TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,241,376,873,327 |
19,228,454,339,267 |
20,371,923,851,895 |
28,307,000,125,801 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,927,167,508,497 |
10,045,200,208,018 |
12,753,084,518,890 |
18,292,997,853,785 |
|
1. Tiền |
2,872,009,982,480 |
2,469,909,918,705 |
2,863,132,509,023 |
2,871,148,131,563 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,055,157,526,017 |
7,575,290,289,313 |
9,889,952,009,867 |
15,421,849,722,222 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,201,551,000,000 |
317,329,590,057 |
68,900,000,000 |
818,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,412,309,845,015 |
6,950,175,738,591 |
5,373,621,264,496 |
5,960,271,247,392 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,158,060,939,052 |
5,848,359,560,410 |
4,685,347,490,903 |
5,367,524,365,864 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
693,709,660,160 |
532,350,611,965 |
238,284,434,969 |
364,713,506,477 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
46,763,079,934 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
519,889,674,724 |
576,915,982,111 |
503,275,558,814 |
303,515,673,310 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,113,508,855 |
-7,450,415,895 |
-53,286,220,190 |
-75,482,298,259 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
868,236,939,046 |
1,058,438,475,370 |
1,613,861,504,515 |
2,461,447,890,066 |
|
1. Hàng tồn kho |
946,220,261,132 |
1,116,531,431,416 |
1,697,933,795,824 |
2,551,234,000,042 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-77,983,322,086 |
-58,092,956,046 |
-84,072,291,309 |
-89,786,109,976 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
832,111,580,769 |
857,310,327,231 |
562,456,563,994 |
773,883,134,558 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
97,609,993,625 |
84,694,771,269 |
80,864,897,395 |
99,394,627,300 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
338,099,836,975 |
240,658,682,211 |
242,263,975,928 |
155,681,481,108 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,910,899,789 |
35,267,267,043 |
746,260,576 |
27,431,864,026 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
365,490,850,380 |
496,689,606,708 |
238,581,430,095 |
491,375,162,124 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,437,882,393,258 |
26,382,312,621,755 |
24,774,256,773,019 |
22,071,935,252,764 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,640,270,170 |
4,271,313,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,640,270,170 |
4,271,313,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,850,461,723,708 |
21,690,932,957,816 |
20,995,219,488,496 |
19,832,971,680,375 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,746,980,365,758 |
16,880,391,593,443 |
15,322,431,154,651 |
16,566,943,437,255 |
|
- Nguyên giá |
25,537,511,197,950 |
27,455,376,602,037 |
28,892,920,270,805 |
33,379,936,365,725 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,790,530,832,192 |
-10,574,985,008,594 |
-13,570,489,116,154 |
-16,812,992,928,470 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
54,268,768,464 |
217,309,123,704 |
171,444,164,015 |
117,401,685,038 |
|
- Nguyên giá |
55,482,747,970 |
233,362,226,977 |
233,414,964,033 |
234,189,964,033 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,213,979,506 |
-16,053,103,273 |
-61,970,800,018 |
-116,788,278,995 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
175,342,128,678 |
266,163,593,071 |
344,498,531,074 |
345,269,451,846 |
|
- Nguyên giá |
183,172,745,374 |
277,339,154,931 |
365,265,638,716 |
375,361,704,774 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,830,616,696 |
-11,175,561,860 |
-20,767,107,642 |
-30,092,252,928 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
873,870,460,808 |
4,327,068,647,598 |
5,156,845,638,756 |
2,803,357,106,236 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,328,255,146,316 |
990,464,441,887 |
867,827,381,026 |
445,219,192,283 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
627,856,495,218 |
123,325,626,151 |
75,635,750,091 |
78,618,908,503 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
712,708,531,956 |
892,138,815,736 |
847,600,283,780 |
441,600,283,780 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,309,880,858 |
-25,000,000,000 |
-55,408,652,845 |
-75,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,236,871,607,627 |
3,004,578,986,357 |
2,291,090,216,440 |
1,262,481,913,093 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,231,988,195,711 |
2,982,084,940,813 |
2,265,490,285,995 |
1,231,778,636,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,985,054,753 |
3,696,280,326 |
3,521,287,287 |
5,499,218,456 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
39,679,259,266,585 |
45,610,766,961,022 |
45,146,180,624,914 |
50,378,935,378,565 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,012,302,518,162 |
20,591,723,900,161 |
16,310,931,351,123 |
15,345,611,241,732 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,810,187,656,841 |
10,348,754,186,231 |
8,056,204,626,148 |
9,873,098,383,528 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,461,715,612,146 |
4,215,277,931,471 |
2,374,444,302,083 |
3,658,256,678,856 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
132,607,101,700 |
20,504,283,485 |
11,632,553,842 |
73,689,620,884 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
254,312,586,058 |
596,751,265,911 |
708,635,752,915 |
773,742,762,060 |
|
4. Phải trả người lao động |
85,731,706,964 |
158,882,685,476 |
163,803,747,694 |
137,995,751,453 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
408,726,828,356 |
1,042,983,577,594 |
1,191,150,294,664 |
1,564,990,395,523 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
45,128,506,078 |
45,631,637,351 |
298,361,455,294 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,202,114,861,321 |
10,242,969,713,930 |
8,254,726,724,975 |
5,472,512,858,204 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
44,265,687,854 |
44,264,383,269 |
44,264,383,269 |
44,264,383,269 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
198,972,135,791 |
265,905,529,389 |
270,061,016,924 |
229,197,999,385 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,382,515,946,148 |
8,149,810,808,499 |
6,188,759,149,207 |
4,604,396,517,868 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
578,774,423,056 |
|
1,261,561,198 |
82,576,132,249 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
970,744,155,333 |
1,146,711,002,353 |
1,153,665,449,992 |
6,954,447,639 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,050,598,270,233 |
23,482,279,466,687 |
27,192,763,424,095 |
33,358,036,009,393 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,045,720,711,829 |
23,480,353,215,187 |
27,191,199,379,241 |
33,358,036,009,393 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,455,050,754,975 |
18,950,000,000,000 |
18,950,000,000,000 |
18,950,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
1,216,727,266 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,254,472,277 |
30,966,515,289 |
33,010,841,083 |
33,010,841,083 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
6,710,919,929,696 |
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,561,854,279 |
-71,056,425,755 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,469,719,828,337 |
357,653,653,654 |
1,548,073,253,137 |
8,519,430,938,822 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
214,429,579,255 |
131,687,747,553 |
134,944,997,553 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,657,643,473,306 |
3,541,719,326,186 |
5,071,807,931,521 |
3,035,598,071,141 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,877,558,404 |
1,926,251,500 |
1,564,044,854 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
4,877,558,404 |
1,926,251,500 |
1,564,044,854 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
39,679,259,266,585 |
45,610,766,961,022 |
45,146,180,624,914 |
50,378,935,378,565 |
|