TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,836,540,197 |
|
73,225,421,245 |
59,828,484,104 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,277,445,535 |
|
2,664,072,822 |
2,200,026,612 |
|
1. Tiền |
3,277,445,535 |
|
2,664,072,822 |
1,200,026,612 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,000,000,000 |
|
19,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,400,153,492 |
|
23,896,228,533 |
29,277,999,268 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,627,210,147 |
|
5,218,296,714 |
9,651,399,827 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,996,943,550 |
|
13,909,912,488 |
13,596,166,611 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,374,968,915 |
|
5,248,488,287 |
6,695,843,253 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-598,969,120 |
|
-480,468,956 |
-665,410,423 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,155,639,303 |
|
22,252,059,892 |
19,506,884,873 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,155,639,303 |
|
22,252,059,892 |
19,506,884,873 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,003,301,867 |
|
4,913,059,998 |
7,343,573,351 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
67,126,093 |
|
2,525,618,333 |
2,500,891,349 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
926,742,526 |
2,552,321,636 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
293,155,206 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,936,175,774 |
|
1,460,699,139 |
1,997,205,160 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
91,099,855,686 |
|
105,934,611,800 |
142,038,779,535 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,099,855,686 |
|
105,575,368,970 |
139,759,047,387 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
75,405,761,903 |
|
73,252,400,382 |
72,253,605,343 |
|
- Nguyên giá |
207,510,063,156 |
|
233,692,074,898 |
248,496,441,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,104,301,253 |
|
-160,439,674,516 |
-176,242,835,768 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
302,227,561 |
|
371,025,314 |
374,096,771 |
|
- Nguyên giá |
1,140,311,052 |
|
1,468,443,702 |
1,608,886,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-838,083,491 |
|
-1,097,418,388 |
-1,234,789,320 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,391,866,222 |
|
31,951,943,274 |
67,131,345,273 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
359,242,830 |
2,279,732,148 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
1,515,866,464 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
128,029,830 |
184,293,001 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
177,936,395,883 |
|
179,160,033,045 |
201,867,263,639 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
55,540,659,899 |
|
43,093,940,969 |
61,119,857,023 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
44,076,727,175 |
|
36,245,674,166 |
57,063,371,289 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,672,431,967 |
|
9,408,024,989 |
37,478,459,910 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,833,495,652 |
|
3,151,233,082 |
1,364,064,768 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,941,164,687 |
|
5,264,246,662 |
4,409,211,900 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,310,234,040 |
|
9,710,484,526 |
5,123,575,695 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
596,793,045 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,463,932,724 |
|
6,848,266,803 |
4,056,485,734 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
488,896,838 |
|
1,623,212,467 |
1,528,891,405 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,801,743,096 |
|
5,225,054,336 |
2,527,594,329 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
122,395,735,984 |
|
136,066,092,076 |
140,747,406,616 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
122,395,735,984 |
|
136,066,092,076 |
140,747,406,616 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,000,000,000 |
|
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,599,589,149 |
|
13,083,602,751 |
16,859,702,965 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,447,089,655 |
|
22,090,077,493 |
20,910,198,442 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
177,936,395,883 |
|
179,160,033,045 |
201,867,263,639 |
|