1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,076,583,629,369 |
64,299,749,211,153 |
68,419,862,408,855 |
65,597,100,116,086 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
82,202,154,080 |
75,249,571,335 |
118,503,607,859 |
197,414,320,128 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,994,381,475,289 |
64,224,499,639,818 |
68,301,358,800,996 |
65,399,685,795,958 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,513,530,803,167 |
53,659,795,476,998 |
53,394,663,454,298 |
48,167,455,634,889 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,480,850,672,122 |
10,564,704,162,820 |
14,906,695,346,698 |
17,232,230,161,069 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
787,185,251,907 |
1,340,655,103,339 |
1,143,873,657,044 |
1,222,947,832,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
286,160,142,607 |
795,580,913,288 |
449,624,014,624 |
420,450,207,908 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
286,160,142,607 |
795,580,913,288 |
449,624,014,624 |
420,450,207,908 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
703,305,657,661 |
1,233,654,667,320 |
1,272,656,622,780 |
1,263,022,901,640 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,072,230,676,234 |
1,611,467,625,426 |
1,926,596,892,273 |
2,095,444,712,513 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,338,853,800,637 |
7,349,165,732,471 |
12,294,539,295,253 |
14,447,692,560,159 |
|
12. Thu nhập khác |
388,532,367,714 |
394,901,889,652 |
90,534,302,545 |
1,201,093,426,441 |
|
13. Chi phí khác |
94,938,178,040 |
61,863,897,237 |
37,121,818,982 |
71,328,506,419 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
293,594,189,674 |
333,037,992,415 |
53,412,483,563 |
1,129,764,920,022 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,725,666,915,897 |
7,685,698,567,874 |
12,350,301,544,544 |
15,582,755,695,440 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
805,723,755,516 |
1,265,060,723,188 |
2,247,551,651,441 |
2,988,853,977,911 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,892,254,720 |
144,259,671 |
791,039,463 |
-1,977,931,169 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,923,835,415,101 |
6,420,493,585,015 |
10,101,958,853,640 |
12,595,879,648,698 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,747,715,480,594 |
5,912,688,300,038 |
9,807,335,873,363 |
12,287,542,443,295 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,285 |
5,167 |
6,478 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|