TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,015,738,276,993 |
37,162,879,588,530 |
38,218,561,704,242 |
42,989,139,258,890 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,565,027,558,565 |
12,897,663,167,477 |
13,672,016,964,678 |
14,666,498,838,126 |
|
1. Tiền |
2,183,632,378,665 |
1,738,081,146,713 |
1,729,822,059,995 |
2,735,939,993,940 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,381,395,179,900 |
11,159,582,020,764 |
11,942,194,904,683 |
11,930,558,844,186 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,472,350,000,000 |
13,367,350,000,000 |
13,407,350,000,000 |
15,040,450,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,472,350,000,000 |
13,367,350,000,000 |
13,407,350,000,000 |
15,040,450,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,326,649,378,178 |
8,607,415,434,266 |
9,115,469,403,908 |
10,880,622,864,535 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,786,189,942,273 |
3,833,099,277,136 |
4,939,496,562,539 |
4,984,074,896,391 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
245,713,099,927 |
194,906,927,036 |
158,898,453,262 |
144,001,704,987 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,487,786,962,761 |
4,774,743,647,239 |
4,334,824,420,544 |
6,018,978,195,135 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-193,040,626,783 |
-195,334,417,145 |
-317,750,032,437 |
-266,431,931,978 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,315,382,652,722 |
1,854,511,376,468 |
1,651,526,459,306 |
2,071,315,906,561 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,400,020,659,577 |
1,939,149,383,323 |
1,743,703,070,912 |
2,168,514,211,798 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-84,638,006,855 |
-84,638,006,855 |
-92,176,611,606 |
-97,198,305,237 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
336,328,687,528 |
435,939,610,319 |
372,198,876,350 |
330,251,649,668 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
49,074,223,739 |
94,561,553,868 |
85,627,982,724 |
88,171,933,862 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
224,390,392,225 |
283,571,712,625 |
235,784,102,991 |
192,873,852,788 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
62,864,071,564 |
57,806,343,826 |
50,786,790,635 |
48,860,863,018 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
345,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,321,377,392,335 |
23,416,686,878,155 |
23,568,432,145,766 |
23,160,576,259,837 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
180,972,869,670 |
202,201,620,809 |
191,288,963,954 |
186,793,390,312 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
88,853,044,690 |
85,095,423,720 |
62,322,571,154 |
64,267,213,516 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
92,119,824,980 |
117,106,197,089 |
128,966,392,800 |
122,526,176,796 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,979,645,131,302 |
15,589,832,318,497 |
15,496,985,629,551 |
20,319,365,108,791 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,523,097,301,185 |
15,144,101,223,484 |
15,026,246,293,980 |
19,816,108,316,235 |
|
- Nguyên giá |
43,406,131,976,292 |
43,606,028,528,549 |
44,126,463,631,655 |
49,627,484,753,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,883,034,675,107 |
-28,461,927,305,065 |
-29,100,217,337,675 |
-29,811,376,436,977 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
48,656,699,393 |
41,931,435,134 |
36,763,701,195 |
32,821,982,394 |
|
- Nguyên giá |
94,530,744,060 |
89,110,744,060 |
86,943,925,878 |
86,943,925,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,874,044,667 |
-47,179,308,926 |
-50,180,224,683 |
-54,121,943,484 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
407,891,130,724 |
403,799,659,879 |
433,975,634,376 |
470,434,810,162 |
|
- Nguyên giá |
486,175,057,585 |
486,291,657,585 |
521,365,712,739 |
561,883,427,739 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,283,926,861 |
-82,491,997,706 |
-87,390,078,363 |
-91,448,617,577 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,446,610,950 |
24,240,143,900 |
23,721,034,580 |
24,636,096,034 |
|
- Nguyên giá |
25,306,253,729 |
25,306,253,729 |
25,306,253,729 |
26,427,782,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-859,642,779 |
-1,066,109,829 |
-1,585,219,149 |
-1,791,686,199 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,673,262,114,638 |
6,065,578,442,103 |
6,367,707,254,803 |
1,149,063,111,819 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,673,262,114,638 |
6,065,578,442,103 |
6,367,707,254,803 |
1,149,063,111,819 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
141,806,894,751 |
141,678,260,924 |
92,632,703,133 |
92,422,451,568 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
129,886,894,751 |
129,758,260,924 |
56,592,703,133 |
55,902,451,568 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
86,920,000,000 |
86,920,000,000 |
111,040,000,000 |
111,520,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,321,243,771,024 |
1,393,156,091,922 |
1,396,096,559,745 |
1,388,296,101,313 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
994,271,039,146 |
1,081,627,985,442 |
1,085,721,268,693 |
1,115,486,950,937 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
57,140,618,246 |
59,215,199,024 |
75,581,589,773 |
55,534,655,274 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
269,832,113,632 |
252,312,907,456 |
234,793,701,279 |
217,274,495,102 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
60,337,115,669,328 |
60,579,566,466,685 |
61,786,993,850,008 |
66,149,715,518,727 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,999,894,821,974 |
19,208,546,395,224 |
18,626,767,567,481 |
20,371,490,422,652 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,372,263,132,793 |
11,641,622,770,191 |
10,931,313,159,127 |
12,910,731,297,064 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,007,362,059,191 |
2,673,477,792,759 |
2,315,055,707,923 |
2,243,787,829,015 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
191,116,031,850 |
201,344,922,532 |
204,146,464,466 |
187,414,315,974 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
610,054,446,063 |
578,154,862,645 |
1,119,464,724,260 |
780,549,340,314 |
|
4. Phải trả người lao động |
245,837,299,054 |
278,859,425,323 |
173,484,777,331 |
224,005,898,239 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,496,592,929,176 |
4,904,991,398,729 |
4,429,947,177,853 |
6,667,571,664,356 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
865,371,671 |
846,087,664 |
9,329,150,891 |
111,818,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
639,307,895,232 |
681,748,301,712 |
707,238,254,079 |
699,946,264,285 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,709,929,307,045 |
1,977,691,952,458 |
1,737,699,131,097 |
1,728,438,026,052 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
240,006,235,626 |
125,372,177,726 |
|
2,369,390,697 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
231,191,557,885 |
219,135,848,643 |
234,947,771,227 |
376,536,749,950 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,627,631,689,181 |
7,566,923,625,033 |
7,695,454,408,354 |
7,460,759,125,588 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
24,921,609,791 |
25,643,030,266 |
24,264,502,389 |
25,056,849,427 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
186,180,040,083 |
198,055,048,298 |
208,104,903,653 |
210,385,336,388 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,261,464,925,380 |
7,180,595,339,028 |
7,311,935,862,404 |
7,041,627,042,296 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
92,206,087,257 |
99,941,180,771 |
107,275,599,272 |
126,813,685,378 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,821,982,121 |
13,821,982,121 |
23,526,331,752 |
26,896,353,544 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
49,037,044,549 |
48,867,044,549 |
20,347,208,884 |
29,979,858,555 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,337,220,847,354 |
41,371,020,071,461 |
43,160,226,282,527 |
45,778,225,096,075 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,337,220,847,354 |
41,371,020,071,461 |
43,160,226,282,527 |
45,778,225,096,075 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
189,746,727,266 |
189,746,727,266 |
189,746,727,266 |
210,679,541,297 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
255,850,125,849 |
255,850,125,849 |
255,850,125,849 |
255,850,125,849 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,111,223,937 |
-40,111,223,937 |
-40,111,223,937 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,849,893,822,097 |
14,849,893,822,097 |
14,849,893,822,097 |
14,849,893,822,097 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,307,510,890,526 |
5,285,209,221,562 |
7,011,059,402,469 |
9,528,331,483,600 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,376,419,494,931 |
4,354,096,296,346 |
6,062,314,651,413 |
2,585,437,943,762 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
931,091,395,595 |
931,112,925,216 |
948,744,751,056 |
6,942,893,539,838 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,628,543,187,440 |
1,684,644,080,511 |
1,748,000,110,670 |
1,787,682,805,119 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
60,337,115,669,328 |
60,579,566,466,685 |
61,786,993,850,008 |
66,149,715,518,727 |
|