MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 297,251,621,168 340,355,461,011 296,180,915,326 228,510,699,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,949,327,615 8,685,927,841 896,972,677 8,499,528,295
1. Tiền 16,949,327,615 8,685,927,841 896,972,677 1,499,528,295
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 157,700,000,000 217,063,528,219 171,500,000,000 90,900,079,076
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 157,700,000,000 217,063,528,219 171,500,000,000 90,900,079,076
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,950,025,233 27,267,267,406 41,540,661,053 26,529,587,844
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,594,980,819 21,477,863,145 34,376,806,758 18,273,304,208
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,113,099,658 656,254,292 3,057,924,082 4,752,639,903
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,241,944,756 5,133,149,969 4,105,930,213 3,503,643,733
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 77,599,148,209 84,957,981,980 71,277,351,429 94,354,774,960
1. Hàng tồn kho 77,599,148,209 84,957,981,980 71,277,351,429 94,354,774,960
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,053,120,111 2,380,755,565 10,965,930,167 8,226,729,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 465,644,983 927,720,774 201,434,916 4,758,567,529
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,587,475,128 1,453,034,791 10,764,495,251 3,468,161,853
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 46,631,988,235 47,024,203,773 102,680,619,567 152,454,339,974
I. Các khoản phải thu dài hạn 255,689,179 150,000,000 150,000,000 30,150,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 30,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 255,689,179 150,000,000 150,000,000 150,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,463,256,367 42,359,174,487 98,166,620,671 96,812,379,068
1. Tài sản cố định hữu hình 32,159,200,464 31,346,541,404 41,945,410,408 42,234,488,931
- Nguyên giá 85,219,924,519 88,576,447,934 103,312,551,365 108,349,009,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,060,724,055 -57,229,906,530 -61,367,140,957 -66,114,520,334
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,304,055,903 11,012,633,083 56,221,210,263 54,577,890,137
- Nguyên giá 15,193,114,013 15,193,114,013 60,693,114,013 60,693,114,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,889,058,110 -4,180,480,930 -4,471,903,750 -6,115,223,876
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,913,042,689 4,515,029,286 4,363,998,896 3,491,960,906
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,217,878,431 3,823,283,087 3,720,986,231 2,874,119,676
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 695,164,258 691,746,199 643,012,665 617,841,230
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 343,883,609,403 387,379,664,784 398,861,534,893 380,965,039,531
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 85,193,773,168 109,054,819,830 128,327,166,026 115,572,149,180
I. Nợ ngắn hạn 81,617,514,418 105,545,440,663 123,931,664,908 111,270,221,410
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,714,852,609 19,454,902,191 21,677,039,386 14,521,145,769
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,233,306,711 3,263,298,687 8,630,613,296 14,627,128,242
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,913,920,915 7,126,434,035 7,132,697,869 4,590,972,411
4. Phải trả người lao động 15,896,670,311 4,208,898,725 9,269,868,293 8,412,910,584
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,130,121,226 2,862,422,401 2,947,021,345 2,851,556,502
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,489,953,226 1,443,681,981 6,725,291,783 859,947,956
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,541,530,600 60,365,034,000 62,784,967,500 60,794,284,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,697,158,820 6,820,768,643 4,764,165,436 4,612,275,946
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,576,258,750 3,509,379,167 4,395,501,118 4,301,927,770
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 244,040,000 3,500,000 1,010,059,118 1,052,500,270
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,332,218,750 3,505,879,167 3,385,442,000 3,249,427,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 258,689,836,235 278,324,844,954 270,534,368,867 265,392,890,351
I. Vốn chủ sở hữu 258,689,836,235 278,324,844,954 270,534,368,867 265,392,890,351
1. Vốn góp của chủ sở hữu 163,941,760,000 171,369,680,000 171,369,680,000 179,803,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 163,941,760,000 171,369,680,000 171,369,680,000 179,803,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,034,317,006 6,039,317,006 6,039,317,006 6,024,317,006
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,151,600,000 -2,224,850,000 -2,993,350,000 -3,496,600,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,669,340,514 18,669,340,514 18,669,340,514 18,669,340,514
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,196,018,715 84,471,357,434 77,449,381,347 64,392,252,831
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,572,333,108 38,828,413,219 43,804,647,913 22,365,267,484
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,623,685,607 45,642,944,215 33,644,733,434 42,026,985,347
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 343,883,609,403 387,379,664,784 398,861,534,893 380,965,039,531
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.