TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
298,395,737,042 |
300,989,644,581 |
308,723,257,244 |
324,908,017,220 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,949,327,615 |
2,217,860,408 |
4,790,670,664 |
1,995,230,111 |
|
1. Tiền |
16,949,327,615 |
2,217,860,408 |
4,790,670,664 |
1,995,230,111 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
157,700,000,000 |
176,100,000,000 |
183,315,068,430 |
194,763,528,219 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
157,700,000,000 |
176,100,000,000 |
183,315,068,430 |
194,763,528,219 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,950,025,233 |
34,499,956,757 |
26,676,928,559 |
32,589,113,201 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,594,980,819 |
24,075,317,017 |
18,568,324,908 |
24,808,851,362 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,113,099,658 |
5,309,733,585 |
1,401,419,274 |
1,832,612,794 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,241,944,756 |
5,114,906,155 |
6,707,184,377 |
5,947,649,045 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,599,148,209 |
83,041,644,973 |
89,140,374,947 |
89,934,798,683 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,599,148,209 |
83,041,644,973 |
89,140,374,947 |
89,934,798,683 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,197,235,985 |
5,130,182,443 |
4,800,214,644 |
5,625,347,006 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,609,760,857 |
2,316,250,111 |
1,825,452,375 |
1,716,802,711 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,587,475,128 |
2,813,932,332 |
2,893,317,530 |
3,908,544,295 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
81,444,739 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,487,872,361 |
45,987,781,700 |
46,466,272,988 |
45,919,571,117 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
255,689,179 |
255,740,897 |
257,976,615 |
260,267,615 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
255,689,179 |
255,740,897 |
257,976,615 |
260,267,615 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,463,256,367 |
42,888,316,960 |
42,849,988,550 |
42,328,376,108 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,159,200,464 |
31,657,116,762 |
31,691,644,057 |
31,242,887,320 |
|
- Nguyên giá |
85,219,924,519 |
85,735,509,973 |
86,868,206,473 |
87,365,711,007 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,060,724,055 |
-54,078,393,211 |
-55,176,562,416 |
-56,122,823,687 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,304,055,903 |
11,231,200,198 |
11,158,344,493 |
11,085,488,788 |
|
- Nguyên giá |
15,193,114,013 |
15,193,114,013 |
15,193,114,013 |
15,193,114,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,889,058,110 |
-3,961,913,815 |
-4,034,769,520 |
-4,107,625,225 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,768,926,815 |
2,843,723,843 |
3,358,307,823 |
3,330,927,394 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,073,762,557 |
2,148,559,585 |
2,683,046,493 |
2,655,666,064 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
695,164,258 |
695,164,258 |
675,261,330 |
675,261,330 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
343,883,609,403 |
346,977,426,281 |
355,189,530,232 |
370,827,588,337 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
85,637,837,276 |
68,985,448,973 |
82,526,951,222 |
78,881,342,221 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
82,061,578,526 |
65,358,743,223 |
78,885,064,931 |
75,424,417,930 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,714,852,609 |
6,846,914,460 |
8,580,953,402 |
7,170,172,163 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,233,306,711 |
5,563,076,967 |
3,970,135,157 |
3,872,595,531 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,802,904,888 |
3,185,747,271 |
5,242,574,565 |
4,757,890,330 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,428,920,446 |
1,637,862,700 |
10,298,095,700 |
3,438,407,771 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,152,951,226 |
478,308,132 |
1,018,637,009 |
1,358,994,891 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,489,953,226 |
909,756,572 |
1,851,305,146 |
823,692,024 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,541,530,600 |
39,509,215,500 |
40,217,346,000 |
48,431,763,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,697,158,820 |
7,227,861,621 |
7,706,017,952 |
5,570,902,220 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,576,258,750 |
3,626,705,750 |
3,641,886,291 |
3,456,924,291 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,576,258,750 |
3,626,705,750 |
3,641,886,291 |
3,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
3,453,424,291 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
258,245,772,127 |
277,991,977,308 |
272,662,579,010 |
291,946,246,116 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
258,245,772,127 |
277,991,977,308 |
272,662,579,010 |
291,946,246,116 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
163,941,760,000 |
171,369,680,000 |
171,369,680,000 |
171,369,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,034,317,006 |
6,039,317,006 |
6,039,317,006 |
6,039,317,006 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,151,600,000 |
-1,151,600,000 |
-1,359,225,000 |
-1,629,725,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,669,340,514 |
18,669,340,514 |
18,669,340,514 |
18,669,340,514 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,751,954,607 |
83,065,239,788 |
77,943,466,490 |
97,497,633,596 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,128,269,000 |
11,869,221,073 |
32,300,522,275 |
51,854,689,381 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,623,685,607 |
71,196,018,715 |
45,642,944,215 |
45,642,944,215 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
343,883,609,403 |
346,977,426,281 |
355,189,530,232 |
370,827,588,337 |
|