1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,362,246,512 |
42,381,585,421 |
31,007,933,304 |
27,309,610,216 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,362,246,512 |
42,381,585,421 |
31,007,933,304 |
27,309,610,216 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,806,966,319 |
32,745,702,362 |
28,833,608,546 |
24,405,428,495 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,555,280,193 |
9,635,883,059 |
2,174,324,758 |
2,904,181,721 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,526,070,428 |
786,322,254 |
7,383,108 |
1,842,704,299 |
|
7. Chi phí tài chính |
666,325,964 |
621,574,038 |
563,176,918 |
546,641,470 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
663,913,589 |
620,562,033 |
563,176,018 |
546,641,470 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-353,502,049 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,333,694,357 |
3,860,131,063 |
747,994,782 |
1,789,719,570 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,033,577,364 |
723,846,483 |
|
920,317,627 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,047,752,936 |
5,216,653,729 |
517,034,117 |
1,490,207,353 |
|
12. Thu nhập khác |
73,700 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
119,839,328 |
48,931,793 |
40,075,967 |
158,074,837 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-119,765,628 |
-48,931,793 |
-40,075,967 |
-158,074,837 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,927,987,308 |
5,167,721,936 |
476,958,150 |
1,332,132,516 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,609,565,327 |
294,164,146 |
103,406,823 |
298,041,470 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,318,421,981 |
4,873,557,790 |
373,551,327 |
1,034,091,046 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,318,421,981 |
4,873,557,790 |
373,551,327 |
1,034,091,046 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
458 |
351 |
27 |
75 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|