MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,780,592,660,220 35,618,291,595,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,403,409,917,831 17,979,212,384,190
1. Tiền 5,686,388,730,996 2,559,090,948,903
2. Các khoản tương đương tiền 14,717,021,186,835 15,420,121,435,287
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,196,635,656,333 6,086,320,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,196,635,656,333 6,086,320,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,197,008,112,369 9,583,777,564,825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,156,046,858,424 3,146,148,357,684
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 534,670,414,204 725,053,166,757
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 620,579,506,003 5,811,704,349,030
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -114,288,666,262 -99,128,308,646
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,600,631,704,287 1,385,408,702,582
1. Hàng tồn kho 1,666,124,564,823 1,460,760,505,583
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -65,492,860,536 -75,351,803,001
V.Tài sản ngắn hạn khác 382,907,269,400 583,572,943,593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 124,072,710,472 108,762,418,242
2. Thuế GTGT được khấu trừ 198,456,455,994 439,541,746,012
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 56,838,293,633 35,268,779,339
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,539,809,301
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,211,586,441,647 24,090,496,163,187
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,587,947,402 26,441,273,929
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 28,587,947,402 26,441,273,929
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,739,187,356,891 14,242,970,625,320
1. Tài sản cố định hữu hình 13,311,175,581,883 13,805,039,206,858
- Nguyên giá 35,199,916,395,840 37,736,597,677,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,888,740,813,957 -23,931,558,470,811
2. Tài sản cố định thuê tài chính 71,211,618,615 83,029,367,377
- Nguyên giá 230,092,070,480 229,815,337,706
- Giá trị hao mòn lũy kế -158,880,451,865 -146,785,970,329
3. Tài sản cố định vô hình 356,800,156,393 354,902,051,085
- Nguyên giá 404,144,194,586 412,350,915,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,344,038,193 -57,448,863,915
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,071,402,655,559 8,019,846,085,839
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,071,402,655,559 8,019,846,085,839
V. Đầu tư tài chính dài hạn 85,230,557,598 143,528,862,651
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 75,230,557,598 133,528,862,651
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 85,000,000,000 85,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -75,000,000,000 -75,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,287,177,924,197 1,657,709,315,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 802,421,131,853 902,477,506,439
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 54,141,883,364 47,020,833,374
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 430,614,908,980 708,210,975,635
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,992,179,101,867 59,708,787,758,377
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,460,704,337,922 16,096,501,378,769
I. Nợ ngắn hạn 6,872,785,607,680 9,753,736,530,277
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,227,770,339,109 2,064,783,121,723
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 146,935,444,324 130,993,727,960
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 816,332,333,816 526,327,808,024
4. Phải trả người lao động 144,624,992,054 179,151,202,179
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,192,074,519,480 5,203,214,990,623
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,927,171,937
9. Phải trả ngắn hạn khác 477,992,284,483 429,829,729,342
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,561,960,572,451 1,039,665,896,029
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 97,670,217,431 44,915,940,632
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 205,497,732,595 134,854,113,765
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,587,918,730,242 6,342,764,848,492
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 23,072,999,490
7. Phải trả dài hạn khác 203,911,712,663 183,362,251,397
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,999,623,299,064 6,011,010,919,385
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 44,924,303,926
12. Dự phòng phải trả dài hạn 353,027,673,966 49,038,329,745
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 31,356,044,549 31,356,044,549
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 41,531,474,763,945 43,612,286,379,608
I. Vốn chủ sở hữu 41,531,474,763,945 43,612,286,379,608
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,950,000,000,000 19,139,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,950,000,000,000 19,139,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,216,727,266 189,746,727,266
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 100,378,966,863 255,997,699,987
5. Cổ phiếu quỹ -40,111,223,937 -40,111,223,937
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,653,725,195,353 11,527,456,420,487
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 134,944,997,553 134,945,065,666
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,935,536,462,912 10,442,654,373,366
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,790,967,405,198 8,867,704,049,159
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,144,569,057,714 1,574,950,324,207
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,795,783,637,935 1,962,097,316,773
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 52,992,179,101,867 59,708,787,758,377
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.