MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 283,906,103,302 353,375,714,224 303,072,914,174 292,667,079,707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,573,230,591 9,872,704,665 3,982,769,603 4,866,181,087
1. Tiền 2,573,230,591 9,872,704,665 3,982,769,603 4,866,181,087
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 190,800,000,000 245,700,000,000 197,100,000,000 188,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 190,800,000,000 245,700,000,000 197,100,000,000 188,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,228,066,362 27,387,067,633 40,099,985,067 36,922,519,312
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,710,905,368 10,357,369,346 26,422,408,434 19,894,559,684
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,684,246,290 11,324,619,959 2,459,674,940 7,778,130,341
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,832,914,704 5,705,078,328 11,217,901,693 9,249,829,287
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 56,871,177,565 62,670,269,312 55,676,938,766 56,535,001,236
1. Hàng tồn kho 56,917,373,247 62,670,269,312 55,676,938,766 56,535,001,236
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -46,195,682
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,433,628,784 7,745,672,614 6,213,220,738 5,943,378,072
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,929,410,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,433,628,784 7,097,727,842 5,823,285,364 4,013,967,572
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 647,944,772 389,935,374
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 74,546,586,113 74,460,105,353 62,143,616,130 47,004,987,649
I. Các khoản phải thu dài hạn 869,960,651 383,910,818 386,746,496 388,634,405
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 869,960,651 383,910,818 386,746,496 388,634,405
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,815,486,584 46,914,157,185 46,302,215,503 44,611,331,930
1. Tài sản cố định hữu hình 35,666,658,281 34,834,340,114 34,207,409,664 32,802,326,092
- Nguyên giá 85,641,987,859 86,129,201,859 86,810,456,109 81,975,823,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,975,329,578 -51,294,861,745 -52,603,046,445 -49,173,497,456
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,148,828,303 12,079,817,071 12,094,805,839 11,809,005,838
- Nguyên giá 15,336,264,013 15,336,264,013 15,420,264,013 15,193,114,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,187,435,710 -3,256,446,942 -3,325,458,174 -3,384,108,175
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn -34,462,774 211,340,829 105,673,029
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -34,462,774 211,340,829 105,673,029
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,895,601,652 26,950,696,521 15,348,981,102 2,005,021,314
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,363,539,443 26,296,402,259 14,694,686,840 1,351,699,612
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 532,062,209 654,294,262 654,294,262 653,321,702
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 358,452,689,415 427,835,819,577 365,216,530,304 339,672,067,356
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 123,377,573,031 171,292,397,784 108,160,340,854 51,732,844,157
I. Nợ ngắn hạn 119,884,435,448 167,664,253,701 104,085,262,300 48,086,270,910
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,721,422,519 8,372,642,698 9,803,041,922 5,775,346,244
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,593,503,860 3,713,810,170 36,145,048,639 4,652,369,508
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,222,214,599 8,737,066,035 7,085,712,716 3,689,603,970
4. Phải trả người lao động 5,725,924,277 5,943,652,277 7,233,042,077 7,668,270,277
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,120,194,066 11,433,596,228 15,299,339,123 3,711,571,124
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,198,402,065 66,245,338,751 679,661,485 304,141,116
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,662,441,821 52,919,054,801 21,445,253,260 15,400,419,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,640,332,241 10,299,092,741 6,394,163,078 6,884,549,671
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,493,137,583 3,628,144,083 4,075,078,554 3,646,573,247
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 556,632,307
7. Phải trả dài hạn khác 3,493,137,583 3,628,144,083 3,518,446,247 3,646,573,247
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 235,075,116,384 256,543,421,793 257,056,189,450 287,939,223,199
I. Vốn chủ sở hữu 235,075,116,384 256,543,421,793 257,056,189,450 287,939,223,199
1. Vốn góp của chủ sở hữu 129,654,550,000 142,611,880,000 149,094,600,000 149,094,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,856,593,370 2,856,593,370 6,097,953,370 6,064,317,006
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -77,000,000 -96,600,000 -96,600,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,669,340,514 18,669,340,514 18,669,340,514 18,669,340,514
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 83,894,632,500 92,482,607,909 83,290,895,566 114,207,565,679
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 358,452,689,415 427,835,819,577 365,216,530,304 339,672,067,356
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.