MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 230,638,862,930 303,343,080,673 304,907,897,804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,917,656,003 3,982,769,603 742,782,268
1. Tiền 517,656,003 3,982,769,603 742,782,268
2. Các khoản tương đương tiền 2,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 134,100,000,000 197,100,000,000 206,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 197,100,000,000 206,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,143,530,499 39,974,833,589 31,783,817,351
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,003,939,877 32,893,933,052 22,572,813,878
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,132,039,177 2,459,674,940 3,492,182,904
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,007,551,445 4,621,225,597 5,718,820,569
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 65,747,988,721 55,676,938,766 59,323,287,887
1. Hàng tồn kho 67,985,997,721 55,676,938,766 59,323,287,887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,238,009,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,729,687,707 6,608,538,715 6,958,010,298
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 339,929,399 785,253,351 457,076,184
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,895,672,126 5,823,285,364 6,500,934,114
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 494,086,182
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 79,069,016,953 61,125,469,739 45,622,375,971
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,757,884 386,746,496 259,671,405
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 52,757,884 386,746,496 259,671,405
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,598,968,793 46,087,500,558 42,422,309,564
1. Tài sản cố định hữu hình 27,606,489,574 34,209,142,305 30,826,830,841
- Nguyên giá 70,817,269,022 86,810,456,109 83,235,496,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,210,779,448 -52,601,313,804 -52,408,665,807
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,878,358,253
- Nguyên giá 15,193,114,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,314,755,760
3. Tài sản cố định vô hình 12,221,347,183 11,595,478,723
- Nguyên giá 15,019,114,013 15,193,114,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,797,766,830 -3,597,635,290
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 105,673,029
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,771,132,036 105,673,029
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,417,290,276 14,545,549,656 2,940,395,002
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,554,480,884 13,892,227,954 2,293,049,687
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 592,809,392 653,321,702 647,345,315
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 309,707,879,883 364,468,550,412 350,530,273,775
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 106,106,578,036 107,055,303,544 94,205,320,648
I. Nợ ngắn hạn 103,020,808,036 103,536,857,297 90,765,598,564
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,437,256,164 9,803,041,922 6,724,953,557
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,015,414,257 36,145,048,639 8,090,010,734
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,498,401,215 7,061,365,713 6,045,825,653
4. Phải trả người lao động 4,894,668,877 20,442,675,206 22,147,619,658
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,902,634,618 1,565,647,994 1,883,076,548
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 679,661,485 757,349,704
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,445,253,260 35,618,442,450
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,587,008,077 6,394,163,078 9,498,320,260
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,085,770,000 3,518,446,247 3,439,722,084
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,085,770,000 3,518,446,247 3,439,722,084
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 203,601,301,847 257,413,246,868 256,324,953,127
I. Vốn chủ sở hữu 203,601,301,847 257,413,246,868 256,324,953,127
1. Vốn góp của chủ sở hữu 103,723,650,000 149,094,600,000 149,094,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,094,600,000 149,094,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,856,593,370 6,064,317,006 6,064,317,006
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -96,600,000 -685,850,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,688,104,867 18,669,340,514 18,669,340,514
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78,351,717,963 83,681,589,348 83,182,545,607
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,601,687,998 36,742,956,259
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,079,901,350 46,439,589,348
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 309,707,879,883 364,468,550,412 350,530,273,775
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.