TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
33,289,238,987,142 |
|
31,780,592,660,220 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,080,005,607,944 |
|
20,403,409,917,831 |
|
|
1. Tiền |
4,855,353,568,912 |
|
5,686,388,730,996 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,224,652,039,032 |
|
14,717,021,186,835 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,683,875,000,000 |
|
4,196,635,656,333 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-12,725,283,780 |
|
4,196,635,656,333 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,018,749,032,204 |
|
5,197,008,112,369 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,200,201,201,244 |
|
4,156,046,858,424 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
631,737,398,040 |
|
534,670,414,204 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
283,825,017,475 |
|
620,579,506,003 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-97,014,584,555 |
|
-114,288,666,262 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,860,494,504,580 |
|
1,600,631,704,287 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,936,137,670,317 |
|
1,666,124,564,823 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-75,643,165,737 |
|
-65,492,860,536 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
646,114,842,414 |
|
382,907,269,400 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
159,046,970,613 |
|
124,072,710,472 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
348,394,101,230 |
|
198,456,455,994 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,275,957,465 |
|
56,838,293,633 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
99,397,813,106 |
|
3,539,809,301 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,502,168,360,963 |
|
21,211,586,441,647 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
28,587,947,402 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
28,587,947,402 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,011,093,468,496 |
|
13,739,187,356,891 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,778,107,841,990 |
|
13,311,175,581,883 |
|
|
- Nguyên giá |
35,015,948,305,693 |
|
35,199,916,395,840 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,237,840,463,703 |
|
-21,888,740,813,957 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
93,944,853,925 |
|
71,211,618,615 |
|
|
- Nguyên giá |
228,700,252,298 |
|
230,092,070,480 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,755,398,373 |
|
-158,880,451,865 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
358,758,391,672 |
|
356,800,156,393 |
|
|
- Nguyên giá |
399,978,956,486 |
|
404,144,194,586 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,220,564,814 |
|
-47,344,038,193 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6,071,402,655,559 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,780,282,380,909 |
|
6,071,402,655,559 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
87,201,169,122 |
|
85,230,557,598 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
77,201,169,122 |
|
75,230,557,598 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
85,000,000,000 |
|
85,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-75,000,000,000 |
|
-75,000,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
924,362,133,169 |
|
1,287,177,924,197 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
861,635,599,757 |
|
802,421,131,853 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
37,235,738,307 |
|
54,141,883,364 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
430,614,908,980 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
53,791,407,348,105 |
|
52,992,179,101,867 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,112,058,787,504 |
|
11,460,704,337,922 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,611,727,565,572 |
|
6,872,785,607,680 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,782,284,125,251 |
|
2,227,770,339,109 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
123,166,550,322 |
|
146,935,444,324 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,571,798,803,751 |
|
816,332,333,816 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
153,146,072,621 |
|
144,624,992,054 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,510,725,063,882 |
|
1,192,074,519,480 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
77,135,056,337 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,927,171,937 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
477,992,284,483 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,561,960,572,451 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
97,670,217,431 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
288,505,415,691 |
|
205,497,732,595 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,500,331,221,932 |
|
4,587,918,730,242 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
194,663,433,474 |
|
203,911,712,663 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,131,620,297,904 |
|
3,999,623,299,064 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
107,267,382,914 |
|
353,027,673,966 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
31,356,044,549 |
|
31,356,044,549 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
35,981,404,928,993 |
|
41,531,474,763,945 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
35,981,404,928,993 |
|
41,531,474,763,945 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,950,000,000,000 |
|
18,950,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
18,950,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,216,727,266 |
|
1,216,727,266 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
59,449,827,984 |
|
100,378,966,863 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-40,111,223,937 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,628,468,040,217 |
|
11,653,725,195,353 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
134,944,997,553 |
|
134,944,997,553 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,144,151,727,400 |
|
8,935,536,462,912 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3,790,967,405,198 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5,144,569,057,714 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
1,795,783,637,935 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
53,791,407,348,105 |
|
52,992,179,101,867 |
|
|