MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ Phần Petec Bình Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 89,852,346,120 85,919,386,708 76,136,895,944
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,704,662,500 7,061,615,777 6,725,452,788
1. Tiền 5,704,662,500 7,061,615,777 6,725,452,788
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,237,346,606 63,558,240,966 59,970,597,559
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,134,542,742 60,724,867,808 58,990,007,013
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,247,503,918 3,909,337,705 3,206,660,739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 288,195,560 674,588,600 220,761,459
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,432,895,614 -2,446,831,652
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,750,553,147
IV. Hàng tồn kho 11,910,337,014 13,669,016,108 7,742,320,430
1. Hàng tồn kho 11,910,337,014 13,669,016,108 7,742,320,430
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,630,513,857 1,498,525,167
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 860,801,035 519,748,068
2. Thuế GTGT được khấu trừ 769,712,822 327,770,171
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 651,006,928
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,350,120,008 23,682,038,411 27,628,079,116
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,560,000,000 315,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,560,000,000 315,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,248,305,387 20,813,613,506 25,135,940,748
1. Tài sản cố định hữu hình 21,347,657,387 19,912,965,506 24,235,292,748
- Nguyên giá 46,599,558,957 46,599,558,957 50,625,104,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,251,901,570 -26,686,593,451 -26,389,811,695
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 900,648,000 900,648,000 900,648,000
- Nguyên giá 900,648,000 900,648,000 900,648,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,159,137,852
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,159,137,852
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,344,356,641 821,688,880 834,218,697
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,479,064,524 5,479,064,524 5,479,064,524
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,134,707,883 -4,657,375,644 -4,644,845,827
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,757,457,980 486,736,025 183,781,819
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,757,457,980 486,736,025 183,781,819
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 115,202,466,128 109,601,425,119 103,764,975,060
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 49,711,956,898 45,361,140,405 39,262,346,840
I. Nợ ngắn hạn 48,555,956,162 44,229,339,669 38,130,546,104
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,058,944,737 2,807,699,327 4,401,463,923
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,336,253 95,249,680 35,310,389
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,537,505,049 1,248,167,899 1,880,783,576
4. Phải trả người lao động 1,413,356,164 610,665,970 2,041,397,527
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,074,091
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,474,071,435 2,202,254,759 2,935,113,408
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,587,214,505 36,603,848,050 26,217,998,630
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 436,528,019 641,379,893 618,478,651
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,156,000,736 1,131,800,736 1,131,800,736
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,156,000,736 1,131,800,736 1,131,800,736
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 65,490,509,230 64,240,284,714 64,502,628,220
I. Vốn chủ sở hữu 65,490,509,230 64,240,284,714 64,502,628,220
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,391,470,000 40,391,470,000 40,391,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,391,470,000 40,391,470,000 40,391,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -54,000,000 -54,000,000 -54,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,128,826,100 17,028,679,974 17,028,679,974
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,024,213,130 6,874,134,740 7,136,478,246
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,499,269,370 3,888,776,358 4,151,119,864
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,524,943,760 2,985,358,382 2,985,358,382
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 115,202,466,128 109,601,425,119 103,764,975,060
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.