1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,003,663,602 |
97,756,754,461 |
63,474,412,364 |
103,725,627,478 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
412,804,216 |
420,942,365 |
624,389,873 |
575,473,180 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,590,859,386 |
97,335,812,096 |
62,850,022,491 |
103,150,154,298 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,627,335,360 |
60,382,898,100 |
40,462,739,473 |
65,264,905,985 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,963,524,026 |
36,952,913,996 |
22,387,283,018 |
37,885,248,313 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,628,302,685 |
3,857,098,932 |
3,122,284,618 |
3,512,243,998 |
|
7. Chi phí tài chính |
234,103,639 |
1,154,606,743 |
247,364,803 |
239,938,636 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-355,628,344 |
-699,624,881 |
40,058,930 |
65,169,943 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-4,437,708,562 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,071,603,558 |
5,371,844,690 |
3,944,866,813 |
6,092,176,326 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,657,551,280 |
5,453,438,981 |
4,242,468,442 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,628,568,234 |
28,830,122,514 |
17,074,867,578 |
30,627,668,787 |
|
12. Thu nhập khác |
386,459,973 |
34,107,944,801 |
21,596,926,904 |
7,024,898 |
|
13. Chi phí khác |
79,477,797 |
12,304,774,673 |
-19,378,398 |
29,072,075 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
306,982,176 |
21,803,170,128 |
21,616,305,302 |
-22,047,177 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,935,550,410 |
50,633,292,642 |
38,691,172,880 |
30,605,621,610 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,731,514,730 |
8,972,248,985 |
6,558,566,549 |
6,165,026,036 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-56,460,193 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,204,035,680 |
41,661,043,657 |
32,132,606,331 |
24,497,055,767 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,204,035,680 |
41,661,043,657 |
32,132,606,331 |
24,497,055,767 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,658 |
3,130 |
2,049 |
1,562 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|