1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,412,295,265 |
101,587,550,801 |
7,150,002,597 |
9,630,071,463 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,412,295,265 |
101,587,550,801 |
7,150,002,597 |
9,630,071,463 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,175,648,804 |
96,530,739,453 |
6,814,457,953 |
8,109,305,518 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,236,646,461 |
5,056,811,348 |
335,544,644 |
1,520,765,945 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
660,158,490 |
523,902,042 |
523,851,411 |
529,613,770 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,496,408,295 |
834,623,901 |
442,316,484 |
552,078,322 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,496,408,295 |
834,623,901 |
442,316,484 |
552,078,322 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
491,953,826 |
1,171,759,540 |
718,779,723 |
949,427,042 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
908,624,900 |
1,471,816,975 |
923,158,289 |
1,919,965,552 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,000,182,070 |
2,102,512,974 |
-1,224,858,441 |
-1,371,091,201 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
62,482,324 |
768,984,261 |
44,877,101 |
20,058,095 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-62,482,324 |
-768,984,261 |
-44,877,101 |
-20,058,095 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,062,664,394 |
1,333,528,713 |
-1,269,735,542 |
-1,391,149,296 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
292,968,000 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,062,664,394 |
1,040,560,713 |
-1,269,735,542 |
-1,391,149,296 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,062,664,394 |
1,040,560,713 |
-1,269,735,542 |
-1,391,149,296 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
70 |
-85 |
-93 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-71 |
|
|
|
|