MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư khai khoáng và Quản lý tài sản FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 65,412,295,265 101,587,550,801 7,150,002,597 9,630,071,463
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,412,295,265 101,587,550,801 7,150,002,597 9,630,071,463
4. Giá vốn hàng bán 64,175,648,804 96,530,739,453 6,814,457,953 8,109,305,518
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,236,646,461 5,056,811,348 335,544,644 1,520,765,945
6. Doanh thu hoạt động tài chính 660,158,490 523,902,042 523,851,411 529,613,770
7. Chi phí tài chính 1,496,408,295 834,623,901 442,316,484 552,078,322
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,496,408,295 834,623,901 442,316,484 552,078,322
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 491,953,826 1,171,759,540 718,779,723 949,427,042
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 908,624,900 1,471,816,975 923,158,289 1,919,965,552
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,000,182,070 2,102,512,974 -1,224,858,441 -1,371,091,201
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 62,482,324 768,984,261 44,877,101 20,058,095
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -62,482,324 -768,984,261 -44,877,101 -20,058,095
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,062,664,394 1,333,528,713 -1,269,735,542 -1,391,149,296
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 292,968,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,062,664,394 1,040,560,713 -1,269,735,542 -1,391,149,296
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,062,664,394 1,040,560,713 -1,269,735,542 -1,391,149,296
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 70 -85 -93
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -71
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.