1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,474,412,364 |
103,725,627,478 |
101,888,289,591 |
95,478,077,706 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
624,389,873 |
575,473,180 |
551,213,379 |
570,349,842 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,850,022,491 |
103,150,154,298 |
101,337,076,212 |
94,907,727,864 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,462,739,473 |
65,264,905,985 |
67,122,284,231 |
63,194,972,139 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,387,283,018 |
37,885,248,313 |
34,214,791,981 |
31,712,755,725 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,122,284,618 |
3,512,243,998 |
3,811,158,125 |
3,956,742,930 |
|
7. Chi phí tài chính |
247,364,803 |
239,938,636 |
242,614,700 |
561,984,533 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
40,058,930 |
65,169,943 |
151,523,554 |
185,662,892 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-4,437,708,562 |
-3,997,555,222 |
-4,440,370,209 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,944,866,813 |
6,092,176,326 |
5,534,647,296 |
3,817,405,797 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,242,468,442 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,074,867,578 |
30,627,668,787 |
28,251,132,888 |
26,849,738,116 |
|
12. Thu nhập khác |
21,596,926,904 |
7,024,898 |
47,012,945 |
438,839,787 |
|
13. Chi phí khác |
-19,378,398 |
29,072,075 |
-3,441,059 |
74,549,475 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,616,305,302 |
-22,047,177 |
50,454,004 |
364,290,312 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,691,172,880 |
30,605,621,610 |
28,301,586,892 |
27,214,028,428 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,558,566,549 |
6,165,026,036 |
5,631,263,608 |
5,404,351,653 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-56,460,193 |
28,145,780 |
34,290,800 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,132,606,331 |
24,497,055,767 |
22,642,177,504 |
21,775,385,975 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,132,606,331 |
24,497,055,767 |
22,642,177,504 |
21,775,385,975 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,049 |
1,562 |
1,461 |
1,394 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|