1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,247,707,167,605 |
20,113,592,083,970 |
18,514,356,280,473 |
19,117,672,263,638 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
85,390,597,008 |
85,126,224,453 |
88,180,008,335 |
104,096,134,908 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,162,316,570,597 |
20,028,465,859,517 |
18,426,176,272,138 |
19,013,576,128,730 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,168,872,218,448 |
15,254,460,754,582 |
13,631,318,877,106 |
14,279,790,809,947 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,993,444,352,149 |
4,774,005,104,935 |
4,794,857,395,032 |
4,733,785,318,783 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
301,668,513,878 |
266,144,630,167 |
450,335,231,536 |
457,633,987,428 |
|
7. Chi phí tài chính |
172,437,899,611 |
147,288,991,669 |
225,692,712,533 |
79,363,917,402 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
124,754,106,422 |
110,236,572,399 |
106,709,764,794 |
99,542,113,714 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,437,922,609 |
-47,081,197 |
-867,517,840 |
-1,220,680,896 |
|
9. Chi phí bán hàng |
616,910,312,067 |
640,384,520,404 |
663,520,617,094 |
693,059,742,674 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
195,447,512,170 |
291,706,860,134 |
290,060,423,243 |
298,224,109,042 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,308,879,219,570 |
3,960,722,281,698 |
4,065,051,355,858 |
4,119,550,856,197 |
|
12. Thu nhập khác |
1,535,158,956 |
9,106,660,793 |
3,441,212,472 |
12,517,679,234 |
|
13. Chi phí khác |
955,028,980 |
1,909,866,737 |
5,934,870,770 |
57,772,862,807 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
580,129,976 |
7,196,794,056 |
-2,493,658,298 |
-45,255,183,573 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,309,459,349,546 |
3,967,919,075,754 |
4,062,557,697,560 |
4,074,295,672,624 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
627,109,440,969 |
748,105,055,708 |
791,390,198,364 |
787,656,102,644 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
17,023,289,741 |
12,995,109,784 |
5,424,591,679 |
13,833,741,586 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,665,326,618,836 |
3,206,818,910,262 |
3,265,742,907,517 |
3,272,805,828,394 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,608,039,500,284 |
3,122,168,555,121 |
3,201,029,856,853 |
3,222,582,937,288 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
57,287,118,552 |
84,650,355,141 |
64,713,050,664 |
50,222,891,106 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,274 |
1,600 |
1,654 |
1,684 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|