MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 57,191,407,495,469 60,393,770,234,221 57,329,016,363,977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,648,444,105,639 9,054,658,184,090 10,206,278,543,029
1. Tiền 2,420,630,928,155 1,839,458,184,090 2,121,422,409,681
2. Các khoản tương đương tiền 6,227,813,177,484 7,215,200,000,000 8,084,856,133,348
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,048,928,654,952 27,617,478,798,638 25,793,995,100,008
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,048,928,654,952 27,617,478,798,638 25,793,995,100,008
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,684,169,362,779 20,633,189,886,263 17,522,046,269,497
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,806,273,131,385 11,980,968,146,721 10,788,141,304,909
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 230,324,574,676 194,447,242,615 248,585,275,695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,339,185,564,876 9,148,030,076,497 7,174,085,308,901
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -691,613,908,158 -690,255,579,570 -688,765,620,008
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,094,568,899,208 2,107,155,077,845 2,536,824,600,677
1. Hàng tồn kho 2,178,030,297,362 2,190,616,475,999 2,621,657,690,676
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -83,461,398,154 -83,461,398,154 -84,833,089,999
V.Tài sản ngắn hạn khác 715,296,472,891 981,288,287,385 1,269,871,850,766
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 89,258,190,070 85,690,743,713 100,142,499,276
2. Thuế GTGT được khấu trừ 571,484,775,019 839,487,776,460 1,100,543,134,333
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 54,553,507,802 56,109,767,212 69,186,217,157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,978,748,208,217 28,145,700,038,987 27,894,846,842,380
I. Các khoản phải thu dài hạn 207,977,387,687 168,033,469,902 147,838,558,867
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 77,932,442,272 70,327,175,497 68,293,112,642
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 130,044,945,415 97,706,294,405 79,545,446,225
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,972,543,138,207 17,422,757,655,931 17,077,040,402,901
1. Tài sản cố định hữu hình 17,567,064,372,462 17,013,507,835,869 16,679,673,135,051
- Nguyên giá 56,639,115,951,408 56,816,596,276,446 57,236,715,208,612
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,072,051,578,946 -39,803,088,440,577 -40,557,042,073,561
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 405,478,765,745 409,249,820,062 397,367,267,850
- Nguyên giá 596,608,084,093 612,465,294,093 612,356,194,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -191,129,318,348 -203,215,474,031 -214,988,926,243
III. Bất động sản đầu tư 21,718,563,658 37,061,933,207 36,689,694,497
- Nguyên giá 26,427,782,233 42,051,001,624 42,051,001,624
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,709,218,575 -4,989,068,417 -5,361,307,127
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,012,851,515,205 5,420,752,443,710 5,381,291,818,828
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,129,234,697
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,012,851,515,205 5,419,623,209,013 5,381,291,818,828
V. Đầu tư tài chính dài hạn 399,368,176,514 415,349,579,430 400,625,600,819
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 389,368,176,514 405,349,579,430 390,625,600,819
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,364,289,426,946 4,681,744,956,807 4,851,360,766,468
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,311,436,331,820 4,625,136,414,449 4,787,328,225,297
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 52,853,095,126 56,608,542,358 64,029,671,393
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,869,778
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 85,170,155,703,686 88,539,470,273,208 85,223,863,206,357
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,460,831,459,392 27,967,582,653,074 27,210,833,884,142
I. Nợ ngắn hạn 18,619,859,339,324 17,014,431,768,668 15,493,286,675,805
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,230,249,927,686 5,338,407,394,313 7,309,914,537,417
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,958,201,397 129,369,743,612 134,164,113,739
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,104,212,375,161 1,447,754,117,258 934,051,953,666
4. Phải trả người lao động 390,442,698,981 302,208,475,644 301,039,738,960
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,270,106,346,554 4,148,676,894,278 3,747,571,565,970
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,580,022,732,334 2,816,476,250,036 1,179,804,729,752
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,941,974,795,456 2,101,924,212,488 1,169,111,633,729
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 501,538,964,190 22,500,000,000 22,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 551,353,297,565 707,114,681,039 695,128,402,572
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,840,972,120,068 10,953,150,884,406 11,717,547,208,337
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 20,520,692,363 20,520,692,363 20,952,707,395
7. Phải trả dài hạn khác 138,531,814,826 153,175,177,953 152,996,950,454
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,113,095,957,168 8,204,318,613,980 8,960,439,164,636
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 226,316,521,821 233,241,179,255 233,241,179,255
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,338,820,412,712 2,338,208,499,677 2,347,333,185,419
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,686,721,178 3,686,721,178 2,584,021,178
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 55,709,324,244,294 60,571,887,620,134 58,013,029,322,215
I. Vốn chủ sở hữu 55,709,324,244,294 60,571,887,620,134 58,013,029,322,215
1. Vốn góp của chủ sở hữu 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 210,679,541,296 210,679,541,297 210,679,541,297
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 196,658,562,649 196,658,562,648 196,658,562,648
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,053,839,680,240 21,063,056,727,255 21,063,056,727,255
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,287,318,113 6,287,318,113 6,287,318,113
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,949,540,186,632 18,762,422,641,870 16,023,172,827,194
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,425,864,800,237 8,435,889,424,183 11,424,938,387,097
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,523,675,386,395 10,326,533,217,687 4,598,234,440,097
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,152,818,955,364 1,193,282,828,951 1,373,674,345,708
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 85,170,155,703,686 88,539,470,273,208 85,223,863,206,357
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.