TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,969,975,605,043 |
40,954,625,860,982 |
40,888,257,908,879 |
44,599,195,793,813 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,302,682,513,477 |
6,705,675,471,347 |
7,589,139,804,750 |
7,375,347,002,091 |
|
1. Tiền |
2,626,847,997,174 |
1,330,250,099,149 |
2,181,122,500,326 |
2,399,239,709,662 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,675,834,516,303 |
5,375,425,372,198 |
5,408,017,304,424 |
4,976,107,292,429 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,998,654,000,000 |
21,602,454,000,000 |
19,844,854,000,000 |
24,019,154,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,998,654,000,000 |
21,602,454,000,000 |
19,844,854,000,000 |
24,019,154,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,973,093,014,271 |
10,232,069,390,328 |
11,512,640,953,210 |
11,163,778,467,194 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,948,132,066,004 |
4,657,183,140,857 |
5,195,686,931,963 |
3,907,164,043,641 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
169,051,630,890 |
91,232,623,543 |
89,395,076,582 |
109,392,418,963 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,128,877,059,179 |
5,772,980,195,347 |
6,515,498,615,420 |
7,443,276,092,986 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-272,967,741,802 |
-290,002,813,032 |
-288,634,718,105 |
-296,730,332,009 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
676,243,613 |
695,047,350 |
676,243,613 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,301,847,299,632 |
1,952,144,282,493 |
1,522,194,449,180 |
1,486,226,998,543 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,404,447,243,127 |
2,022,039,581,414 |
1,592,089,748,101 |
1,573,409,319,511 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-102,599,943,495 |
-69,895,298,921 |
-69,895,298,921 |
-87,182,320,968 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
393,698,777,663 |
462,282,716,814 |
419,428,701,739 |
554,689,325,985 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
139,350,345,023 |
103,518,806,266 |
98,691,673,067 |
191,266,464,838 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
206,811,865,218 |
299,935,832,005 |
271,476,997,884 |
321,233,142,336 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
47,191,567,422 |
58,483,078,543 |
49,260,030,788 |
42,189,718,811 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
345,000,000 |
345,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,029,919,202,109 |
21,624,339,559,787 |
21,121,193,602,964 |
20,600,188,943,261 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
214,448,413,862 |
216,829,039,491 |
110,600,197,674 |
120,083,046,386 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
65,419,188,876 |
67,561,613,929 |
65,538,093,579 |
71,107,518,233 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
149,029,224,986 |
149,267,425,562 |
45,062,104,095 |
48,975,528,153 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,167,663,846,002 |
18,540,035,400,912 |
17,962,175,002,666 |
17,374,474,723,951 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,705,577,294,908 |
18,079,835,181,335 |
17,507,665,893,348 |
16,920,289,282,243 |
|
- Nguyên giá |
49,968,137,293,572 |
50,034,431,602,055 |
50,047,696,066,253 |
50,113,042,229,107 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,262,559,998,664 |
-31,954,596,420,720 |
-32,540,030,172,905 |
-33,192,752,946,864 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
22,406,795,052 |
20,023,931,745 |
17,641,068,438 |
15,258,205,131 |
|
- Nguyên giá |
55,766,815,998 |
49,178,501,219 |
49,178,501,219 |
49,178,501,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,360,020,946 |
-29,154,569,474 |
-31,537,432,781 |
-33,920,296,088 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
439,679,756,042 |
440,176,287,832 |
436,868,040,880 |
438,927,236,577 |
|
- Nguyên giá |
542,806,529,369 |
550,726,305,369 |
554,138,376,869 |
563,040,758,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,126,773,327 |
-110,550,017,537 |
-117,270,335,989 |
-124,113,522,292 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,221,683,774 |
24,014,662,414 |
23,807,641,054 |
23,600,619,694 |
|
- Nguyên giá |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,206,098,459 |
-2,413,119,819 |
-2,620,141,179 |
-2,827,162,539 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,128,712,543,218 |
1,230,445,087,505 |
1,409,845,680,657 |
1,459,368,996,834 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,128,712,543,218 |
1,230,445,087,505 |
1,409,845,680,657 |
1,459,368,996,834 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
64,240,181,574 |
63,019,500,678 |
61,982,917,747 |
60,963,801,738 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
54,240,181,574 |
53,019,500,678 |
51,982,917,747 |
50,963,801,738 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,430,632,533,679 |
1,549,995,868,787 |
1,552,782,163,166 |
1,561,697,754,658 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,186,328,874,534 |
1,322,466,565,320 |
1,352,515,292,324 |
1,373,627,141,109 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
61,828,192,847 |
62,493,248,829 |
52,670,227,864 |
57,913,382,231 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
182,475,466,298 |
165,036,054,638 |
147,596,642,978 |
130,157,231,318 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
60,999,894,807,152 |
62,578,965,420,769 |
62,009,451,511,843 |
65,199,384,737,074 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,742,952,970,191 |
15,114,379,719,650 |
16,081,249,845,202 |
18,820,134,728,495 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,685,214,700,205 |
11,199,310,466,133 |
13,054,150,722,584 |
15,848,007,074,413 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,397,739,132,478 |
2,661,701,723,319 |
2,113,971,685,917 |
2,674,858,101,983 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
197,151,310,993 |
237,513,454,862 |
135,956,118,287 |
201,127,457,499 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,072,145,953,296 |
932,008,199,234 |
720,359,439,010 |
872,852,315,832 |
|
4. Phải trả người lao động |
295,944,772,230 |
190,690,375,638 |
197,636,544,836 |
255,232,210,412 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,627,600,853,820 |
4,650,521,272,417 |
6,937,751,265,438 |
6,609,001,003,973 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
726,069,554 |
617,009,242 |
346,012,796 |
73,561,964 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
944,216,180,667 |
677,421,668,687 |
952,830,757,590 |
3,316,371,291,075 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,783,800,294,528 |
1,489,642,437,234 |
1,493,676,331,947 |
1,433,484,236,832 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2,726,766,092 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
365,890,132,639 |
359,194,325,500 |
498,895,800,671 |
485,006,894,843 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,057,738,269,986 |
3,915,069,253,517 |
3,027,099,122,618 |
2,972,127,654,082 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
23,278,920,552 |
24,192,820,135 |
23,842,811,847 |
23,760,805,103 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
226,018,774,941 |
247,137,862,278 |
252,760,726,846 |
264,007,518,584 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,577,753,718,133 |
3,395,742,808,039 |
2,495,217,808,039 |
2,014,416,755,744 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
167,528,991,861 |
182,027,789,429 |
189,489,797,127 |
210,875,166,045 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
41,652,628,343 |
45,337,438,542 |
45,565,326,545 |
439,252,639,272 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
21,505,236,156 |
20,630,535,094 |
20,222,652,214 |
19,814,769,334 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
44,256,941,836,961 |
47,464,585,701,119 |
45,928,201,666,641 |
46,379,250,008,579 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
44,256,941,836,961 |
47,464,585,701,119 |
45,928,201,666,641 |
46,379,250,008,579 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
210,261,047,473 |
210,261,047,473 |
210,261,047,473 |
210,261,047,473 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
256,268,619,673 |
256,268,619,673 |
256,268,619,673 |
256,268,619,673 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,862,130,022,329 |
14,862,130,022,329 |
17,213,130,022,329 |
18,945,860,840,072 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,020,327,515,611 |
11,212,394,893,694 |
7,291,727,956,024 |
6,037,762,361,421 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,851,937,770,833 |
7,987,995,319,706 |
2,963,052,600,343 |
5,898,358,013,687 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,168,389,744,778 |
3,224,399,573,988 |
4,328,675,355,681 |
139,404,347,734 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,762,167,313,762 |
1,777,743,799,837 |
1,811,026,703,029 |
1,783,309,821,827 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
60,999,894,807,152 |
62,578,965,420,769 |
62,009,451,511,843 |
65,199,384,737,074 |
|