1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,701,649,357,883 |
18,542,925,212,171 |
|
26,689,145,099,068 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,044,150 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,701,645,313,733 |
18,542,925,212,171 |
|
26,689,145,099,068 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,919,436,564,738 |
15,135,594,633,210 |
|
21,552,667,404,503 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,782,208,748,995 |
3,407,330,578,961 |
|
5,136,477,694,565 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
204,424,680,589 |
415,852,106,606 |
|
261,502,620,898 |
|
7. Chi phí tài chính |
113,295,357,252 |
119,787,821,220 |
|
102,138,183,609 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
69,540,240,101 |
85,168,780,092 |
|
81,978,340,051 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,746,426,405 |
6,441,468,124 |
|
-794,441,420 |
|
9. Chi phí bán hàng |
491,102,076,276 |
468,128,134,854 |
|
601,377,719,260 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
437,742,023,739 |
159,808,010,562 |
|
351,200,072,952 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,948,240,398,722 |
3,081,900,187,055 |
|
4,342,469,898,222 |
|
12. Thu nhập khác |
1,229,049,762 |
3,119,244,630 |
|
41,747,781,007 |
|
13. Chi phí khác |
16,642,080,855 |
648,855,371 |
|
2,826,589,205 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,413,031,093 |
2,470,389,259 |
|
38,921,191,802 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,932,827,367,629 |
3,084,370,576,314 |
|
4,381,391,090,024 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
619,785,487,513 |
622,753,071,375 |
|
881,047,396,457 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
11,657,623,229 |
-1,918,256,051 |
|
4,991,107,294 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,301,384,256,887 |
2,463,535,760,990 |
|
3,495,352,586,273 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,261,954,210,790 |
2,417,435,626,380 |
|
3,428,678,815,555 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
39,430,046,097 |
46,100,134,610 |
|
66,673,770,718 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,058 |
1,242 |
|
1,789 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|