MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 68,545,583,667 78,045,204,499 74,233,365,449
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,603,914,328 1,977,147,780 11,968,309,891
1. Tiền 8,603,914,328 1,977,147,780 11,968,309,891
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,990,790,000 3,002,969,017 1,759,435,668
1. Chứng khoán kinh doanh 3,002,969,017 3,002,969,017 1,759,435,668
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -12,179,017
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,760,925,545 52,318,806,130 34,028,611,691
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,458,834,282 40,565,448,247 23,971,231,830
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,229,617,000 414,157,220 800,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,072,474,263 11,339,200,663 9,257,379,861
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,365,610,159 15,203,918,559 22,087,142,627
1. Hàng tồn kho 13,365,610,159 15,203,918,559 22,087,142,627
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,824,343,635 5,542,363,013 4,389,865,572
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 250,943,928 463,801,097 353,925,933
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,926,498,407 3,480,862,916 2,557,591,039
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,646,901,300 1,597,699,000 1,478,348,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 118,751,428,154 116,887,803,989 116,882,648,927
I. Các khoản phải thu dài hạn 59,334,898 59,334,898 59,334,898
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 59,334,898 59,334,898 59,334,898
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 87,060,888,496 85,306,032,091 84,132,314,615
1. Tài sản cố định hữu hình 68,925,114,771 67,334,135,841 66,324,295,840
- Nguyên giá 81,721,534,525 81,721,534,525 82,305,423,343
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,796,419,754 -14,387,398,684 -15,981,127,503
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,135,773,725 17,971,896,250 17,808,018,775
- Nguyên giá 19,610,671,000 19,610,671,000 19,610,671,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,474,897,275 -1,638,774,750 -1,802,652,225
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,252,500 49,252,500 49,252,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,252,500 49,252,500 49,252,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,700,000,000 29,700,000,000 30,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 29,700,000,000 29,700,000,000 30,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,881,952,260 1,773,184,500 2,641,746,914
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,881,952,260 1,773,184,500 2,641,746,914
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 187,297,011,821 194,933,008,488 191,116,014,376
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,196,517,484 44,593,280,901 34,383,665,946
I. Nợ ngắn hạn 24,184,017,484 28,580,780,901 21,578,165,946
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,506,493,771 11,667,444,363 6,740,910,515
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,760,504,500 2,945,104,500 348,179,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,825,528,948 1,431,353,708 3,036,189,342
4. Phải trả người lao động 374,048,584 360,550,732 68,137,711
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 366,149,481 453,677,273
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 540,855,400 540,114,645 514,899,998
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,810,436,800 11,182,535,680 10,869,848,880
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,012,500,000 16,012,500,000 12,805,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,012,500,000 16,012,500,000 12,805,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 147,100,494,337 150,339,727,587 156,732,348,430
I. Vốn chủ sở hữu 147,100,494,337 150,339,727,587 156,732,348,430
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,100,494,337 12,339,727,587 18,732,348,430
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,038,916,318 5,391,820,516 11,729,570,411
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,061,578,019 6,947,907,071 7,002,778,019
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 187,297,011,821 194,933,008,488 191,116,014,376
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.