MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 48,076,583,629,369 64,299,749,211,153 68,419,862,408,855 65,597,100,116,086
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 82,202,154,080 75,249,571,335 118,503,607,859 197,414,320,128
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,994,381,475,289 64,224,499,639,818 68,301,358,800,996 65,399,685,795,958
4. Giá vốn hàng bán 40,513,530,803,167 53,659,795,476,998 53,394,663,454,298 48,167,455,634,889
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,480,850,672,122 10,564,704,162,820 14,906,695,346,698 17,232,230,161,069
6. Doanh thu hoạt động tài chính 787,185,251,907 1,340,655,103,339 1,143,873,657,044 1,222,947,832,000
7. Chi phí tài chính 286,160,142,607 795,580,913,288 449,624,014,624 420,450,207,908
- Trong đó: Chi phí lãi vay 286,160,142,607 795,580,913,288 449,624,014,624 420,450,207,908
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 703,305,657,661 1,233,654,667,320 1,272,656,622,780 1,263,022,901,640
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,072,230,676,234 1,611,467,625,426 1,926,596,892,273 2,095,444,712,513
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,338,853,800,637 7,349,165,732,471 12,294,539,295,253 14,447,692,560,159
12. Thu nhập khác 388,532,367,714 394,901,889,652 90,534,302,545 1,201,093,426,441
13. Chi phí khác 94,938,178,040 61,863,897,237 37,121,818,982 71,328,506,419
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 293,594,189,674 333,037,992,415 53,412,483,563 1,129,764,920,022
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,725,666,915,897 7,685,698,567,874 12,350,301,544,544 15,582,755,695,440
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 805,723,755,516 1,265,060,723,188 2,247,551,651,441 2,988,853,977,911
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,892,254,720 144,259,671 791,039,463 -1,977,931,169
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,923,835,415,101 6,420,493,585,015 10,101,958,853,640 12,595,879,648,698
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,747,715,480,594 5,912,688,300,038 9,807,335,873,363 12,287,542,443,295
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,285 5,167 6,478
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.