MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,791,291,609,133 19,626,276,128,315 19,027,341,276,606
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 87,901,722,569 20,735,048,012 13,598,713,462
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,703,389,886,564 19,605,541,080,303 19,013,742,563,144
4. Giá vốn hàng bán 13,995,198,523,053 15,360,612,065,476 12,384,697,374,290
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,708,191,363,511 4,244,929,014,827 6,629,045,188,854
6. Doanh thu hoạt động tài chính 314,658,154,957 274,942,865,764 283,617,871,587
7. Chi phí tài chính 96,954,322,987 101,962,837,521
- Trong đó: Chi phí lãi vay 96,954,322,987 101,962,837,521
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 364,263,633,164 353,427,614,208 387,566,978,812
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 397,734,459,375 236,680,478,279 318,694,608,764
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,106,005,577,505 3,818,620,467,475 6,074,394,414,735
12. Thu nhập khác 12,727,172,334 8,301,005,118 15,603,378,565
13. Chi phí khác 25,222,858,073 8,501,729,727 14,589,801,495
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -12,495,685,739 -200,724,609 1,013,577,070
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,094,356,763,295 3,819,517,729,741 6,075,239,821,304
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 779,950,715,202 775,178,420,472 1,294,134,009,021
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -14,102,285,521 -16,669,242,728
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,328,508,333,614 3,044,339,309,269 4,797,775,055,011
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,230,382,148,024 2,950,520,148,157 4,783,565,219,834
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,706 3,351 2,212
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.