MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ Phần Petec Bình Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 85,919,386,708 76,136,895,944 57,847,847,564 52,105,311,643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,061,615,777 6,725,452,788 6,554,823,133 23,636,129,039
1. Tiền 7,061,615,777 6,725,452,788 6,554,823,133 23,636,129,039
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,558,240,966 59,970,597,559 44,775,974,641 20,218,638,136
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,724,867,808 58,990,007,013 39,447,214,902 21,071,238,468
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,909,337,705 3,206,660,739 7,602,006,751 1,914,367,380
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 674,588,600 220,761,459 324,180,061 324,525,527
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,446,831,652 -2,597,427,073 -3,091,493,239
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,750,553,147
IV. Hàng tồn kho 13,669,016,108 7,742,320,430 6,084,924,313 7,880,683,143
1. Hàng tồn kho 13,669,016,108 7,742,320,430 6,084,924,313 7,880,683,143
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,630,513,857 1,498,525,167 232,125,477 169,861,325
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 860,801,035 519,748,068 84,297,862 169,861,325
2. Thuế GTGT được khấu trừ 769,712,822 327,770,171 108,707,799
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 651,006,928 39,119,816
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,682,038,411 27,628,079,116 30,197,922,424 28,949,227,437
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,560,000,000 315,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,560,000,000 315,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,813,613,506 25,135,940,748 23,547,314,403 27,868,104,177
1. Tài sản cố định hữu hình 19,912,965,506 24,235,292,748 22,646,666,403 26,967,456,177
- Nguyên giá 46,599,558,957 50,625,104,443 50,530,253,030 53,062,922,214
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,686,593,451 -26,389,811,695 -27,883,586,627 -26,095,466,037
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 900,648,000 900,648,000 900,648,000 900,648,000
- Nguyên giá 900,648,000 900,648,000 900,648,000 900,648,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,159,137,852 5,724,181,224
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,159,137,852 5,724,181,224
V. Đầu tư tài chính dài hạn 821,688,880 834,218,697 847,666,158 1,046,067,352
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,479,064,524 5,479,064,524 5,479,064,524 5,479,064,524
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,657,375,644 -4,644,845,827 -4,631,398,366 -4,432,997,172
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 486,736,025 183,781,819 78,760,639 35,055,908
1. Chi phí trả trước dài hạn 486,736,025 183,781,819 78,760,639 35,055,908
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 109,601,425,119 103,764,975,060 88,045,769,988 81,054,539,080
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,361,140,405 39,262,346,840 26,660,398,028 16,431,916,084
I. Nợ ngắn hạn 44,229,339,669 38,130,546,104 25,920,398,028 15,931,916,084
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,807,699,327 4,401,463,923 3,963,398,912 1,237,456,707
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 95,249,680 35,310,389 5,038,687,227 1,203,485,781
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,248,167,899 1,880,783,576 1,117,431,054 1,324,115,202
4. Phải trả người lao động 610,665,970 2,041,397,527 1,287,055,952 2,285,176,034
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,074,091 460,909,091
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 416,666,667 325,757,576
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,202,254,759 2,935,113,408 7,954,884,460 8,875,616,791
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,603,848,050 26,217,998,630 4,918,983,750 29,527,078
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 641,379,893 618,478,651 762,380,915 650,780,915
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,131,800,736 1,131,800,736 740,000,000 500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,131,800,736 1,131,800,736 740,000,000 500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64,240,284,714 64,502,628,220 61,385,371,960 64,622,622,996
I. Vốn chủ sở hữu 64,240,284,714 64,502,628,220 61,385,371,960 64,622,622,996
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,391,470,000 40,391,470,000 40,391,470,000 40,391,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,391,470,000 40,391,470,000 40,391,470,000 40,391,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -54,000,000 -54,000,000 -54,000,000 -54,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,028,679,974 17,028,679,974 17,028,679,974 17,028,679,974
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,874,134,740 7,136,478,246 4,019,221,986 7,256,473,022
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,888,776,358 4,151,119,864 1,033,863,604 3,537,251,036
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,985,358,382 2,985,358,382 2,985,358,382 3,719,221,986
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 109,601,425,119 103,764,975,060 88,045,769,988 81,054,539,080
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.