1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
14,040,983,839,348 |
15,762,310,731,415 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
56,895,549,198 |
53,104,117,894 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
13,984,088,290,150 |
15,709,206,613,521 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
11,576,703,416,890 |
13,177,278,033,988 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
2,407,384,873,260 |
2,531,928,579,533 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
328,758,005,937 |
243,583,354,360 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
99,718,611,146 |
89,126,783,314 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
70,608,532,371 |
106,846,991,965 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-200,749,326 |
307,395,127 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
488,674,810,376 |
496,618,889,255 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
206,117,060,123 |
232,894,657,971 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
1,941,431,648,226 |
1,957,178,998,481 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
10,641,188,887 |
34,972,480,239 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,462,114,821 |
8,292,189,732 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
9,179,074,066 |
26,680,290,507 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
1,950,610,722,292 |
1,983,859,288,988 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
471,723,303,408 |
374,474,787,253 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-48,431,523,859 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,478,887,418,884 |
1,657,816,025,594 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,314,606,779,422 |
1,690,833,190,152 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
164,280,639,462 |
-33,017,164,558 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
671 |
843 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|