MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 230,638,862,930 230,638,862,930 228,074,338,253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,917,656,003 2,917,656,003 3,597,190,450
1. Tiền 517,656,003 517,656,003 3,597,190,450
2. Các khoản tương đương tiền 2,400,000,000 2,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 134,100,000,000 134,100,000,000 127,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,143,530,499 22,143,530,499 25,304,612,889
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,003,939,877 15,003,939,877 16,240,136,129
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,132,039,177 5,132,039,177 6,510,041,374
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,007,551,445 2,007,551,445 2,554,435,386
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 65,747,988,721 65,747,988,721 64,555,428,114
1. Hàng tồn kho 67,985,997,721 67,985,997,721 65,793,437,114
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,238,009,000 -2,238,009,000 -1,238,009,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,729,687,707 5,729,687,707 7,017,106,800
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 339,929,399 339,929,399 518,020,850
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,895,672,126 4,895,672,126 5,836,394,657
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,299,098
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 494,086,182 494,086,182 655,392,195
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 79,069,016,953 79,069,016,953 76,974,408,325
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,757,884 52,757,884 60,234,070
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 52,757,884 52,757,884 60,234,070
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,598,968,793 52,598,968,793 51,092,358,760
1. Tài sản cố định hữu hình 27,606,489,574 27,606,489,574 34,027,247,691
- Nguyên giá 70,817,269,022 70,817,269,022 78,555,561,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,210,779,448 -43,210,779,448 -44,528,313,907
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,221,347,183 12,221,347,183 12,094,715,773
- Nguyên giá 15,019,114,013 15,019,114,013 15,019,114,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,797,766,830 -2,797,766,830 -2,924,398,240
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,771,132,036 12,771,132,036 4,970,395,296
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,417,290,276 26,417,290,276 25,821,815,495
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,554,480,884 25,554,480,884 24,947,006,103
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 592,809,392 592,809,392 592,809,392
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 282,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 309,707,879,883 309,707,879,883 305,048,746,578
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 106,106,578,036 106,106,578,036 90,198,743,812
I. Nợ ngắn hạn 103,020,808,036 103,020,808,036 87,271,523,812
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,437,256,164 8,437,256,164 10,066,367,284
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,015,414,257 5,015,414,257 3,889,891,361
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,498,401,215 4,498,401,215 7,316,514,702
4. Phải trả người lao động 4,894,668,877 4,894,668,877 5,013,066,077
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,902,634,618 19,902,634,618 14,076,411,387
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,509,717,463
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,587,008,077 6,587,008,077
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,085,770,000 3,085,770,000 2,927,220,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,085,770,000 3,085,770,000 2,927,220,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 203,601,301,847 203,601,301,847 214,850,002,766
I. Vốn chủ sở hữu 203,601,301,847 203,601,301,847 214,850,002,766
1. Vốn góp của chủ sở hữu 103,723,650,000 103,723,650,000 103,723,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,856,593,370 2,856,593,370 2,856,593,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,688,104,867 9,688,104,867 9,688,104,867
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78,351,717,963 78,351,717,963 89,600,418,882
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 309,707,879,883 309,707,879,883 305,048,746,578
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.