MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 106,992,836,405 98,176,357,671 104,395,179,513 64,218,625,274
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,329,422,751 560,255,287 792,117,561 451,243,189
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 105,663,413,654 97,616,102,384 103,603,061,952 63,767,382,085
4. Giá vốn hàng bán 66,520,437,926 62,138,203,660 67,041,299,000 43,848,749,772
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,142,975,728 35,477,898,724 36,561,762,952 19,918,632,313
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,117,590,530 3,255,880,278 2,942,987,439 3,052,165,205
7. Chi phí tài chính 236,413,666 325,941,194 2,661,428,938 313,335,973
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,173,550 33,445,881 66,082,739 103,980,293
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,641,959,010 -3,932,350,604 -4,530,941,136 -3,235,389,537
9. Chi phí bán hàng 5,777,888,535 5,313,673,471 4,962,118,799 4,320,999,640
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,604,305,047 29,161,813,733 27,350,261,518 15,101,072,368
12. Thu nhập khác 148,225,710 690,055,427 283,121,508 55,349,019
13. Chi phí khác 35,474,266 47,713,129 64,892,265 17,108,802
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 112,751,444 642,342,298 218,229,243 38,240,217
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 31,717,056,491 29,804,156,031 27,568,490,761 15,139,312,585
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,315,447,607 5,960,826,277 5,718,891,194 3,027,862,511
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13,362,347
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,388,246,537 23,843,329,754 21,849,599,567 12,111,450,074
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,388,246,537 23,843,329,754 21,849,599,567 12,111,450,074
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,709 1,565 1,434 697
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.