1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
686,130,890,987 |
714,880,535,257 |
675,207,778,554 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
686,130,890,987 |
714,880,535,257 |
675,207,778,554 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
649,519,297,461 |
676,175,761,157 |
640,633,049,434 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
36,611,593,526 |
38,704,774,100 |
34,574,729,120 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,808,528,338 |
3,405,687,199 |
1,418,136,886 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,733,607,541 |
4,139,768,166 |
2,306,818,053 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,666,706,016 |
3,572,485,725 |
2,299,910,810 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
32,868,909,804 |
35,547,241,775 |
31,192,572,829 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,331,659,340 |
6,823,270,621 |
6,800,899,686 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-5,514,054,821 |
-4,399,819,263 |
-4,307,424,562 |
|
12. Thu nhập khác |
|
11,181,019,306 |
9,294,784,141 |
9,544,789,430 |
|
13. Chi phí khác |
|
16,316,938 |
5,595,544 |
17,172,031 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
11,164,702,368 |
9,289,188,597 |
9,527,617,399 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
5,650,647,547 |
4,889,369,334 |
5,220,192,837 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,151,378,177 |
1,000,592,976 |
1,069,072,973 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,499,269,370 |
3,888,776,358 |
4,151,119,864 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,499,269,370 |
3,888,776,358 |
4,151,119,864 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,114 |
963 |
1,028 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,114 |
963 |
1,028 |
|