1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,762,310,731,415 |
13,787,161,284,295 |
15,662,687,181,741 |
16,316,923,810,255 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
53,104,117,894 |
|
|
59,527,832,109 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,709,206,613,521 |
13,787,161,284,295 |
15,662,687,181,741 |
16,257,395,978,146 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,177,278,033,988 |
11,980,895,686,903 |
10,858,704,195,406 |
12,859,577,093,461 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,531,928,579,533 |
1,806,265,597,392 |
4,803,982,986,335 |
3,397,818,884,685 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
243,583,354,360 |
325,465,761,844 |
265,807,707,747 |
238,731,133,876 |
|
7. Chi phí tài chính |
89,126,783,314 |
88,948,591,737 |
219,707,976,563 |
81,937,428,148 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
106,846,991,965 |
82,519,144,643 |
96,926,083,254 |
63,806,731,829 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
307,395,127 |
-103,084,282 |
367,698,622 |
-612,911,729 |
|
9. Chi phí bán hàng |
496,618,889,255 |
578,765,766,907 |
582,668,137,175 |
569,813,643,819 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
232,894,657,971 |
195,186,868,730 |
294,957,510,679 |
246,562,738,145 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,957,178,998,481 |
1,268,727,047,580 |
3,972,824,768,287 |
2,737,623,296,720 |
|
12. Thu nhập khác |
34,972,480,239 |
4,624,836,018 |
15,901,290,652 |
50,819,633,683 |
|
13. Chi phí khác |
8,292,189,732 |
1,309,935,733 |
4,520,930,688 |
3,853,254,183 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,680,290,507 |
3,314,900,285 |
11,380,359,964 |
46,966,379,500 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,983,859,288,988 |
1,272,041,947,865 |
3,984,205,128,251 |
2,784,589,676,220 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
374,474,787,253 |
280,909,827,654 |
819,398,109,757 |
559,789,837,465 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-48,431,523,859 |
4,669,340,831 |
89,163,516,470 |
9,032,013,517 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,657,816,025,594 |
986,462,779,380 |
3,075,643,502,024 |
2,215,767,825,238 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,690,833,190,152 |
963,994,231,140 |
3,066,694,072,863 |
2,176,074,932,278 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-33,017,164,558 |
22,468,548,240 |
8,949,429,161 |
39,692,892,960 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
843 |
482 |
1,587 |
1,116 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|