MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 74,233,365,449 80,032,192,490 99,260,253,660 88,905,936,577
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,968,309,891 26,379,609,124 9,126,748,462 675,907,742
1. Tiền 11,968,309,891 26,379,609,124 675,907,742
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,759,435,668 1,094,428,626
1. Chứng khoán kinh doanh 1,759,435,668 1,094,428,626
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,028,611,691 35,442,257,216 76,224,872,156 73,172,466,790
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,971,231,830 35,435,013,490 57,843,502,885 58,105,110,839
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 800,000,000 10,164,230,951 6,800,870,113
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 775,800,000 775,800,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,257,379,861 7,243,726 7,441,338,320 7,490,685,838
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,087,142,627 13,569,483,560 11,205,159,243 12,885,487,038
1. Hàng tồn kho 22,087,142,627 13,569,483,560 11,205,159,243 12,885,487,038
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,389,865,572 3,546,413,964 2,703,473,799 2,172,075,007
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 353,925,933 269,203,310 222,242,069 118,546,301
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,557,591,039 1,824,681,654 1,124,670,430 792,935,106
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,478,348,600 1,452,529,000 1,356,561,300 1,260,593,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 116,882,648,927 115,717,357,003 113,200,278,565 113,114,969,098
I. Các khoản phải thu dài hạn 59,334,898 59,334,898 30,087,390,898 31,898,840,336
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 59,334,898 59,334,898 30,087,390,898 31,898,840,336
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,132,314,615 82,367,246,660 80,764,472,629 78,993,359,218
1. Tài sản cố định hữu hình 66,324,295,840 64,723,105,360 63,284,208,804 61,676,972,868
- Nguyên giá 82,305,423,343 82,305,423,343 82,474,514,252 82,474,514,252
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,981,127,503 -17,582,317,983 -19,190,305,448 -20,797,541,384
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,808,018,775 17,644,141,300 17,480,263,825 17,316,386,350
- Nguyên giá 19,610,671,000 19,610,671,000 19,610,671,000 19,610,671,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,802,652,225 -1,966,529,700 -2,130,407,175 -2,294,284,650
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,252,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,252,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,000,000,000 30,775,800,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 775,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,641,746,914 2,514,975,445 2,348,415,038 2,222,769,544
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,641,746,914 2,514,975,445 2,348,415,038 2,222,769,544
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 191,116,014,376 195,749,549,493 212,460,532,225 202,020,905,675
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 34,383,665,946 34,179,143,273 51,431,299,782 39,957,582,186
I. Nợ ngắn hạn 21,578,165,946 24,580,643,273 41,383,633,582 29,909,915,986
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,740,910,515 7,029,978,985 24,373,250,996 9,766,874,017
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 348,179,500 55,104,500 55,104,500 1,513,104,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,036,189,342 3,316,467,216 4,166,459,908 4,269,320,979
4. Phải trả người lao động 68,137,711 18,525,305 439,844,024 183,567,709
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,769,550 304,896,657 731,184,296
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 514,899,998 737,091,568 234,550,098 240,003,844
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,869,848,880 13,413,706,149 11,809,527,399 13,205,860,641
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,805,500,000 9,598,500,000 10,047,666,200 10,047,666,200
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 449,166,200 449,166,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,805,500,000 9,598,500,000 9,598,500,000 9,598,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 156,732,348,430 161,570,406,220 161,029,232,443 162,063,323,489
I. Vốn chủ sở hữu 156,732,348,430 161,570,406,220 161,029,232,443 162,063,323,489
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,732,348,430 23,570,406,220 22,429,232,443 24,063,293,489
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,729,570,411 16,603,128,201 373,551,327 1,407,612,373
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,002,778,019 6,967,278,019 22,055,681,116 22,655,681,116
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 191,116,014,376 195,749,549,493 212,460,532,225 202,020,905,675
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.