TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
230,638,862,930 |
|
303,343,080,673 |
304,907,897,804 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,917,656,003 |
|
3,982,769,603 |
742,782,268 |
|
1. Tiền |
517,656,003 |
|
3,982,769,603 |
742,782,268 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,400,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
134,100,000,000 |
|
197,100,000,000 |
206,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
197,100,000,000 |
206,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,143,530,499 |
|
39,974,833,589 |
31,783,817,351 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,003,939,877 |
|
32,893,933,052 |
22,572,813,878 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,132,039,177 |
|
2,459,674,940 |
3,492,182,904 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,007,551,445 |
|
4,621,225,597 |
5,718,820,569 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,747,988,721 |
|
55,676,938,766 |
59,323,287,887 |
|
1. Hàng tồn kho |
67,985,997,721 |
|
55,676,938,766 |
59,323,287,887 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,238,009,000 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,729,687,707 |
|
6,608,538,715 |
6,958,010,298 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
339,929,399 |
|
785,253,351 |
457,076,184 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,895,672,126 |
|
5,823,285,364 |
6,500,934,114 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
494,086,182 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
79,069,016,953 |
|
61,125,469,739 |
45,622,375,971 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
52,757,884 |
|
386,746,496 |
259,671,405 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
52,757,884 |
|
386,746,496 |
259,671,405 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,598,968,793 |
|
46,087,500,558 |
42,422,309,564 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,606,489,574 |
|
34,209,142,305 |
30,826,830,841 |
|
- Nguyên giá |
70,817,269,022 |
|
86,810,456,109 |
83,235,496,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,210,779,448 |
|
-52,601,313,804 |
-52,408,665,807 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
11,878,358,253 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
15,193,114,013 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,314,755,760 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,221,347,183 |
|
|
11,595,478,723 |
|
- Nguyên giá |
15,019,114,013 |
|
|
15,193,114,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,797,766,830 |
|
|
-3,597,635,290 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
105,673,029 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,771,132,036 |
|
105,673,029 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,417,290,276 |
|
14,545,549,656 |
2,940,395,002 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,554,480,884 |
|
13,892,227,954 |
2,293,049,687 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
592,809,392 |
|
653,321,702 |
647,345,315 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
309,707,879,883 |
|
364,468,550,412 |
350,530,273,775 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
106,106,578,036 |
|
107,055,303,544 |
94,205,320,648 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
103,020,808,036 |
|
103,536,857,297 |
90,765,598,564 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,437,256,164 |
|
9,803,041,922 |
6,724,953,557 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,015,414,257 |
|
36,145,048,639 |
8,090,010,734 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,498,401,215 |
|
7,061,365,713 |
6,045,825,653 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,894,668,877 |
|
20,442,675,206 |
22,147,619,658 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,902,634,618 |
|
1,565,647,994 |
1,883,076,548 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
679,661,485 |
757,349,704 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
21,445,253,260 |
35,618,442,450 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,587,008,077 |
|
6,394,163,078 |
9,498,320,260 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,085,770,000 |
|
3,518,446,247 |
3,439,722,084 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,085,770,000 |
|
3,518,446,247 |
3,439,722,084 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
203,601,301,847 |
|
257,413,246,868 |
256,324,953,127 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
203,601,301,847 |
|
257,413,246,868 |
256,324,953,127 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
103,723,650,000 |
|
149,094,600,000 |
149,094,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
149,094,600,000 |
149,094,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,856,593,370 |
|
6,064,317,006 |
6,064,317,006 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-96,600,000 |
-685,850,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,688,104,867 |
|
18,669,340,514 |
18,669,340,514 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
78,351,717,963 |
|
83,681,589,348 |
83,182,545,607 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
38,601,687,998 |
36,742,956,259 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
45,079,901,350 |
46,439,589,348 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
309,707,879,883 |
|
364,468,550,412 |
350,530,273,775 |
|