MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty 36 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,841,410,574,063 2,805,647,678,022 2,723,752,242,868 2,540,935,239,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 166,181,679,521 181,653,115,861 342,219,989,799 170,753,772,609
1. Tiền 166,181,679,521 181,653,115,861 342,219,989,799 170,753,772,609
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 556,389,007,321 492,389,007,321 325,500,000,000 329,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 556,389,007,321 492,389,007,321 325,500,000,000 329,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,266,462,537,069 1,299,603,634,724 1,213,249,409,487 1,156,990,796,476
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 519,411,234,410 511,477,412,783 540,352,469,055 455,545,505,002
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 412,691,614,913 471,271,265,467 349,177,300,235 397,663,377,055
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 26,600,255,888 27,398,364,958 27,398,364,958 28,353,719,840
6. Phải thu ngắn hạn khác 312,846,610,858 294,543,770,516 301,408,454,239 280,268,373,579
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,087,179,000 -5,087,179,000 -5,087,179,000 -4,840,179,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 744,869,692,522 737,164,522,889 716,594,553,256 788,372,282,879
1. Hàng tồn kho 744,869,692,522 737,164,522,889 716,594,553,256 788,372,282,879
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 107,507,657,630 94,837,397,227 126,188,290,326 95,318,387,650
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,818,758,455 24,746,356,488 6,698,528,085 11,508,249,203
2. Thuế GTGT được khấu trừ 72,200,204,885 61,156,293,023 110,572,774,378 72,933,790,021
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,488,694,290 8,934,747,716 8,916,987,863 10,876,348,426
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,020,849,271,353 2,081,443,380,732 2,315,574,689,110 2,430,603,592,443
I. Các khoản phải thu dài hạn 877,905,489 877,905,489 1,027,905,989 1,124,965,177
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 877,905,489 877,905,489 1,027,905,989 1,124,965,177
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,418,553,507,246 1,410,970,188,826 1,402,384,800,420 1,391,713,949,043
1. Tài sản cố định hữu hình 1,387,102,165,107 1,379,539,230,559 1,370,964,572,319 1,360,304,451,108
- Nguyên giá 1,604,217,518,552 1,603,375,460,215 1,603,674,278,397 1,603,811,682,633
- Giá trị hao mòn lũy kế -217,115,353,445 -223,836,229,656 -232,709,706,078 -243,507,231,525
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,451,342,139 31,430,958,267 31,420,228,101 31,409,497,935
- Nguyên giá 32,034,705,374 32,034,705,374 32,034,705,374 32,034,705,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -583,363,235 -603,747,107 -614,477,273 -625,207,439
III. Bất động sản đầu tư 207,990,618,515 206,606,449,105 205,222,279,695 203,838,110,285
- Nguyên giá 220,849,670,849 220,849,670,849 220,849,670,849 220,849,670,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,859,052,334 -14,243,221,744 -15,627,391,154 -17,011,560,564
IV. Tài sản dở dang dài hạn 239,860,442,006 310,008,243,296 529,224,387,768 656,556,924,234
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 239,860,442,006 310,008,243,296 529,224,387,768 656,556,924,234
V. Đầu tư tài chính dài hạn 133,328,662,072 133,328,662,072 161,495,347,133 161,495,347,133
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 133,328,662,072 133,328,662,072 161,495,347,133 161,495,347,133
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,238,136,025 19,651,931,944 16,219,968,105 15,874,296,571
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,080,282,604 19,574,078,523 16,142,114,684 15,796,182,241
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 157,853,421 77,853,421 77,853,421 78,114,330
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,862,259,845,416 4,887,091,058,754 5,039,326,931,978 4,971,538,832,057
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,809,161,928,579 3,844,234,373,412 3,962,307,333,661 3,904,299,273,477
I. Nợ ngắn hạn 2,636,697,942,246 2,647,260,120,703 2,736,322,771,669 2,667,156,196,927
1. Phải trả người bán ngắn hạn 900,920,949,346 884,862,017,240 987,351,812,288 698,162,320,416
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,026,053,183,467 1,052,923,599,570 1,043,028,010,227 1,114,975,429,297
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,423,912,041 20,031,889,213 62,035,179,385 13,886,070,852
4. Phải trả người lao động 6,858,817,542 5,842,777,610 6,961,765,248 6,076,785,829
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,157,843,963 11,460,283,724 1,658,106,566 1,426,980,350
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 250,996,208,788 248,933,886,647 256,188,643,472 254,852,527,916
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 406,430,405,248 420,758,544,848 378,447,322,322 576,867,684,106
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,856,621,851 2,447,121,851 651,932,161 908,398,161
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,172,463,986,333 1,196,974,252,709 1,225,984,561,992 1,237,143,076,550
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 412,616,000,420 485,126,266,796 434,136,576,079 445,009,490,079
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 759,847,985,913 711,847,985,913 791,847,985,913 792,133,586,471
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,053,097,916,837 1,042,856,685,342 1,077,019,598,317 1,067,239,558,580
I. Vốn chủ sở hữu 1,053,381,747,066 1,042,078,671,658 1,076,466,012,591 1,067,153,681,224
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,017,565,750,000 1,017,565,750,000 1,017,565,750,000 1,017,565,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,017,565,750,000 1,017,565,750,000 1,017,565,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi 1,017,565,750,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 941,932,986 941,932,986 941,932,986 941,932,986
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,118,233,388 16,118,233,388 16,118,233,388 17,196,899,388
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,266,157,452 -12,569,391,605 21,817,794,292 11,427,808,199
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,619,247,805 -12,922,481,958 21,464,703,939 -8,356,670,246
- LNST chưa phân phối kỳ này 353,090,353 353,090,353 353,090,353 19,784,478,445
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,021,988,144 20,022,146,889 20,022,301,925 20,021,290,651
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -283,830,229 778,013,684 553,585,726 85,877,356
1. Nguồn kinh phí -283,830,229 778,013,684 553,585,726 85,877,356
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,862,259,845,416 4,887,091,058,754 5,039,326,931,978 4,971,538,832,057
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.