TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
31,780,592,660,220 |
|
|
35,618,291,595,190 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,403,409,917,831 |
|
|
17,979,212,384,190 |
|
1. Tiền |
5,686,388,730,996 |
|
|
2,559,090,948,903 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,717,021,186,835 |
|
|
15,420,121,435,287 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,196,635,656,333 |
|
|
6,086,320,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,196,635,656,333 |
|
|
6,086,320,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,197,008,112,369 |
|
|
9,583,777,564,825 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,156,046,858,424 |
|
|
3,146,148,357,684 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
534,670,414,204 |
|
|
725,053,166,757 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
620,579,506,003 |
|
|
5,811,704,349,030 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-114,288,666,262 |
|
|
-99,128,308,646 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,600,631,704,287 |
|
|
1,385,408,702,582 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,666,124,564,823 |
|
|
1,460,760,505,583 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-65,492,860,536 |
|
|
-75,351,803,001 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
382,907,269,400 |
|
|
583,572,943,593 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
124,072,710,472 |
|
|
108,762,418,242 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
198,456,455,994 |
|
|
439,541,746,012 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
56,838,293,633 |
|
|
35,268,779,339 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,539,809,301 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,211,586,441,647 |
|
|
24,090,496,163,187 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,587,947,402 |
|
|
26,441,273,929 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
28,587,947,402 |
|
|
26,441,273,929 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,739,187,356,891 |
|
|
14,242,970,625,320 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,311,175,581,883 |
|
|
13,805,039,206,858 |
|
- Nguyên giá |
35,199,916,395,840 |
|
|
37,736,597,677,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,888,740,813,957 |
|
|
-23,931,558,470,811 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
71,211,618,615 |
|
|
83,029,367,377 |
|
- Nguyên giá |
230,092,070,480 |
|
|
229,815,337,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,880,451,865 |
|
|
-146,785,970,329 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
356,800,156,393 |
|
|
354,902,051,085 |
|
- Nguyên giá |
404,144,194,586 |
|
|
412,350,915,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,344,038,193 |
|
|
-57,448,863,915 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,071,402,655,559 |
|
|
8,019,846,085,839 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,071,402,655,559 |
|
|
8,019,846,085,839 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
85,230,557,598 |
|
|
143,528,862,651 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
75,230,557,598 |
|
|
133,528,862,651 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
85,000,000,000 |
|
|
85,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-75,000,000,000 |
|
|
-75,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,287,177,924,197 |
|
|
1,657,709,315,448 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
802,421,131,853 |
|
|
902,477,506,439 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
54,141,883,364 |
|
|
47,020,833,374 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
430,614,908,980 |
|
|
708,210,975,635 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
52,992,179,101,867 |
|
|
59,708,787,758,377 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,460,704,337,922 |
|
|
16,096,501,378,769 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,872,785,607,680 |
|
|
9,753,736,530,277 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,227,770,339,109 |
|
|
2,064,783,121,723 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
146,935,444,324 |
|
|
130,993,727,960 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
816,332,333,816 |
|
|
526,327,808,024 |
|
4. Phải trả người lao động |
144,624,992,054 |
|
|
179,151,202,179 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,192,074,519,480 |
|
|
5,203,214,990,623 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,927,171,937 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
477,992,284,483 |
|
|
429,829,729,342 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,561,960,572,451 |
|
|
1,039,665,896,029 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
97,670,217,431 |
|
|
44,915,940,632 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
205,497,732,595 |
|
|
134,854,113,765 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,587,918,730,242 |
|
|
6,342,764,848,492 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
23,072,999,490 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
203,911,712,663 |
|
|
183,362,251,397 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,999,623,299,064 |
|
|
6,011,010,919,385 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
44,924,303,926 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
353,027,673,966 |
|
|
49,038,329,745 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
31,356,044,549 |
|
|
31,356,044,549 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,531,474,763,945 |
|
|
43,612,286,379,608 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,531,474,763,945 |
|
|
43,612,286,379,608 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,950,000,000,000 |
|
|
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,950,000,000,000 |
|
|
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,216,727,266 |
|
|
189,746,727,266 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
100,378,966,863 |
|
|
255,997,699,987 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,111,223,937 |
|
|
-40,111,223,937 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,653,725,195,353 |
|
|
11,527,456,420,487 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
134,944,997,553 |
|
|
134,945,065,666 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,935,536,462,912 |
|
|
10,442,654,373,366 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,790,967,405,198 |
|
|
8,867,704,049,159 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,144,569,057,714 |
|
|
1,574,950,324,207 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,795,783,637,935 |
|
|
1,962,097,316,773 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
52,992,179,101,867 |
|
|
59,708,787,758,377 |
|