TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
50,213,422,327,082 |
47,691,610,231,135 |
|
57,191,407,495,469 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,947,560,639,666 |
5,994,119,472,080 |
|
8,648,444,105,639 |
|
1. Tiền |
1,380,958,101,817 |
2,132,203,061,574 |
|
2,420,630,928,155 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,566,602,537,849 |
3,861,916,410,506 |
|
6,227,813,177,484 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,650,532,773,344 |
23,594,578,773,344 |
|
25,048,928,654,952 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,650,532,773,344 |
23,594,578,773,344 |
|
25,048,928,654,952 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,328,324,085,809 |
14,762,971,629,838 |
|
20,684,169,362,779 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,610,774,915,544 |
9,141,177,786,108 |
|
12,806,273,131,385 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
449,817,724,457 |
501,120,373,948 |
|
230,324,574,676 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,662,818,300,386 |
5,515,760,324,360 |
|
8,339,185,564,876 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-395,086,854,578 |
-395,086,854,578 |
|
-691,613,908,158 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,990,374,242,842 |
2,376,664,348,665 |
|
2,094,568,899,208 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,056,852,870,273 |
2,399,598,145,005 |
|
2,178,030,297,362 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-66,478,627,431 |
-22,933,796,340 |
|
-83,461,398,154 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,296,630,585,421 |
963,276,007,208 |
|
715,296,472,891 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
525,865,565,955 |
96,220,908,844 |
|
89,258,190,070 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
716,551,958,139 |
818,333,295,547 |
|
571,484,775,019 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
54,213,061,327 |
48,721,802,817 |
|
54,553,507,802 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,613,014,889,519 |
25,526,634,163,276 |
|
27,978,748,208,217 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
182,707,631,082 |
187,022,113,084 |
|
207,977,387,687 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
73,905,914,643 |
70,288,309,606 |
|
77,932,442,272 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
108,801,716,439 |
116,733,803,478 |
|
130,044,945,415 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,330,095,576,422 |
18,695,392,203,111 |
|
17,972,543,138,207 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,914,315,830,103 |
18,287,436,228,711 |
|
17,567,064,372,462 |
|
- Nguyên giá |
55,731,894,626,760 |
55,912,013,586,251 |
|
56,639,115,951,408 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,817,578,796,657 |
-37,624,577,357,540 |
|
-39,072,051,578,946 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
415,779,746,319 |
407,955,974,400 |
|
405,478,765,745 |
|
- Nguyên giá |
582,776,332,688 |
586,494,122,688 |
|
596,608,084,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-166,996,586,369 |
-178,538,148,288 |
|
-191,129,318,348 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
21,943,368,814 |
21,736,167,454 |
|
21,718,563,658 |
|
- Nguyên giá |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
|
26,427,782,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,484,413,419 |
-4,691,614,779 |
|
-4,709,218,575 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,497,170,682,331 |
3,849,149,311,344 |
|
5,012,851,515,205 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,497,170,682,331 |
3,849,149,311,344 |
|
5,012,851,515,205 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
373,751,442,755 |
394,298,174,079 |
|
399,368,176,514 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
363,751,442,755 |
384,298,174,079 |
|
389,368,176,514 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
35,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
|
-25,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,207,346,188,115 |
2,379,036,194,204 |
|
4,364,289,426,946 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,151,283,171,419 |
2,321,054,921,457 |
|
4,311,436,331,820 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
55,424,660,562 |
57,342,916,613 |
|
52,853,095,126 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
638,356,134 |
638,356,134 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
74,826,437,216,601 |
73,218,244,394,411 |
|
85,170,155,703,686 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,981,135,438,345 |
23,025,099,014,563 |
|
29,460,831,459,392 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,039,328,990,025 |
13,841,165,658,679 |
|
18,619,859,339,324 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,654,223,202,919 |
4,313,257,635,834 |
|
6,230,249,927,686 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
627,252,367,024 |
52,768,751,310 |
|
49,958,201,397 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
770,582,339,231 |
742,382,417,108 |
|
1,104,212,375,161 |
|
4. Phải trả người lao động |
312,972,204,124 |
381,095,408,083 |
|
390,442,698,981 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,200,568,759,638 |
3,488,856,313,157 |
|
5,270,106,346,554 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,014,117,916,612 |
1,836,331,726,042 |
|
2,580,022,732,334 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,859,465,325,774 |
1,437,700,375,124 |
|
1,941,974,795,456 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
962,640,000,000 |
958,248,272,497 |
|
501,538,964,190 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
637,506,874,703 |
630,524,759,524 |
|
551,353,297,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,941,806,448,320 |
9,183,933,355,884 |
|
10,840,972,120,068 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
21,168,715,684 |
21,168,715,684 |
|
20,520,692,363 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
102,275,334,508 |
108,161,142,142 |
|
138,531,814,826 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,677,596,266,574 |
6,916,261,691,157 |
|
8,113,095,957,168 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
188,734,197,700 |
188,734,197,700 |
|
226,316,521,821 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,943,657,359,634 |
1,942,423,034,981 |
|
2,338,820,412,712 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
8,374,574,220 |
7,184,574,220 |
|
3,686,721,178 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
47,845,301,778,256 |
50,193,145,379,848 |
|
55,709,324,244,294 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
47,845,301,778,256 |
50,193,145,379,848 |
|
55,709,324,244,294 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
|
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
|
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
210,679,541,297 |
210,679,541,297 |
|
210,679,541,296 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
196,658,562,648 |
196,658,562,648 |
|
196,658,562,649 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,053,839,680,240 |
21,053,839,680,240 |
|
21,053,839,680,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
|
6,287,318,113 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,156,899,737,283 |
8,550,242,800,618 |
|
13,949,540,186,632 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,222,458,715,768 |
6,601,695,185,101 |
|
3,425,864,800,237 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,934,441,021,515 |
1,948,547,615,517 |
|
10,523,675,386,395 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,081,436,938,675 |
1,035,937,476,932 |
|
1,152,818,955,364 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
74,826,437,216,601 |
73,218,244,394,411 |
|
85,170,155,703,686 |
|