MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty 36 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 222,519,371,556 202,128,540,350 550,448,190,455 69,075,596,061
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 222,519,371,556 202,128,540,350 550,448,190,455 69,075,596,061
4. Giá vốn hàng bán 191,762,614,958 181,342,686,901 515,642,564,796 42,394,577,919
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,756,756,598 20,785,853,449 34,805,625,659 26,681,018,142
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,747,812,751 2,507,754,058 16,737,429,697 344,147,443
7. Chi phí tài chính 26,804,798,881 23,540,655,229 28,347,210,641 18,229,566,847
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,804,798,881 23,540,655,229 18,229,566,847
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -21,109,181,852 28,166,685,061
9. Chi phí bán hàng 115,941,909
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,791,934,383 10,504,981,294 15,372,560,012 17,268,122,302
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -15,201,345,767 -10,752,029,016 35,874,027,855 -8,472,523,564
12. Thu nhập khác 271,858,891 497,200,000 114,842,044
13. Chi phí khác 481,052,321
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 271,858,891 16,147,679 114,842,044
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -14,929,486,876 -10,752,029,016 35,890,175,534 -8,357,681,520
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,666,364 99,215 401,173,315
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -14,945,153,240 -10,752,128,231 35,489,002,219 -8,357,681,520
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -14,945,100,988 -10,752,286,975 35,488,847,183 -8,356,670,246
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -52,252 158,744 155,036 -1,011,274
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.