1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
63,779,393,634 |
87,582,477,537 |
76,003,663,602 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
227,992,503 |
411,701,458 |
412,804,216 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
63,551,401,131 |
87,170,776,079 |
75,590,859,386 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
40,584,858,288 |
54,065,908,035 |
46,627,335,360 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
22,966,542,843 |
33,104,868,044 |
28,963,524,026 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,697,462,315 |
2,404,345,425 |
3,628,302,685 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
128,882,629 |
190,463,001 |
234,103,639 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
-32,805,185 |
-77,166,479 |
-355,628,344 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,788,204,998 |
4,335,675,675 |
4,071,603,558 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,861,168,057 |
6,249,407,943 |
4,657,551,280 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
16,885,749,474 |
24,733,666,850 |
23,628,568,234 |
|
12. Thu nhập khác |
|
23,231,056 |
3,251,180,167 |
386,459,973 |
|
13. Chi phí khác |
|
71,396 |
4,437,154,786 |
79,477,797 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
23,159,660 |
-1,185,974,619 |
306,982,176 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
16,908,909,134 |
23,547,692,231 |
23,935,550,410 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,381,781,827 |
4,739,205,036 |
2,731,514,730 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
13,527,127,307 |
18,808,487,195 |
21,204,035,680 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
13,527,127,307 |
18,808,487,195 |
21,204,035,680 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,043 |
1,451 |
1,658 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|