1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
203,335,149,634 |
90,077,966,177 |
78,705,787,506 |
93,059,472,400 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
203,335,149,634 |
90,077,966,177 |
78,705,787,506 |
93,059,472,400 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
199,154,019,845 |
84,832,628,012 |
75,577,788,900 |
89,557,853,631 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,181,129,789 |
5,245,338,165 |
3,127,998,606 |
3,501,618,769 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
539,250,056 |
539,239,251 |
512,661,999 |
666,359,584 |
|
7. Chi phí tài chính |
575,957,592 |
537,848,005 |
627,939,982 |
625,570,603 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
575,957,592 |
537,848,005 |
627,939,982 |
625,570,603 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,811,633,005 |
3,274,594,350 |
1,350,596,299 |
1,590,321,405 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,007,033,552 |
1,145,066,746 |
1,205,099,263 |
1,103,940,922 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
325,755,696 |
827,068,315 |
457,025,061 |
848,145,423 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
-534 |
728,001 |
|
13. Chi phí khác |
32,374,101 |
42,986,527 |
44,973,810 |
67,893,578 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-32,374,101 |
-42,986,527 |
-44,974,344 |
-67,165,577 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
293,381,595 |
784,081,788 |
412,050,717 |
780,979,846 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
60,136,319 |
122,763,917 |
68,921,563 |
169,774,685 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
233,245,276 |
661,317,871 |
343,129,154 |
611,205,161 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
233,245,276 |
661,317,871 |
343,129,154 |
611,205,161 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
17 |
48 |
25 |
44 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|