MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,247,707,167,605 20,113,592,083,970 18,514,356,280,473 19,117,672,263,638
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 85,390,597,008 85,126,224,453 88,180,008,335 104,096,134,908
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,162,316,570,597 20,028,465,859,517 18,426,176,272,138 19,013,576,128,730
4. Giá vốn hàng bán 14,168,872,218,448 15,254,460,754,582 13,631,318,877,106 14,279,790,809,947
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,993,444,352,149 4,774,005,104,935 4,794,857,395,032 4,733,785,318,783
6. Doanh thu hoạt động tài chính 301,668,513,878 266,144,630,167 450,335,231,536 457,633,987,428
7. Chi phí tài chính 172,437,899,611 147,288,991,669 225,692,712,533 79,363,917,402
- Trong đó: Chi phí lãi vay 124,754,106,422 110,236,572,399 106,709,764,794 99,542,113,714
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,437,922,609 -47,081,197 -867,517,840 -1,220,680,896
9. Chi phí bán hàng 616,910,312,067 640,384,520,404 663,520,617,094 693,059,742,674
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 195,447,512,170 291,706,860,134 290,060,423,243 298,224,109,042
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,308,879,219,570 3,960,722,281,698 4,065,051,355,858 4,119,550,856,197
12. Thu nhập khác 1,535,158,956 9,106,660,793 3,441,212,472 12,517,679,234
13. Chi phí khác 955,028,980 1,909,866,737 5,934,870,770 57,772,862,807
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 580,129,976 7,196,794,056 -2,493,658,298 -45,255,183,573
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,309,459,349,546 3,967,919,075,754 4,062,557,697,560 4,074,295,672,624
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 627,109,440,969 748,105,055,708 791,390,198,364 787,656,102,644
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 17,023,289,741 12,995,109,784 5,424,591,679 13,833,741,586
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,665,326,618,836 3,206,818,910,262 3,265,742,907,517 3,272,805,828,394
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,608,039,500,284 3,122,168,555,121 3,201,029,856,853 3,222,582,937,288
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 57,287,118,552 84,650,355,141 64,713,050,664 50,222,891,106
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,274 1,600 1,654 1,684
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.