TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
42,034,111,148,922 |
45,148,432,604,132 |
46,463,845,628,831 |
39,767,377,868,409 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,475,895,496,074 |
5,277,466,733,988 |
12,639,651,851,548 |
6,819,915,906,268 |
|
1. Tiền |
1,152,002,314,369 |
1,724,477,222,495 |
2,039,924,115,870 |
1,752,115,170,590 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,323,893,181,705 |
3,552,989,511,493 |
10,599,727,735,678 |
5,067,800,735,678 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,915,000,000,000 |
25,891,000,000,000 |
21,001,200,000,000 |
19,913,350,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,915,000,000,000 |
25,891,000,000,000 |
21,001,200,000,000 |
19,913,350,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,562,310,400,592 |
11,568,889,304,907 |
10,710,731,969,910 |
10,578,989,825,806 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,672,713,964,881 |
4,702,253,563,873 |
4,487,388,526,650 |
5,545,731,949,543 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
830,066,697,428 |
901,111,884,144 |
834,859,093,009 |
712,705,284,608 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,370,691,706,179 |
6,277,446,473,060 |
5,700,945,914,161 |
4,632,109,112,225 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-312,124,123,901 |
-312,632,668,282 |
-312,747,476,302 |
-311,842,432,962 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
962,156,005 |
710,052,112 |
285,912,392 |
285,912,392 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,591,782,393,631 |
1,901,852,024,650 |
1,548,717,632,722 |
1,814,694,121,232 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,662,369,280,919 |
1,978,153,371,061 |
1,616,437,906,491 |
1,881,714,395,001 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-70,586,887,288 |
-76,301,346,411 |
-67,720,273,769 |
-67,020,273,769 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
489,122,858,625 |
509,224,540,587 |
563,544,174,651 |
640,428,015,103 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
87,198,319,565 |
64,392,817,231 |
66,365,836,973 |
60,093,341,962 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
367,884,429,025 |
417,628,759,824 |
472,301,691,841 |
555,925,971,540 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
34,040,110,035 |
27,202,963,532 |
24,876,645,837 |
24,408,701,601 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,220,211,673,316 |
20,304,203,651,654 |
20,747,738,206,959 |
21,936,921,912,263 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
128,406,370,801 |
140,543,997,174 |
140,816,676,418 |
165,117,011,196 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
79,220,337,859 |
81,002,305,346 |
81,132,917,028 |
84,149,937,290 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
49,186,032,942 |
59,541,691,828 |
59,683,759,390 |
80,967,073,906 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,849,859,946,892 |
15,184,191,859,069 |
14,629,805,638,295 |
14,067,547,820,860 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,437,766,089,565 |
14,772,241,162,891 |
14,209,910,258,645 |
13,647,255,362,390 |
|
- Nguyên giá |
48,513,599,270,479 |
48,450,603,393,275 |
48,478,680,505,045 |
48,423,701,655,554 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,075,833,180,914 |
-33,678,362,230,384 |
-34,268,770,246,400 |
-34,776,446,293,164 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
412,093,857,327 |
411,950,696,178 |
419,895,379,650 |
420,292,458,470 |
|
- Nguyên giá |
539,724,659,083 |
540,741,967,193 |
549,942,242,343 |
558,223,801,011 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,630,801,756 |
-128,791,271,015 |
-130,046,862,693 |
-137,931,342,541 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,186,576,974 |
22,979,555,614 |
22,772,534,254 |
22,564,972,894 |
|
- Nguyên giá |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,241,205,259 |
-3,448,226,619 |
-3,655,247,979 |
-3,862,809,339 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,882,915,139,335 |
3,672,271,209,464 |
4,675,526,900,815 |
6,419,262,478,759 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,882,915,139,335 |
3,672,271,209,464 |
4,675,526,900,815 |
6,419,262,478,759 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
404,693,951,815 |
395,426,850,324 |
394,531,125,534 |
394,781,320,357 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
394,693,951,815 |
385,426,850,324 |
384,531,125,534 |
384,781,320,357 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
931,149,687,499 |
888,790,180,009 |
884,285,331,643 |
867,648,308,197 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
817,561,883,207 |
790,685,279,220 |
801,060,175,667 |
801,711,903,584 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
30,384,290,162 |
30,109,092,835 |
30,437,054,199 |
28,356,009,013 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
83,203,514,130 |
67,995,807,954 |
52,788,101,777 |
37,580,395,600 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
62,254,322,822,238 |
65,452,636,255,786 |
67,211,583,835,790 |
61,704,299,780,672 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,569,850,059,139 |
13,489,515,461,037 |
13,799,369,144,014 |
13,910,235,763,845 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,960,115,954,205 |
10,840,024,455,253 |
11,240,941,012,859 |
10,868,789,583,895 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,927,470,230,974 |
1,989,003,371,944 |
2,016,215,880,364 |
2,550,195,066,690 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
188,794,071,549 |
12,570,095,752 |
1,496,196,696 |
207,818,895,049 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
876,773,723,877 |
796,662,724,598 |
597,952,920,558 |
399,060,504,520 |
|
4. Phải trả người lao động |
118,098,347,250 |
199,059,568,530 |
293,488,735,059 |
253,017,730,386 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,048,042,295,081 |
5,862,117,557,495 |
5,876,658,177,527 |
4,992,983,026,479 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
72,578,282 |
10,042,033,050 |
73,561,964 |
48,098,485 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,035,146,380,317 |
379,261,258,451 |
681,896,876,694 |
811,669,411,431 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,340,567,022,126 |
1,193,611,630,159 |
1,239,623,597,244 |
1,146,918,752,129 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
425,151,304,749 |
397,696,215,274 |
533,535,066,753 |
507,078,098,726 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,609,734,104,934 |
2,649,491,005,784 |
2,558,428,131,155 |
3,041,446,179,950 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
23,328,790,071 |
23,112,782,555 |
23,328,790,071 |
23,112,782,555 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
86,941,807,721 |
83,787,403,883 |
87,331,573,313 |
86,107,385,708 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,455,930,000,000 |
1,480,500,000,000 |
971,040,000,000 |
1,463,523,862,737 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
182,000,454,368 |
182,000,454,367 |
182,000,454,367 |
173,780,781,330 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
845,701,953,745 |
864,667,086,683 |
1,281,109,897,835 |
1,282,626,679,324 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
15,831,099,029 |
15,423,278,296 |
13,617,415,569 |
12,294,688,296 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
49,684,472,763,099 |
51,963,120,794,749 |
53,412,214,691,776 |
47,794,064,016,827 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
49,684,472,763,099 |
51,963,120,794,749 |
53,412,214,691,776 |
47,794,064,016,827 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
19,139,500,000,000 |
|
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
210,679,541,297 |
210,679,541,298 |
210,679,541,297 |
210,679,541,297 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
196,658,562,648 |
196,658,562,647 |
196,658,562,647 |
196,658,562,648 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,844,379,948,876 |
18,844,379,948,876 |
18,853,826,843,892 |
18,853,826,843,892 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,146,378,758,237 |
12,454,547,908,680 |
13,933,807,565,349 |
8,329,627,819,410 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,133,509,677,603 |
2,330,865,727,361 |
3,975,805,553,183 |
6,020,050,549,183 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,869,080,634 |
10,123,682,181,319 |
9,958,002,012,166 |
2,309,577,270,227 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,140,588,633,928 |
1,111,067,515,135 |
1,071,454,860,478 |
1,057,483,931,467 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
62,254,322,822,238 |
65,452,636,255,786 |
67,211,583,835,790 |
61,704,299,780,672 |
|