TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
85,919,386,708 |
76,136,895,944 |
57,847,847,564 |
52,105,311,643 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,061,615,777 |
6,725,452,788 |
6,554,823,133 |
23,636,129,039 |
|
1. Tiền |
7,061,615,777 |
6,725,452,788 |
6,554,823,133 |
23,636,129,039 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,558,240,966 |
59,970,597,559 |
44,775,974,641 |
20,218,638,136 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,724,867,808 |
58,990,007,013 |
39,447,214,902 |
21,071,238,468 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,909,337,705 |
3,206,660,739 |
7,602,006,751 |
1,914,367,380 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
674,588,600 |
220,761,459 |
324,180,061 |
324,525,527 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,446,831,652 |
-2,597,427,073 |
-3,091,493,239 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,750,553,147 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,669,016,108 |
7,742,320,430 |
6,084,924,313 |
7,880,683,143 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,669,016,108 |
7,742,320,430 |
6,084,924,313 |
7,880,683,143 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,630,513,857 |
1,498,525,167 |
232,125,477 |
169,861,325 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
860,801,035 |
519,748,068 |
84,297,862 |
169,861,325 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
769,712,822 |
327,770,171 |
108,707,799 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
651,006,928 |
39,119,816 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,682,038,411 |
27,628,079,116 |
30,197,922,424 |
28,949,227,437 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,560,000,000 |
315,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,560,000,000 |
315,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,813,613,506 |
25,135,940,748 |
23,547,314,403 |
27,868,104,177 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,912,965,506 |
24,235,292,748 |
22,646,666,403 |
26,967,456,177 |
|
- Nguyên giá |
46,599,558,957 |
50,625,104,443 |
50,530,253,030 |
53,062,922,214 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,686,593,451 |
-26,389,811,695 |
-27,883,586,627 |
-26,095,466,037 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
900,648,000 |
900,648,000 |
900,648,000 |
900,648,000 |
|
- Nguyên giá |
900,648,000 |
900,648,000 |
900,648,000 |
900,648,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,159,137,852 |
5,724,181,224 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,159,137,852 |
5,724,181,224 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
821,688,880 |
834,218,697 |
847,666,158 |
1,046,067,352 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,479,064,524 |
5,479,064,524 |
5,479,064,524 |
5,479,064,524 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,657,375,644 |
-4,644,845,827 |
-4,631,398,366 |
-4,432,997,172 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
486,736,025 |
183,781,819 |
78,760,639 |
35,055,908 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
486,736,025 |
183,781,819 |
78,760,639 |
35,055,908 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
109,601,425,119 |
103,764,975,060 |
88,045,769,988 |
81,054,539,080 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,361,140,405 |
39,262,346,840 |
26,660,398,028 |
16,431,916,084 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
44,229,339,669 |
38,130,546,104 |
25,920,398,028 |
15,931,916,084 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,807,699,327 |
4,401,463,923 |
3,963,398,912 |
1,237,456,707 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
95,249,680 |
35,310,389 |
5,038,687,227 |
1,203,485,781 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,248,167,899 |
1,880,783,576 |
1,117,431,054 |
1,324,115,202 |
|
4. Phải trả người lao động |
610,665,970 |
2,041,397,527 |
1,287,055,952 |
2,285,176,034 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,074,091 |
|
460,909,091 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
416,666,667 |
325,757,576 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,202,254,759 |
2,935,113,408 |
7,954,884,460 |
8,875,616,791 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,603,848,050 |
26,217,998,630 |
4,918,983,750 |
29,527,078 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
641,379,893 |
618,478,651 |
762,380,915 |
650,780,915 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,131,800,736 |
1,131,800,736 |
740,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,131,800,736 |
1,131,800,736 |
740,000,000 |
500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,240,284,714 |
64,502,628,220 |
61,385,371,960 |
64,622,622,996 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,240,284,714 |
64,502,628,220 |
61,385,371,960 |
64,622,622,996 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,391,470,000 |
40,391,470,000 |
40,391,470,000 |
40,391,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,391,470,000 |
40,391,470,000 |
40,391,470,000 |
40,391,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-54,000,000 |
-54,000,000 |
-54,000,000 |
-54,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,028,679,974 |
17,028,679,974 |
17,028,679,974 |
17,028,679,974 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,874,134,740 |
7,136,478,246 |
4,019,221,986 |
7,256,473,022 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,888,776,358 |
4,151,119,864 |
1,033,863,604 |
3,537,251,036 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,985,358,382 |
2,985,358,382 |
2,985,358,382 |
3,719,221,986 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
109,601,425,119 |
103,764,975,060 |
88,045,769,988 |
81,054,539,080 |
|