005,744 |
17,010,339,253 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13,092,929,929 |
15,814,877,654 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
348,075,815 |
1,195,461,599 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
206,592,472,852 |
|
228,711,809,965 |
282,135,385,782 |
|