TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
297,251,621,168 |
340,355,461,011 |
296,180,915,326 |
228,510,699,557 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,949,327,615 |
8,685,927,841 |
896,972,677 |
8,499,528,295 |
|
1. Tiền |
16,949,327,615 |
8,685,927,841 |
896,972,677 |
1,499,528,295 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
157,700,000,000 |
217,063,528,219 |
171,500,000,000 |
90,900,079,076 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
157,700,000,000 |
217,063,528,219 |
171,500,000,000 |
90,900,079,076 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,950,025,233 |
27,267,267,406 |
41,540,661,053 |
26,529,587,844 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,594,980,819 |
21,477,863,145 |
34,376,806,758 |
18,273,304,208 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,113,099,658 |
656,254,292 |
3,057,924,082 |
4,752,639,903 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,241,944,756 |
5,133,149,969 |
4,105,930,213 |
3,503,643,733 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,599,148,209 |
84,957,981,980 |
71,277,351,429 |
94,354,774,960 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,599,148,209 |
84,957,981,980 |
71,277,351,429 |
94,354,774,960 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,053,120,111 |
2,380,755,565 |
10,965,930,167 |
8,226,729,382 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
465,644,983 |
927,720,774 |
201,434,916 |
4,758,567,529 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,587,475,128 |
1,453,034,791 |
10,764,495,251 |
3,468,161,853 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
46,631,988,235 |
47,024,203,773 |
102,680,619,567 |
152,454,339,974 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
255,689,179 |
150,000,000 |
150,000,000 |
30,150,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
255,689,179 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,463,256,367 |
42,359,174,487 |
98,166,620,671 |
96,812,379,068 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,159,200,464 |
31,346,541,404 |
41,945,410,408 |
42,234,488,931 |
|
- Nguyên giá |
85,219,924,519 |
88,576,447,934 |
103,312,551,365 |
108,349,009,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,060,724,055 |
-57,229,906,530 |
-61,367,140,957 |
-66,114,520,334 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,304,055,903 |
11,012,633,083 |
56,221,210,263 |
54,577,890,137 |
|
- Nguyên giá |
15,193,114,013 |
15,193,114,013 |
60,693,114,013 |
60,693,114,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,889,058,110 |
-4,180,480,930 |
-4,471,903,750 |
-6,115,223,876 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
22,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
22,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,913,042,689 |
4,515,029,286 |
4,363,998,896 |
3,491,960,906 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,217,878,431 |
3,823,283,087 |
3,720,986,231 |
2,874,119,676 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
695,164,258 |
691,746,199 |
643,012,665 |
617,841,230 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
343,883,609,403 |
387,379,664,784 |
398,861,534,893 |
380,965,039,531 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
85,193,773,168 |
109,054,819,830 |
128,327,166,026 |
115,572,149,180 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
81,617,514,418 |
105,545,440,663 |
123,931,664,908 |
111,270,221,410 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,714,852,609 |
19,454,902,191 |
21,677,039,386 |
14,521,145,769 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,233,306,711 |
3,263,298,687 |
8,630,613,296 |
14,627,128,242 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,913,920,915 |
7,126,434,035 |
7,132,697,869 |
4,590,972,411 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,896,670,311 |
4,208,898,725 |
9,269,868,293 |
8,412,910,584 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,130,121,226 |
2,862,422,401 |
2,947,021,345 |
2,851,556,502 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,489,953,226 |
1,443,681,981 |
6,725,291,783 |
859,947,956 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,541,530,600 |
60,365,034,000 |
62,784,967,500 |
60,794,284,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,697,158,820 |
6,820,768,643 |
4,764,165,436 |
4,612,275,946 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,576,258,750 |
3,509,379,167 |
4,395,501,118 |
4,301,927,770 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
244,040,000 |
3,500,000 |
1,010,059,118 |
1,052,500,270 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,332,218,750 |
3,505,879,167 |
3,385,442,000 |
3,249,427,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
258,689,836,235 |
278,324,844,954 |
270,534,368,867 |
265,392,890,351 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
258,689,836,235 |
278,324,844,954 |
270,534,368,867 |
265,392,890,351 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
163,941,760,000 |
171,369,680,000 |
171,369,680,000 |
179,803,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
163,941,760,000 |
171,369,680,000 |
171,369,680,000 |
179,803,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,034,317,006 |
6,039,317,006 |
6,039,317,006 |
6,024,317,006 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,151,600,000 |
-2,224,850,000 |
-2,993,350,000 |
-3,496,600,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,669,340,514 |
18,669,340,514 |
18,669,340,514 |
18,669,340,514 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
71,196,018,715 |
84,471,357,434 |
77,449,381,347 |
64,392,252,831 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,572,333,108 |
38,828,413,219 |
43,804,647,913 |
22,365,267,484 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,623,685,607 |
45,642,944,215 |
33,644,733,434 |
42,026,985,347 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
343,883,609,403 |
387,379,664,784 |
398,861,534,893 |
380,965,039,531 |
|