MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 33,289,238,987,142 31,780,592,660,220
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,080,005,607,944 20,403,409,917,831
1. Tiền 4,855,353,568,912 5,686,388,730,996
2. Các khoản tương đương tiền 19,224,652,039,032 14,717,021,186,835
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,683,875,000,000 4,196,635,656,333
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -12,725,283,780 4,196,635,656,333
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,018,749,032,204 5,197,008,112,369
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,200,201,201,244 4,156,046,858,424
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 631,737,398,040 534,670,414,204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 283,825,017,475 620,579,506,003
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -97,014,584,555 -114,288,666,262
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,860,494,504,580 1,600,631,704,287
1. Hàng tồn kho 1,936,137,670,317 1,666,124,564,823
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -75,643,165,737 -65,492,860,536
V.Tài sản ngắn hạn khác 646,114,842,414 382,907,269,400
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 159,046,970,613 124,072,710,472
2. Thuế GTGT được khấu trừ 348,394,101,230 198,456,455,994
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 39,275,957,465 56,838,293,633
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 99,397,813,106 3,539,809,301
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,502,168,360,963 21,211,586,441,647
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,587,947,402
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 28,587,947,402
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,011,093,468,496 13,739,187,356,891
1. Tài sản cố định hữu hình 14,778,107,841,990 13,311,175,581,883
- Nguyên giá 35,015,948,305,693 35,199,916,395,840
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,237,840,463,703 -21,888,740,813,957
2. Tài sản cố định thuê tài chính 93,944,853,925 71,211,618,615
- Nguyên giá 228,700,252,298 230,092,070,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,755,398,373 -158,880,451,865
3. Tài sản cố định vô hình 358,758,391,672 356,800,156,393
- Nguyên giá 399,978,956,486 404,144,194,586
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,220,564,814 -47,344,038,193
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,071,402,655,559
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,780,282,380,909 6,071,402,655,559
V. Đầu tư tài chính dài hạn 87,201,169,122 85,230,557,598
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 77,201,169,122 75,230,557,598
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 85,000,000,000 85,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -75,000,000,000 -75,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 924,362,133,169 1,287,177,924,197
1. Chi phí trả trước dài hạn 861,635,599,757 802,421,131,853
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 37,235,738,307 54,141,883,364
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 430,614,908,980
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 53,791,407,348,105 52,992,179,101,867
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,112,058,787,504 11,460,704,337,922
I. Nợ ngắn hạn 10,611,727,565,572 6,872,785,607,680
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,782,284,125,251 2,227,770,339,109
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 123,166,550,322 146,935,444,324
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,571,798,803,751 816,332,333,816
4. Phải trả người lao động 153,146,072,621 144,624,992,054
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,510,725,063,882 1,192,074,519,480
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 77,135,056,337
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,927,171,937
9. Phải trả ngắn hạn khác 477,992,284,483
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,561,960,572,451
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 97,670,217,431
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 288,505,415,691 205,497,732,595
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,500,331,221,932 4,587,918,730,242
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 194,663,433,474 203,911,712,663
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,131,620,297,904 3,999,623,299,064
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 107,267,382,914 353,027,673,966
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 31,356,044,549 31,356,044,549
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 35,981,404,928,993 41,531,474,763,945
I. Vốn chủ sở hữu 35,981,404,928,993 41,531,474,763,945
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,950,000,000,000 18,950,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,950,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,216,727,266 1,216,727,266
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 59,449,827,984 100,378,966,863
5. Cổ phiếu quỹ -40,111,223,937
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,628,468,040,217 11,653,725,195,353
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 134,944,997,553 134,944,997,553
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,144,151,727,400 8,935,536,462,912
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,790,967,405,198
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,144,569,057,714
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,795,783,637,935
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 53,791,407,348,105 52,992,179,101,867
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.