MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,015,738,276,993 37,162,879,588,530 38,218,561,704,242 42,989,139,258,890
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,565,027,558,565 12,897,663,167,477 13,672,016,964,678 14,666,498,838,126
1. Tiền 2,183,632,378,665 1,738,081,146,713 1,729,822,059,995 2,735,939,993,940
2. Các khoản tương đương tiền 12,381,395,179,900 11,159,582,020,764 11,942,194,904,683 11,930,558,844,186
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,472,350,000,000 13,367,350,000,000 13,407,350,000,000 15,040,450,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,472,350,000,000 13,367,350,000,000 13,407,350,000,000 15,040,450,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,326,649,378,178 8,607,415,434,266 9,115,469,403,908 10,880,622,864,535
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,786,189,942,273 3,833,099,277,136 4,939,496,562,539 4,984,074,896,391
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 245,713,099,927 194,906,927,036 158,898,453,262 144,001,704,987
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,487,786,962,761 4,774,743,647,239 4,334,824,420,544 6,018,978,195,135
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -193,040,626,783 -195,334,417,145 -317,750,032,437 -266,431,931,978
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,315,382,652,722 1,854,511,376,468 1,651,526,459,306 2,071,315,906,561
1. Hàng tồn kho 1,400,020,659,577 1,939,149,383,323 1,743,703,070,912 2,168,514,211,798
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -84,638,006,855 -84,638,006,855 -92,176,611,606 -97,198,305,237
V.Tài sản ngắn hạn khác 336,328,687,528 435,939,610,319 372,198,876,350 330,251,649,668
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,074,223,739 94,561,553,868 85,627,982,724 88,171,933,862
2. Thuế GTGT được khấu trừ 224,390,392,225 283,571,712,625 235,784,102,991 192,873,852,788
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 62,864,071,564 57,806,343,826 50,786,790,635 48,860,863,018
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 345,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,321,377,392,335 23,416,686,878,155 23,568,432,145,766 23,160,576,259,837
I. Các khoản phải thu dài hạn 180,972,869,670 202,201,620,809 191,288,963,954 186,793,390,312
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 88,853,044,690 85,095,423,720 62,322,571,154 64,267,213,516
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 92,119,824,980 117,106,197,089 128,966,392,800 122,526,176,796
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,979,645,131,302 15,589,832,318,497 15,496,985,629,551 20,319,365,108,791
1. Tài sản cố định hữu hình 15,523,097,301,185 15,144,101,223,484 15,026,246,293,980 19,816,108,316,235
- Nguyên giá 43,406,131,976,292 43,606,028,528,549 44,126,463,631,655 49,627,484,753,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,883,034,675,107 -28,461,927,305,065 -29,100,217,337,675 -29,811,376,436,977
2. Tài sản cố định thuê tài chính 48,656,699,393 41,931,435,134 36,763,701,195 32,821,982,394
- Nguyên giá 94,530,744,060 89,110,744,060 86,943,925,878 86,943,925,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,874,044,667 -47,179,308,926 -50,180,224,683 -54,121,943,484
3. Tài sản cố định vô hình 407,891,130,724 403,799,659,879 433,975,634,376 470,434,810,162
- Nguyên giá 486,175,057,585 486,291,657,585 521,365,712,739 561,883,427,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,283,926,861 -82,491,997,706 -87,390,078,363 -91,448,617,577
III. Bất động sản đầu tư 24,446,610,950 24,240,143,900 23,721,034,580 24,636,096,034
- Nguyên giá 25,306,253,729 25,306,253,729 25,306,253,729 26,427,782,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -859,642,779 -1,066,109,829 -1,585,219,149 -1,791,686,199
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,673,262,114,638 6,065,578,442,103 6,367,707,254,803 1,149,063,111,819
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,673,262,114,638 6,065,578,442,103 6,367,707,254,803 1,149,063,111,819
V. Đầu tư tài chính dài hạn 141,806,894,751 141,678,260,924 92,632,703,133 92,422,451,568
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 129,886,894,751 129,758,260,924 56,592,703,133 55,902,451,568
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 86,920,000,000 86,920,000,000 111,040,000,000 111,520,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -75,000,000,000 -75,000,000,000 -75,000,000,000 -75,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,321,243,771,024 1,393,156,091,922 1,396,096,559,745 1,388,296,101,313
1. Chi phí trả trước dài hạn 994,271,039,146 1,081,627,985,442 1,085,721,268,693 1,115,486,950,937
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 57,140,618,246 59,215,199,024 75,581,589,773 55,534,655,274
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 269,832,113,632 252,312,907,456 234,793,701,279 217,274,495,102
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 60,337,115,669,328 60,579,566,466,685 61,786,993,850,008 66,149,715,518,727
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,999,894,821,974 19,208,546,395,224 18,626,767,567,481 20,371,490,422,652
I. Nợ ngắn hạn 11,372,263,132,793 11,641,622,770,191 10,931,313,159,127 12,910,731,297,064
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,007,362,059,191 2,673,477,792,759 2,315,055,707,923 2,243,787,829,015
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 191,116,031,850 201,344,922,532 204,146,464,466 187,414,315,974
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 610,054,446,063 578,154,862,645 1,119,464,724,260 780,549,340,314
4. Phải trả người lao động 245,837,299,054 278,859,425,323 173,484,777,331 224,005,898,239
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,496,592,929,176 4,904,991,398,729 4,429,947,177,853 6,667,571,664,356
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 865,371,671 846,087,664 9,329,150,891 111,818,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 639,307,895,232 681,748,301,712 707,238,254,079 699,946,264,285
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,709,929,307,045 1,977,691,952,458 1,737,699,131,097 1,728,438,026,052
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 240,006,235,626 125,372,177,726 2,369,390,697
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 231,191,557,885 219,135,848,643 234,947,771,227 376,536,749,950
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,627,631,689,181 7,566,923,625,033 7,695,454,408,354 7,460,759,125,588
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 24,921,609,791 25,643,030,266 24,264,502,389 25,056,849,427
7. Phải trả dài hạn khác 186,180,040,083 198,055,048,298 208,104,903,653 210,385,336,388
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,261,464,925,380 7,180,595,339,028 7,311,935,862,404 7,041,627,042,296
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 92,206,087,257 99,941,180,771 107,275,599,272 126,813,685,378
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,821,982,121 13,821,982,121 23,526,331,752 26,896,353,544
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 49,037,044,549 48,867,044,549 20,347,208,884 29,979,858,555
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 41,337,220,847,354 41,371,020,071,461 43,160,226,282,527 45,778,225,096,075
I. Vốn chủ sở hữu 41,337,220,847,354 41,371,020,071,461 43,160,226,282,527 45,778,225,096,075
1. Vốn góp của chủ sở hữu 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 189,746,727,266 189,746,727,266 189,746,727,266 210,679,541,297
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 255,850,125,849 255,850,125,849 255,850,125,849 255,850,125,849
5. Cổ phiếu quỹ -40,111,223,937 -40,111,223,937 -40,111,223,937
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,849,893,822,097 14,849,893,822,097 14,849,893,822,097 14,849,893,822,097
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,287,318,113 6,287,318,113 6,287,318,113 6,287,318,113
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,307,510,890,526 5,285,209,221,562 7,011,059,402,469 9,528,331,483,600
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,376,419,494,931 4,354,096,296,346 6,062,314,651,413 2,585,437,943,762
- LNST chưa phân phối kỳ này 931,091,395,595 931,112,925,216 948,744,751,056 6,942,893,539,838
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,628,543,187,440 1,684,644,080,511 1,748,000,110,670 1,787,682,805,119
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 60,337,115,669,328 60,579,566,466,685 61,786,993,850,008 66,149,715,518,727
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.