1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
222,519,371,556 |
202,128,540,350 |
550,448,190,455 |
69,075,596,061 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
222,519,371,556 |
202,128,540,350 |
550,448,190,455 |
69,075,596,061 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
191,762,614,958 |
181,342,686,901 |
515,642,564,796 |
42,394,577,919 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,756,756,598 |
20,785,853,449 |
34,805,625,659 |
26,681,018,142 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,747,812,751 |
2,507,754,058 |
16,737,429,697 |
344,147,443 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,804,798,881 |
23,540,655,229 |
28,347,210,641 |
18,229,566,847 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,804,798,881 |
23,540,655,229 |
|
18,229,566,847 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-21,109,181,852 |
|
28,166,685,061 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
115,941,909 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,791,934,383 |
10,504,981,294 |
15,372,560,012 |
17,268,122,302 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,201,345,767 |
-10,752,029,016 |
35,874,027,855 |
-8,472,523,564 |
|
12. Thu nhập khác |
271,858,891 |
|
497,200,000 |
114,842,044 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
481,052,321 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
271,858,891 |
|
16,147,679 |
114,842,044 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-14,929,486,876 |
-10,752,029,016 |
35,890,175,534 |
-8,357,681,520 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,666,364 |
99,215 |
401,173,315 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-14,945,153,240 |
-10,752,128,231 |
35,489,002,219 |
-8,357,681,520 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-14,945,100,988 |
-10,752,286,975 |
35,488,847,183 |
-8,356,670,246 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-52,252 |
158,744 |
155,036 |
-1,011,274 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|