MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,241,376,873,327 19,228,454,339,267 20,371,923,851,895 28,307,000,125,801
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,927,167,508,497 10,045,200,208,018 12,753,084,518,890 18,292,997,853,785
1. Tiền 2,872,009,982,480 2,469,909,918,705 2,863,132,509,023 2,871,148,131,563
2. Các khoản tương đương tiền 2,055,157,526,017 7,575,290,289,313 9,889,952,009,867 15,421,849,722,222
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,201,551,000,000 317,329,590,057 68,900,000,000 818,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,412,309,845,015 6,950,175,738,591 5,373,621,264,496 5,960,271,247,392
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,158,060,939,052 5,848,359,560,410 4,685,347,490,903 5,367,524,365,864
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 693,709,660,160 532,350,611,965 238,284,434,969 364,713,506,477
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 46,763,079,934
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 519,889,674,724 576,915,982,111 503,275,558,814 303,515,673,310
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,113,508,855 -7,450,415,895 -53,286,220,190 -75,482,298,259
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 868,236,939,046 1,058,438,475,370 1,613,861,504,515 2,461,447,890,066
1. Hàng tồn kho 946,220,261,132 1,116,531,431,416 1,697,933,795,824 2,551,234,000,042
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -77,983,322,086 -58,092,956,046 -84,072,291,309 -89,786,109,976
V.Tài sản ngắn hạn khác 832,111,580,769 857,310,327,231 562,456,563,994 773,883,134,558
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 97,609,993,625 84,694,771,269 80,864,897,395 99,394,627,300
2. Thuế GTGT được khấu trừ 338,099,836,975 240,658,682,211 242,263,975,928 155,681,481,108
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,910,899,789 35,267,267,043 746,260,576 27,431,864,026
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 365,490,850,380 496,689,606,708 238,581,430,095 491,375,162,124
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,437,882,393,258 26,382,312,621,755 24,774,256,773,019 22,071,935,252,764
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,640,270,170 4,271,313,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,640,270,170 4,271,313,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,850,461,723,708 21,690,932,957,816 20,995,219,488,496 19,832,971,680,375
1. Tài sản cố định hữu hình 17,746,980,365,758 16,880,391,593,443 15,322,431,154,651 16,566,943,437,255
- Nguyên giá 25,537,511,197,950 27,455,376,602,037 28,892,920,270,805 33,379,936,365,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,790,530,832,192 -10,574,985,008,594 -13,570,489,116,154 -16,812,992,928,470
2. Tài sản cố định thuê tài chính 54,268,768,464 217,309,123,704 171,444,164,015 117,401,685,038
- Nguyên giá 55,482,747,970 233,362,226,977 233,414,964,033 234,189,964,033
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,213,979,506 -16,053,103,273 -61,970,800,018 -116,788,278,995
3. Tài sản cố định vô hình 175,342,128,678 266,163,593,071 344,498,531,074 345,269,451,846
- Nguyên giá 183,172,745,374 277,339,154,931 365,265,638,716 375,361,704,774
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,830,616,696 -11,175,561,860 -20,767,107,642 -30,092,252,928
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 873,870,460,808 4,327,068,647,598 5,156,845,638,756 2,803,357,106,236
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,328,255,146,316 990,464,441,887 867,827,381,026 445,219,192,283
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 627,856,495,218 123,325,626,151 75,635,750,091 78,618,908,503
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 712,708,531,956 892,138,815,736 847,600,283,780 441,600,283,780
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,309,880,858 -25,000,000,000 -55,408,652,845 -75,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,236,871,607,627 3,004,578,986,357 2,291,090,216,440 1,262,481,913,093
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,231,988,195,711 2,982,084,940,813 2,265,490,285,995 1,231,778,636,667
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,985,054,753 3,696,280,326 3,521,287,287 5,499,218,456
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 39,679,259,266,585 45,610,766,961,022 45,146,180,624,914 50,378,935,378,565
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 17,012,302,518,162 20,591,723,900,161 16,310,931,351,123 15,345,611,241,732
I. Nợ ngắn hạn 9,810,187,656,841 10,348,754,186,231 8,056,204,626,148 9,873,098,383,528
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,461,715,612,146 4,215,277,931,471 2,374,444,302,083 3,658,256,678,856
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 132,607,101,700 20,504,283,485 11,632,553,842 73,689,620,884
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 254,312,586,058 596,751,265,911 708,635,752,915 773,742,762,060
4. Phải trả người lao động 85,731,706,964 158,882,685,476 163,803,747,694 137,995,751,453
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 408,726,828,356 1,042,983,577,594 1,191,150,294,664 1,564,990,395,523
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 45,128,506,078 45,631,637,351 298,361,455,294
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,202,114,861,321 10,242,969,713,930 8,254,726,724,975 5,472,512,858,204
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 44,265,687,854 44,264,383,269 44,264,383,269 44,264,383,269
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 198,972,135,791 265,905,529,389 270,061,016,924 229,197,999,385
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,382,515,946,148 8,149,810,808,499 6,188,759,149,207 4,604,396,517,868
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 578,774,423,056 1,261,561,198 82,576,132,249
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 970,744,155,333 1,146,711,002,353 1,153,665,449,992 6,954,447,639
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,050,598,270,233 23,482,279,466,687 27,192,763,424,095 33,358,036,009,393
I. Vốn chủ sở hữu 22,045,720,711,829 23,480,353,215,187 27,191,199,379,241 33,358,036,009,393
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,455,050,754,975 18,950,000,000,000 18,950,000,000,000 18,950,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,216,727,266
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,254,472,277 30,966,515,289 33,010,841,083 33,010,841,083
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 6,710,919,929,696
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,561,854,279 -71,056,425,755
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,469,719,828,337 357,653,653,654 1,548,073,253,137 8,519,430,938,822
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 214,429,579,255 131,687,747,553 134,944,997,553
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,657,643,473,306 3,541,719,326,186 5,071,807,931,521 3,035,598,071,141
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,877,558,404 1,926,251,500 1,564,044,854
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 4,877,558,404 1,926,251,500 1,564,044,854
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 39,679,259,266,585 45,610,766,961,022 45,146,180,624,914 50,378,935,378,565
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.