1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,996,818,554 |
65,507,032,416 |
73,716,872,664 |
53,402,916,686 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
136,706,460 |
164,745,969 |
402,306,962 |
119,219,300 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,860,112,094 |
65,342,286,447 |
73,314,565,702 |
53,283,697,386 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,162,606,073 |
41,465,886,069 |
50,426,864,719 |
35,564,744,455 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,697,506,021 |
23,876,400,378 |
22,887,700,983 |
17,718,952,931 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,849,729,670 |
1,568,880,071 |
1,533,374,395 |
1,099,539,458 |
|
7. Chi phí tài chính |
287,247,115 |
-203,976,584 |
-196,490,135 |
275,887,665 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
287,247,115 |
-203,976,584 |
-196,490,135 |
275,887,665 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,328,074,446 |
3,469,147,340 |
4,051,637,090 |
3,385,971,252 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,229,769,654 |
4,955,436,786 |
6,616,912,170 |
3,707,861,196 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,057,525,605 |
16,629,675,575 |
13,490,870,640 |
11,577,214,215 |
|
12. Thu nhập khác |
300,453,892 |
1,478,660,190 |
750,401,740 |
773,683,694 |
|
13. Chi phí khác |
12,670,817 |
1,141,809,571 |
52,561,017 |
433,436,152 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
287,783,075 |
336,850,619 |
697,840,723 |
340,247,542 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,345,308,680 |
16,966,526,194 |
14,188,711,363 |
11,917,461,757 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,836,327,179 |
4,026,125,977 |
3,547,102,841 |
2,621,841,587 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
479,638,530 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,508,981,501 |
12,460,761,687 |
10,641,608,522 |
9,295,620,170 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,508,981,501 |
12,460,761,687 |
10,641,608,522 |
9,295,620,170 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
820 |
1,201 |
1,026 |
896 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|