TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,176,634,066 |
35,811,179,117 |
62,593,636,989 |
80,569,679,166 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,029,456,909 |
1,761,338,433 |
8,193,451,111 |
26,345,374,787 |
|
1. Tiền |
1,029,456,909 |
1,761,338,433 |
8,193,451,111 |
26,345,374,787 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,628,270,000 |
858,843,172 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3,000,064,867 |
858,843,172 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-371,794,867 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,153,795,000 |
16,212,264,200 |
31,814,551,624 |
36,238,654,592 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
9,707,560,000 |
19,335,246,712 |
35,435,013,490 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
710,000,000 |
4,130,190,663 |
349,042,912 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
775,800,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,443,795,000 |
2,374,513,537 |
12,130,262,000 |
27,841,102 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,955,821,581 |
9,731,131,329 |
13,296,791,596 |
13,569,483,560 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,955,821,581 |
9,731,131,329 |
13,296,791,596 |
13,569,483,560 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,037,560,576 |
8,106,445,155 |
6,660,572,658 |
3,557,323,055 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
142,607,155 |
343,427,791 |
317,560,245 |
269,203,310 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,571,384,421 |
5,729,798,364 |
4,600,143,413 |
1,835,590,745 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,323,569,000 |
2,033,219,000 |
1,742,869,000 |
1,452,529,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
65,376,055,783 |
92,536,199,867 |
121,545,293,634 |
115,048,577,205 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
31,989,798 |
31,989,798 |
30,059,334,898 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
31,989,798 |
31,989,798 |
30,059,334,898 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,520,809,464 |
84,391,917,895 |
88,815,744,901 |
82,474,266,862 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,910,138,464 |
65,436,756,795 |
70,516,093,701 |
64,830,125,562 |
|
- Nguyên giá |
43,910,138,464 |
70,503,921,101 |
81,721,534,525 |
82,414,514,252 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,067,164,306 |
-11,205,440,824 |
-17,584,388,690 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,610,671,000 |
18,955,161,100 |
18,299,651,200 |
17,644,141,300 |
|
- Nguyên giá |
19,610,671,000 |
19,610,671,000 |
19,610,671,000 |
19,610,671,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-655,509,900 |
-1,311,019,800 |
-1,966,529,700 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,701,500 |
4,635,800,574 |
49,252,500 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,701,500 |
4,635,800,574 |
49,252,500 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
29,700,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
29,700,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,816,544,819 |
3,476,491,600 |
2,948,306,435 |
2,514,975,445 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,816,544,819 |
3,476,491,600 |
2,948,306,435 |
2,514,975,445 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
79,552,689,849 |
128,347,378,984 |
184,138,930,623 |
195,618,256,371 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,088,420,978 |
60,956,995,907 |
38,900,252,604 |
34,800,675,255 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,088,420,978 |
38,530,495,907 |
22,887,752,604 |
25,202,175,255 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,872,355,700 |
2,546,181,124 |
6,849,808,411 |
7,115,744,648 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,000,000 |
|
55,104,500 |
55,104,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
646,649,218 |
1,940,276,126 |
1,305,728,348 |
4,064,814,185 |
|
4. Phải trả người lao động |
468,764,000 |
563,158,342 |
36,402,400 |
18,525,305 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
474,255,267 |
696,198,763 |
42,432,742 |
9,769,550 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
5,754,375 |
484,944,900 |
524,510,918 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,576,396,793 |
32,778,927,177 |
14,113,331,303 |
13,413,706,149 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
22,426,500,000 |
16,012,500,000 |
9,598,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
22,426,500,000 |
16,012,500,000 |
9,598,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
60,464,268,871 |
67,390,383,077 |
145,238,678,019 |
160,817,581,116 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
60,464,268,871 |
67,390,383,077 |
145,238,678,019 |
160,817,581,116 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
464,268,871 |
7,390,383,077 |
7,238,678,019 |
22,817,581,116 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
464,268,871 |
6,926,114,206 |
6,196,494,942 |
15,850,303,097 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
464,268,871 |
1,042,183,077 |
6,967,278,019 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
79,552,689,849 |
128,347,378,984 |
184,138,930,623 |
195,618,256,371 |
|