1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
231,931,578,511 |
238,360,193,177 |
265,150,085,832 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
648,068,973 |
993,263,788 |
1,070,893,162 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
231,283,509,538 |
237,366,929,389 |
264,079,192,670 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
162,021,118,345 |
156,792,641,530 |
172,246,595,661 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,262,391,193 |
80,574,287,859 |
91,832,597,009 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,067,983,362 |
6,733,271,541 |
7,499,097,817 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,534,488,869 |
1,101,597,106 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,534,488,869 |
1,101,597,106 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,491,877,568 |
13,829,152,229 |
15,278,551,032 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,024,091,923 |
20,487,138,317 |
17,785,949,975 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,929,781,886 |
50,780,565,219 |
64,366,965,912 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,248,194,533 |
2,708,583,135 |
3,609,982,146 |
|
|
13. Chi phí khác |
101,100,584 |
1,780,753,651 |
877,529,232 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,147,093,949 |
927,829,484 |
2,732,452,914 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,076,875,835 |
51,708,394,703 |
67,099,418,826 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,648,882,940 |
14,191,657,228 |
15,533,571,038 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-874,870,319 |
1,152,970,341 |
-64,917,026 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,302,863,214 |
36,363,767,134 |
51,630,764,814 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,302,863,214 |
36,363,767,134 |
51,630,764,814 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,693 |
3,506 |
4,978 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|