MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 88,905,936,577 227,313,548,477 108,839,691,102 117,505,523,958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 675,907,742 375,132,152 747,249,484 6,371,157,574
1. Tiền 675,907,742 375,132,152 747,249,484 6,371,157,574
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,172,466,790 213,430,665,119 96,642,799,676 100,891,861,483
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58,105,110,839 205,461,366,472 79,656,761,778 80,073,600,240
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,800,870,113 5,273,348,400 6,804,938,593 12,999,807,547
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 775,800,000 775,800,000 775,800,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,490,685,838 1,920,150,247 9,405,299,305 7,826,783,696
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,330,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,885,487,038 11,866,889,775 10,116,052,967 8,841,254,968
1. Hàng tồn kho 12,885,487,038 11,866,889,775 10,116,052,967 8,841,254,968
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,172,075,007 1,640,861,431 1,333,588,975 1,401,249,933
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 118,546,301 51,191,065 171,399,975 165,049,607
2. Thuế GTGT được khấu trừ 792,935,106 425,044,466 169,979,026
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,260,593,600 1,164,625,900 1,162,189,000 1,066,221,300
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 113,114,969,098 116,749,625,317 114,971,508,069 112,439,959,668
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,898,840,336 37,287,390,898 37,287,390,898 30,102,058,598
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 31,898,840,336 37,287,390,898 30,102,058,598
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,993,359,218 60,069,736,932 58,462,500,996 56,855,265,060
1. Tài sản cố định hữu hình 61,676,972,868 60,069,736,932 58,462,500,996 56,855,265,060
- Nguyên giá 82,474,514,252 82,474,514,252 82,474,514,252 82,474,514,252
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,797,541,384 -22,404,777,320 -24,012,013,256 -25,619,249,192
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,316,386,350
- Nguyên giá 19,610,671,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,294,284,650
III. Bất động sản đầu tư 6,553,772,586
- Nguyên giá 6,553,772,586
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,000,000 136,436,364 136,436,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,000,000 136,436,364 136,436,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,222,769,544 19,377,497,487 19,085,179,811 18,792,427,060
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,222,769,544 19,377,497,487 19,085,179,811 18,792,427,060
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 202,020,905,675 344,063,173,794 223,811,199,171 229,945,483,626
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,957,582,186 182,619,907,198 61,706,614,704 67,993,170,976
I. Nợ ngắn hạn 29,909,915,986 175,779,240,998 58,072,948,504 64,808,670,976
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,766,874,017 154,237,035,417 36,764,308,898 39,234,982,962
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,513,104,500 487,973,500 487,973,500 137,973,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,269,320,979 3,491,667,486 1,874,323,577 158,435,509
4. Phải trả người lao động 183,567,709 618,561,577 683,654,839 465,885,432
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 731,184,296 287,339,012 85,618,372 544,633,872
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 240,003,844 1,847,303,365 1,779,898,888 589,410,521
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,205,860,641 14,809,360,641 16,397,170,430 23,677,349,180
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,047,666,200 6,840,666,200 3,633,666,200 3,184,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 449,166,200 449,166,200 449,166,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,598,500,000 6,391,500,000 3,184,500,000 3,184,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 162,063,323,489 161,443,266,596 162,104,584,467 161,952,312,650
I. Vốn chủ sở hữu 162,063,323,489 161,443,266,596 162,104,584,467 161,952,312,650
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,063,293,489 23,443,266,596 24,104,584,467 23,952,312,650
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,407,612,373 787,585,480 1,448,903,351 343,129,154
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,655,681,116 22,655,681,116 22,655,681,116 23,609,183,496
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 202,020,905,675 344,063,173,794 223,811,199,171 229,945,483,626
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.