TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
80,032,192,490 |
99,260,253,660 |
88,905,936,577 |
227,313,548,477 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,379,609,124 |
9,126,748,462 |
675,907,742 |
375,132,152 |
|
1. Tiền |
26,379,609,124 |
|
675,907,742 |
375,132,152 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,094,428,626 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,094,428,626 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,442,257,216 |
76,224,872,156 |
73,172,466,790 |
213,430,665,119 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,435,013,490 |
57,843,502,885 |
58,105,110,839 |
205,461,366,472 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
10,164,230,951 |
6,800,870,113 |
5,273,348,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
775,800,000 |
775,800,000 |
775,800,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,243,726 |
7,441,338,320 |
7,490,685,838 |
1,920,150,247 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,569,483,560 |
11,205,159,243 |
12,885,487,038 |
11,866,889,775 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,569,483,560 |
11,205,159,243 |
12,885,487,038 |
11,866,889,775 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,546,413,964 |
2,703,473,799 |
2,172,075,007 |
1,640,861,431 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
269,203,310 |
222,242,069 |
118,546,301 |
51,191,065 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,824,681,654 |
1,124,670,430 |
792,935,106 |
425,044,466 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,452,529,000 |
1,356,561,300 |
1,260,593,600 |
1,164,625,900 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
115,717,357,003 |
113,200,278,565 |
113,114,969,098 |
116,749,625,317 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
59,334,898 |
30,087,390,898 |
31,898,840,336 |
37,287,390,898 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
59,334,898 |
30,087,390,898 |
31,898,840,336 |
37,287,390,898 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
82,367,246,660 |
80,764,472,629 |
78,993,359,218 |
60,069,736,932 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,723,105,360 |
63,284,208,804 |
61,676,972,868 |
60,069,736,932 |
|
- Nguyên giá |
82,305,423,343 |
82,474,514,252 |
82,474,514,252 |
82,474,514,252 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,582,317,983 |
-19,190,305,448 |
-20,797,541,384 |
-22,404,777,320 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,644,141,300 |
17,480,263,825 |
17,316,386,350 |
|
|
- Nguyên giá |
19,610,671,000 |
19,610,671,000 |
19,610,671,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,966,529,700 |
-2,130,407,175 |
-2,294,284,650 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
15,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
15,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,775,800,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
775,800,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,514,975,445 |
2,348,415,038 |
2,222,769,544 |
19,377,497,487 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,514,975,445 |
2,348,415,038 |
2,222,769,544 |
19,377,497,487 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
195,749,549,493 |
212,460,532,225 |
202,020,905,675 |
344,063,173,794 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,179,143,273 |
51,431,299,782 |
39,957,582,186 |
182,619,907,198 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,580,643,273 |
41,383,633,582 |
29,909,915,986 |
175,779,240,998 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,029,978,985 |
24,373,250,996 |
9,766,874,017 |
154,237,035,417 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,104,500 |
55,104,500 |
1,513,104,500 |
487,973,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,316,467,216 |
4,166,459,908 |
4,269,320,979 |
3,491,667,486 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,525,305 |
439,844,024 |
183,567,709 |
618,561,577 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,769,550 |
304,896,657 |
731,184,296 |
287,339,012 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
737,091,568 |
234,550,098 |
240,003,844 |
1,847,303,365 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,413,706,149 |
11,809,527,399 |
13,205,860,641 |
14,809,360,641 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,598,500,000 |
10,047,666,200 |
10,047,666,200 |
6,840,666,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
449,166,200 |
449,166,200 |
449,166,200 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,598,500,000 |
9,598,500,000 |
9,598,500,000 |
6,391,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
161,570,406,220 |
161,029,232,443 |
162,063,323,489 |
161,443,266,596 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
161,570,406,220 |
161,029,232,443 |
162,063,323,489 |
161,443,266,596 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,570,406,220 |
22,429,232,443 |
24,063,293,489 |
23,443,266,596 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,603,128,201 |
373,551,327 |
1,407,612,373 |
787,585,480 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,967,278,019 |
22,055,681,116 |
22,655,681,116 |
22,655,681,116 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
195,749,549,493 |
212,460,532,225 |
202,020,905,675 |
344,063,173,794 |
|