TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,767,377,868,409 |
39,354,423,990,029 |
44,230,493,070,827 |
50,213,422,327,082 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,819,915,906,268 |
5,335,316,636,542 |
6,457,577,994,501 |
5,947,560,639,666 |
|
1. Tiền |
1,752,115,170,590 |
1,323,114,036,595 |
2,050,113,358,731 |
1,380,958,101,817 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,067,800,735,678 |
4,012,202,599,947 |
4,407,464,635,770 |
4,566,602,537,849 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,913,350,000,000 |
21,515,136,327,512 |
21,594,237,927,459 |
25,650,532,773,344 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,913,350,000,000 |
21,515,136,327,512 |
21,594,237,927,459 |
25,650,532,773,344 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,578,989,825,806 |
10,148,662,370,242 |
13,439,321,385,786 |
15,328,324,085,809 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,545,731,949,543 |
5,549,613,291,505 |
7,696,887,538,271 |
8,610,774,915,544 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
712,705,284,608 |
378,695,972,786 |
447,154,556,759 |
449,817,724,457 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,632,109,112,225 |
4,616,297,236,007 |
5,690,928,464,202 |
6,662,818,300,386 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-311,842,432,962 |
-395,944,130,056 |
-395,649,173,446 |
-395,086,854,578 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
285,912,392 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,814,694,121,232 |
1,662,533,695,532 |
1,977,431,082,943 |
1,990,374,242,842 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,881,714,395,001 |
1,729,107,612,164 |
2,044,004,999,575 |
2,056,852,870,273 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-67,020,273,769 |
-66,573,916,632 |
-66,573,916,632 |
-66,478,627,431 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
640,428,015,103 |
692,774,960,201 |
761,924,680,138 |
1,296,630,585,421 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
60,093,341,962 |
57,558,696,404 |
111,646,834,047 |
525,865,565,955 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
555,925,971,540 |
595,684,226,418 |
591,923,146,895 |
716,551,958,139 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,408,701,601 |
39,532,037,379 |
58,354,699,196 |
54,213,061,327 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,936,921,912,263 |
23,735,231,875,655 |
24,395,822,268,817 |
24,613,014,889,519 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
165,117,011,196 |
162,112,201,594 |
164,536,574,936 |
182,707,631,082 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
84,149,937,290 |
73,909,907,257 |
72,303,201,380 |
73,905,914,643 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
80,967,073,906 |
88,202,294,337 |
92,233,373,556 |
108,801,716,439 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,067,547,820,860 |
19,773,601,197,998 |
19,092,950,251,135 |
19,330,095,576,422 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,647,255,362,390 |
19,335,105,714,286 |
18,661,289,710,448 |
18,914,315,830,103 |
|
- Nguyên giá |
48,423,701,655,554 |
54,739,218,312,039 |
54,681,879,831,413 |
55,731,894,626,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,776,446,293,164 |
-35,404,112,597,753 |
-36,020,590,120,965 |
-36,817,578,796,657 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
420,292,458,470 |
438,495,483,712 |
431,660,540,687 |
415,779,746,319 |
|
- Nguyên giá |
558,223,801,011 |
585,234,713,955 |
588,884,232,839 |
582,776,332,688 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,931,342,541 |
-146,739,230,243 |
-157,223,692,152 |
-166,996,586,369 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
22,564,972,894 |
22,357,771,534 |
22,150,570,174 |
21,943,368,814 |
|
- Nguyên giá |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,862,809,339 |
-4,070,010,699 |
-4,277,212,059 |
-4,484,413,419 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,419,262,478,759 |
2,302,958,751,607 |
3,684,547,023,352 |
3,497,170,682,331 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,419,262,478,759 |
2,302,958,751,607 |
3,684,547,023,352 |
3,497,170,682,331 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
394,781,320,357 |
379,543,042,759 |
392,296,079,925 |
373,751,442,755 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
384,781,320,357 |
383,294,838,051 |
382,296,079,925 |
363,751,442,755 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,000,000,000 |
-38,751,795,292 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
867,648,308,197 |
1,094,658,910,163 |
1,039,341,769,295 |
1,207,346,188,115 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
801,711,903,584 |
1,022,898,161,376 |
981,394,979,085 |
1,151,283,171,419 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,356,009,013 |
49,388,059,363 |
49,975,765,528 |
55,424,660,562 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
37,580,395,600 |
22,372,689,424 |
7,971,024,682 |
638,356,134 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
61,704,299,780,672 |
63,089,655,865,684 |
68,626,315,339,644 |
74,826,437,216,601 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,910,235,763,845 |
13,681,513,702,675 |
17,049,736,415,072 |
26,981,135,438,345 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,868,789,583,895 |
9,674,514,325,093 |
11,785,544,853,231 |
20,039,328,990,025 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,550,195,066,690 |
2,622,448,050,875 |
2,660,830,472,348 |
3,654,223,202,919 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
207,818,895,049 |
228,057,065,321 |
137,839,635,730 |
627,252,367,024 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
399,060,504,520 |
537,960,495,126 |
710,161,026,091 |
770,582,339,231 |
|
4. Phải trả người lao động |
253,017,730,386 |
199,705,941,481 |
233,169,909,757 |
312,972,204,124 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,992,983,026,479 |
3,768,415,658,182 |
5,382,227,208,532 |
5,200,568,759,638 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
48,098,485 |
76,501,243,174 |
711,612,703,259 |
1,014,117,916,612 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
811,669,411,431 |
744,641,868,815 |
492,408,053,783 |
6,859,465,325,774 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,146,918,752,129 |
1,017,470,000,000 |
965,580,000,000 |
962,640,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
24,940,818,515 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
507,078,098,726 |
479,314,002,119 |
466,775,025,216 |
637,506,874,703 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,041,446,179,950 |
4,006,999,377,582 |
5,264,191,561,841 |
6,941,806,448,320 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
23,112,782,555 |
22,464,760,007 |
22,248,752,492 |
21,168,715,684 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
86,107,385,708 |
93,020,749,601 |
98,843,691,299 |
102,275,334,508 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,463,523,862,737 |
1,963,867,248,970 |
3,280,614,357,698 |
4,677,596,266,574 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
173,780,781,330 |
168,877,320,380 |
171,627,679,437 |
188,734,197,700 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,282,626,679,324 |
1,749,074,356,692 |
1,681,162,138,983 |
1,943,657,359,634 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
12,294,688,296 |
9,694,941,932 |
9,694,941,932 |
8,374,574,220 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
47,794,064,016,827 |
49,408,142,163,009 |
51,576,578,924,572 |
47,845,301,778,256 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
47,794,064,016,827 |
49,408,142,163,009 |
51,576,578,924,572 |
47,845,301,778,256 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
210,679,541,297 |
210,679,541,297 |
210,679,541,297 |
210,679,541,297 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
196,658,562,648 |
196,658,562,648 |
196,658,562,648 |
196,658,562,648 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,853,826,843,892 |
18,853,826,843,892 |
18,853,826,843,892 |
21,053,839,680,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,329,627,819,410 |
9,958,597,337,430 |
12,080,348,068,918 |
6,156,899,737,283 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,020,050,549,183 |
7,666,006,245,332 |
2,026,840,555,079 |
4,222,458,715,768 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,309,577,270,227 |
2,292,591,092,098 |
10,053,507,513,839 |
1,934,441,021,515 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,057,483,931,467 |
1,042,592,559,629 |
1,089,278,589,704 |
1,081,436,938,675 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
61,704,299,780,672 |
63,089,655,865,684 |
68,626,315,339,644 |
74,826,437,216,601 |
|