TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
353,375,714,224 |
303,072,914,174 |
292,667,079,707 |
304,035,947,100 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,872,704,665 |
3,982,769,603 |
4,866,181,087 |
6,542,939,939 |
|
1. Tiền |
9,872,704,665 |
3,982,769,603 |
4,866,181,087 |
6,542,939,939 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
245,700,000,000 |
197,100,000,000 |
188,400,000,000 |
208,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
245,700,000,000 |
197,100,000,000 |
188,400,000,000 |
208,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,387,067,633 |
40,099,985,067 |
36,922,519,312 |
30,768,887,339 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,357,369,346 |
26,422,408,434 |
19,894,559,684 |
21,579,117,968 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,324,619,959 |
2,459,674,940 |
7,778,130,341 |
2,731,922,363 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,705,078,328 |
11,217,901,693 |
9,249,829,287 |
6,457,847,008 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
62,670,269,312 |
55,676,938,766 |
56,535,001,236 |
50,949,340,272 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,670,269,312 |
55,676,938,766 |
56,535,001,236 |
50,949,340,272 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,745,672,614 |
6,213,220,738 |
5,943,378,072 |
7,474,779,550 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,929,410,500 |
1,319,365,382 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,097,727,842 |
5,823,285,364 |
4,013,967,572 |
6,155,414,168 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
647,944,772 |
389,935,374 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,460,105,353 |
62,143,616,130 |
47,004,987,649 |
46,773,668,736 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
383,910,818 |
386,746,496 |
388,634,405 |
256,634,405 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
383,910,818 |
386,746,496 |
388,634,405 |
256,634,405 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,914,157,185 |
46,302,215,503 |
44,611,331,930 |
44,475,511,245 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,834,340,114 |
34,207,409,664 |
32,802,326,092 |
32,734,321,112 |
|
- Nguyên giá |
86,129,201,859 |
86,810,456,109 |
81,975,823,548 |
83,029,496,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,294,861,745 |
-52,603,046,445 |
-49,173,497,456 |
-50,295,175,536 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,079,817,071 |
12,094,805,839 |
11,809,005,838 |
11,741,190,133 |
|
- Nguyên giá |
15,336,264,013 |
15,420,264,013 |
15,193,114,013 |
15,193,114,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,256,446,942 |
-3,325,458,174 |
-3,384,108,175 |
-3,451,923,880 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
211,340,829 |
105,673,029 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
211,340,829 |
105,673,029 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,950,696,521 |
15,348,981,102 |
2,005,021,314 |
2,041,523,086 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,296,402,259 |
14,694,686,840 |
1,351,699,612 |
1,331,741,191 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
654,294,262 |
654,294,262 |
653,321,702 |
709,781,895 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
427,835,819,577 |
365,216,530,304 |
339,672,067,356 |
350,809,615,836 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
171,292,397,784 |
108,160,340,854 |
51,732,844,157 |
76,882,059,870 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
167,664,253,701 |
104,085,262,300 |
48,086,270,910 |
73,185,230,623 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,372,642,698 |
9,803,041,922 |
5,775,346,244 |
6,559,715,497 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,713,810,170 |
36,145,048,639 |
4,652,369,508 |
4,298,019,398 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,737,066,035 |
7,085,712,716 |
3,689,603,970 |
6,548,933,319 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,943,652,277 |
7,233,042,077 |
7,668,270,277 |
14,674,717,977 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,433,596,228 |
15,299,339,123 |
3,711,571,124 |
995,081,569 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
66,245,338,751 |
679,661,485 |
304,141,116 |
592,222,992 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,919,054,801 |
21,445,253,260 |
15,400,419,000 |
31,216,759,200 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,299,092,741 |
6,394,163,078 |
6,884,549,671 |
8,299,780,671 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,628,144,083 |
4,075,078,554 |
3,646,573,247 |
3,696,829,247 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
556,632,307 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,628,144,083 |
3,518,446,247 |
3,646,573,247 |
3,696,829,247 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
256,543,421,793 |
257,056,189,450 |
287,939,223,199 |
273,927,555,966 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
256,543,421,793 |
257,056,189,450 |
287,939,223,199 |
273,927,555,966 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
142,611,880,000 |
149,094,600,000 |
149,094,600,000 |
149,094,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,856,593,370 |
6,097,953,370 |
6,064,317,006 |
6,064,317,006 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-77,000,000 |
-96,600,000 |
-96,600,000 |
-140,600,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,669,340,514 |
18,669,340,514 |
18,669,340,514 |
18,669,340,514 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
92,482,607,909 |
83,290,895,566 |
114,207,565,679 |
100,239,898,446 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
427,835,819,577 |
365,216,530,304 |
339,672,067,356 |
350,809,615,836 |
|