1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,646,402,996,962 |
395,856,540,168 |
640,447,193,722 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,646,402,996,962 |
395,856,540,168 |
640,447,193,722 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,543,084,792,339 |
355,241,260,761 |
596,186,264,487 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
103,318,204,623 |
40,615,279,407 |
44,260,929,235 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
23,417,667,375 |
202,318,467 |
4,528,086,265 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
72,483,524,701 |
24,899,691,404 |
26,828,644,236 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
72,483,524,701 |
24,899,691,404 |
26,828,644,236 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
9,739,552,032 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
46,501,115,881 |
15,516,227,499 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
7,751,231,416 |
401,678,971 |
12,220,819,232 |
|
12. Thu nhập khác |
|
8,777,230,494 |
4,427,870,197 |
5,051,378,996 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,084,885,651 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
7,692,344,843 |
4,427,870,197 |
5,051,378,996 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
15,443,576,259 |
4,829,549,168 |
17,272,198,228 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,240,333,007 |
240,925,002 |
4,421,455,612 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
13,203,243,252 |
4,588,624,166 |
12,850,742,616 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
13,203,243,252 |
4,588,624,166 |
12,845,965,224 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
4,777,392 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|