MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 86,836,540,197 73,225,421,245 59,828,484,104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,277,445,535 2,664,072,822 2,200,026,612
1. Tiền 3,277,445,535 2,664,072,822 1,200,026,612
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,000,000,000 19,500,000,000 1,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,400,153,492 23,896,228,533 29,277,999,268
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,627,210,147 5,218,296,714 9,651,399,827
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,996,943,550 13,909,912,488 13,596,166,611
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,374,968,915 5,248,488,287 6,695,843,253
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -598,969,120 -480,468,956 -665,410,423
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,155,639,303 22,252,059,892 19,506,884,873
1. Hàng tồn kho 15,155,639,303 22,252,059,892 19,506,884,873
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,003,301,867 4,913,059,998 7,343,573,351
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 67,126,093 2,525,618,333 2,500,891,349
2. Thuế GTGT được khấu trừ 926,742,526 2,552,321,636
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 293,155,206
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,936,175,774 1,460,699,139 1,997,205,160
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 91,099,855,686 105,934,611,800 142,038,779,535
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 91,099,855,686 105,575,368,970 139,759,047,387
1. Tài sản cố định hữu hình 75,405,761,903 73,252,400,382 72,253,605,343
- Nguyên giá 207,510,063,156 233,692,074,898 248,496,441,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,104,301,253 -160,439,674,516 -176,242,835,768
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 302,227,561 371,025,314 374,096,771
- Nguyên giá 1,140,311,052 1,468,443,702 1,608,886,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -838,083,491 -1,097,418,388 -1,234,789,320
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,391,866,222 31,951,943,274 67,131,345,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 359,242,830 2,279,732,148
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,515,866,464
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 128,029,830 184,293,001
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 177,936,395,883 179,160,033,045 201,867,263,639
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 55,540,659,899 43,093,940,969 61,119,857,023
I. Nợ ngắn hạn 44,076,727,175 36,245,674,166 57,063,371,289
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,672,431,967 9,408,024,989 37,478,459,910
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,833,495,652 3,151,233,082 1,364,064,768
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,941,164,687 5,264,246,662 4,409,211,900
4. Phải trả người lao động 6,310,234,040 9,710,484,526 5,123,575,695
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 596,793,045
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,463,932,724 6,848,266,803 4,056,485,734
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 488,896,838 1,623,212,467 1,528,891,405
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,801,743,096 5,225,054,336 2,527,594,329
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 122,395,735,984 136,066,092,076 140,747,406,616
I. Vốn chủ sở hữu 122,395,735,984 136,066,092,076 140,747,406,616
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,599,589,149 13,083,602,751 16,859,702,965
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,447,089,655 22,090,077,493 20,910,198,442
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 177,936,395,883 179,160,033,045 201,867,263,639
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.