MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 128,723,612,972 187,581,771,481 183,467,704,636 140,515,101,113
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,370,379,871 1,731,714,552 1,515,314,813 2,977,769,327
1. Tiền 2,370,379,871 1,731,714,552 1,515,314,813 2,977,769,327
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,594,110,161 171,971,349,803 165,384,619,058 119,328,091,539
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 92,945,615,477 119,327,482,206 144,981,758,623 48,109,777,037
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,138,211,533 43,346,818,002 10,450,542,189 62,726,323,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,200,000,000 7,200,000,000 7,200,000,000 7,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,318,613,151 2,105,379,595 2,760,648,246 1,300,320,775
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,330,000 -8,330,000 -8,330,000 -8,330,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,255,928,484 12,347,875,419 15,108,490,281 15,721,651,771
1. Hàng tồn kho 10,255,928,484 12,347,875,419 15,108,490,281 15,721,651,771
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,503,194,456 1,530,831,707 1,459,280,484 2,487,588,476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 408,975,796 500,676,361 577,039,857 897,653,476
2. Thuế GTGT được khấu trừ 77,201,060 43,845,743 57,158,427
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,017,017,600 986,309,603 825,082,200 1,589,935,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 110,553,092,201 108,679,991,405 106,812,234,056 104,938,454,297
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,102,058,598 30,102,058,598 30,102,058,598 30,102,058,598
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,102,058,598 30,102,058,598 30,102,058,598 30,102,058,598
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,248,029,124 53,640,793,188 52,033,557,252 50,426,321,316
1. Tài sản cố định hữu hình 55,248,029,124 53,640,793,188 52,033,557,252 50,426,321,316
- Nguyên giá 82,474,514,252 82,474,514,252 82,474,514,252 82,474,514,252
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,226,485,128 -28,833,721,064 -30,440,957,000 -32,048,192,936
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 6,553,772,586 6,553,772,586 6,553,772,586 6,553,772,586
- Nguyên giá 6,553,772,586 6,553,772,586 6,553,772,586 6,553,772,586
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 136,436,364 136,436,364 136,436,364 136,436,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 136,436,364 136,436,364 136,436,364 136,436,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,512,795,529 18,246,930,669 17,986,409,256 17,719,865,433
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,512,795,529 18,246,930,669 17,986,409,256 17,719,865,433
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 239,276,705,173 296,261,762,886 290,279,938,692 245,453,555,410
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 76,713,187,362 133,519,847,325 126,862,908,939 83,056,426,377
I. Nợ ngắn hạn 75,930,687,362 132,737,347,325 126,080,408,939 83,056,426,377
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,798,224,947 78,356,189,868 11,275,343,570 9,695,894,364
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,019,764,609 3,168,713,500 40,528,083,620 95,504,501
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 340,772,239 503,943,917 658,173,733 705,787,563
4. Phải trả người lao động 457,062,318 644,145,089 331,850,844 293,676,829
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 102,293,016 141,585,332 370,556,138 368,174,545
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 639,570,233 594,072,263 553,608,028 585,825,968
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,573,000,000 49,328,697,356 72,362,793,006 71,311,562,607
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 782,500,000 782,500,000 782,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 782,500,000 782,500,000 782,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 162,563,517,811 162,741,915,561 163,417,029,753 162,397,129,033
I. Vốn chủ sở hữu 162,563,517,811 162,741,915,561 163,417,029,753 162,397,129,033
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000 149,039,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000 149,039,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,563,517,811 24,741,915,561 25,417,029,753 13,357,259,033
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 954,334,315 1,132,732,065 1,807,846,257 -1,062,664,394
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,609,183,496 23,609,183,496 23,609,183,496 14,419,923,427
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 239,276,705,173 296,261,762,886 290,279,938,692 245,453,555,410
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.