MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 392,848,907,745 345,633,977,802 402,975,121,341 340,145,626,776
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,014,676,675 3,788,043,414 2,570,296,197 1,516,244,078
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 389,834,231,070 341,845,934,388 400,404,825,144 338,629,382,698
4. Giá vốn hàng bán 250,106,307,122 229,849,409,196 275,640,723,125 237,385,555,678
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 139,727,923,948 111,996,525,192 124,764,102,019 101,243,827,020
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,458,354,997 14,260,133,729 17,209,838,910 16,560,470,109
7. Chi phí tài chính 3,150,327,660 1,423,290,016 4,222,077,016 3,519,005,167
- Trong đó: Chi phí lãi vay 206,966,592 632,547,202 764,259,528 950,735,950
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,923,181,608 16,978,182,425 18,463,050,825 14,748,419,315
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,786,250,179 15,502,150,901 19,711,407,867 23,006,786,668
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 111,326,519,498 92,353,035,579 99,577,405,221 76,530,085,979
12. Thu nhập khác 1,206,205,853 539,897,933 544,729,910 1,926,958,818
13. Chi phí khác 163,599,280 143,782,600 36,908,091 2,116,486,575
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,042,606,573 396,115,333 507,821,819 -189,527,757
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 112,369,126,071 92,749,150,912 100,085,227,040 76,340,558,222
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,712,230,906 18,524,886,711 20,059,520,400 15,529,372,593
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -47,818,943 3,418,059 48,733,534 25,171,435
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 89,704,714,108 74,220,846,142 79,976,973,106 60,786,014,194
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 89,704,714,108 74,220,846,142 79,976,973,106 60,786,014,194
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,492 4,276 4,584 3,340
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 5,492 4,584 3,340
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.