MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 231,931,578,511 238,360,193,177 265,150,085,832
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 648,068,973 993,263,788 1,070,893,162
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 231,283,509,538 237,366,929,389 264,079,192,670
4. Giá vốn hàng bán 162,021,118,345 156,792,641,530 172,246,595,661
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 69,262,391,193 80,574,287,859 91,832,597,009
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,067,983,362 6,733,271,541 7,499,097,817
7. Chi phí tài chính 1,534,488,869 1,101,597,106
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,534,488,869 1,101,597,106
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,491,877,568 13,829,152,229 15,278,551,032
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,024,091,923 20,487,138,317 17,785,949,975
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 45,929,781,886 50,780,565,219 64,366,965,912
12. Thu nhập khác 1,248,194,533 2,708,583,135 3,609,982,146
13. Chi phí khác 101,100,584 1,780,753,651 877,529,232
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,147,093,949 927,829,484 2,732,452,914
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 47,076,875,835 51,708,394,703 67,099,418,826
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,648,882,940 14,191,657,228 15,533,571,038
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -874,870,319 1,152,970,341 -64,917,026
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 38,302,863,214 36,363,767,134 51,630,764,814
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 38,302,863,214 36,363,767,134 51,630,764,814
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,693 3,506 4,978
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.