MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,626,276,128,315 19,027,341,276,606 15,777,741,937,998
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20,735,048,012 13,598,713,462
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,605,541,080,303 19,013,742,563,144 15,777,741,937,998
4. Giá vốn hàng bán 15,360,612,065,476 12,384,697,374,290 11,923,530,167,772
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,244,929,014,827 6,629,045,188,854 3,854,211,770,226
6. Doanh thu hoạt động tài chính 274,942,865,764 283,617,871,587 272,255,639,770
7. Chi phí tài chính 101,962,837,521 89,705,795,920
- Trong đó: Chi phí lãi vay 101,962,837,521 40,530,744,160
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 814,843,621
9. Chi phí bán hàng 353,427,614,208 387,566,978,812 397,648,062,759
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 236,680,478,279 318,694,608,764 268,677,142,695
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,818,620,467,475 6,074,394,414,735 3,371,251,252,243
12. Thu nhập khác 8,301,005,118 15,603,378,565 5,337,543,424
13. Chi phí khác 8,501,729,727 14,589,801,495 11,186,299,421
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -200,724,609 1,013,577,070 -5,848,755,997
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,819,517,729,741 6,075,239,821,304 3,366,217,339,867
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 775,178,420,472 1,294,134,009,021 703,720,846,982
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -16,669,242,728 -15,394,367,211
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,044,339,309,269 4,797,775,055,011 2,677,076,016,475
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,950,520,148,157 4,783,565,219,834 2,586,996,018,300
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 90,079,998,175
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,351 2,212 1,325
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.