1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
106,992,836,405 |
98,176,357,671 |
104,395,179,513 |
64,218,625,274 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,329,422,751 |
560,255,287 |
792,117,561 |
451,243,189 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,663,413,654 |
97,616,102,384 |
103,603,061,952 |
63,767,382,085 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,520,437,926 |
62,138,203,660 |
67,041,299,000 |
43,848,749,772 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,142,975,728 |
35,477,898,724 |
36,561,762,952 |
19,918,632,313 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,117,590,530 |
3,255,880,278 |
2,942,987,439 |
3,052,165,205 |
|
7. Chi phí tài chính |
236,413,666 |
325,941,194 |
2,661,428,938 |
313,335,973 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,173,550 |
33,445,881 |
66,082,739 |
103,980,293 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,641,959,010 |
-3,932,350,604 |
-4,530,941,136 |
-3,235,389,537 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,777,888,535 |
5,313,673,471 |
4,962,118,799 |
4,320,999,640 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,604,305,047 |
29,161,813,733 |
27,350,261,518 |
15,101,072,368 |
|
12. Thu nhập khác |
148,225,710 |
690,055,427 |
283,121,508 |
55,349,019 |
|
13. Chi phí khác |
35,474,266 |
47,713,129 |
64,892,265 |
17,108,802 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
112,751,444 |
642,342,298 |
218,229,243 |
38,240,217 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,717,056,491 |
29,804,156,031 |
27,568,490,761 |
15,139,312,585 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,315,447,607 |
5,960,826,277 |
5,718,891,194 |
3,027,862,511 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,362,347 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,388,246,537 |
23,843,329,754 |
21,849,599,567 |
12,111,450,074 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,388,246,537 |
23,843,329,754 |
21,849,599,567 |
12,111,450,074 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,709 |
1,565 |
1,434 |
697 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|