TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
89,852,346,120 |
85,919,386,708 |
76,136,895,944 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,704,662,500 |
7,061,615,777 |
6,725,452,788 |
|
1. Tiền |
|
5,704,662,500 |
7,061,615,777 |
6,725,452,788 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
72,237,346,606 |
63,558,240,966 |
59,970,597,559 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
70,134,542,742 |
60,724,867,808 |
58,990,007,013 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,247,503,918 |
3,909,337,705 |
3,206,660,739 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
288,195,560 |
674,588,600 |
220,761,459 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,432,895,614 |
|
-2,446,831,652 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-1,750,553,147 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
11,910,337,014 |
13,669,016,108 |
7,742,320,430 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
11,910,337,014 |
13,669,016,108 |
7,742,320,430 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,630,513,857 |
1,498,525,167 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
860,801,035 |
519,748,068 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
769,712,822 |
327,770,171 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
651,006,928 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
25,350,120,008 |
23,682,038,411 |
27,628,079,116 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,560,000,000 |
315,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,560,000,000 |
315,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
22,248,305,387 |
20,813,613,506 |
25,135,940,748 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
21,347,657,387 |
19,912,965,506 |
24,235,292,748 |
|
- Nguyên giá |
|
46,599,558,957 |
46,599,558,957 |
50,625,104,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-25,251,901,570 |
-26,686,593,451 |
-26,389,811,695 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
900,648,000 |
900,648,000 |
900,648,000 |
|
- Nguyên giá |
|
900,648,000 |
900,648,000 |
900,648,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,159,137,852 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,159,137,852 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,344,356,641 |
821,688,880 |
834,218,697 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
5,479,064,524 |
5,479,064,524 |
5,479,064,524 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-4,134,707,883 |
-4,657,375,644 |
-4,644,845,827 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,757,457,980 |
486,736,025 |
183,781,819 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,757,457,980 |
486,736,025 |
183,781,819 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
115,202,466,128 |
109,601,425,119 |
103,764,975,060 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
49,711,956,898 |
45,361,140,405 |
39,262,346,840 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
48,555,956,162 |
44,229,339,669 |
38,130,546,104 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,058,944,737 |
2,807,699,327 |
4,401,463,923 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
48,336,253 |
95,249,680 |
35,310,389 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,537,505,049 |
1,248,167,899 |
1,880,783,576 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,413,356,164 |
610,665,970 |
2,041,397,527 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
20,074,091 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,474,071,435 |
2,202,254,759 |
2,935,113,408 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
41,587,214,505 |
36,603,848,050 |
26,217,998,630 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
436,528,019 |
641,379,893 |
618,478,651 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,156,000,736 |
1,131,800,736 |
1,131,800,736 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,156,000,736 |
1,131,800,736 |
1,131,800,736 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
65,490,509,230 |
64,240,284,714 |
64,502,628,220 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
65,490,509,230 |
64,240,284,714 |
64,502,628,220 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
40,391,470,000 |
40,391,470,000 |
40,391,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
40,391,470,000 |
40,391,470,000 |
40,391,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-54,000,000 |
-54,000,000 |
-54,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
16,128,826,100 |
17,028,679,974 |
17,028,679,974 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
9,024,213,130 |
6,874,134,740 |
7,136,478,246 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,499,269,370 |
3,888,776,358 |
4,151,119,864 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,524,943,760 |
2,985,358,382 |
2,985,358,382 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
115,202,466,128 |
109,601,425,119 |
103,764,975,060 |
|