TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,841,410,574,063 |
2,805,647,678,022 |
2,723,752,242,868 |
2,540,935,239,614 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
166,181,679,521 |
181,653,115,861 |
342,219,989,799 |
170,753,772,609 |
|
1. Tiền |
166,181,679,521 |
181,653,115,861 |
342,219,989,799 |
170,753,772,609 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
556,389,007,321 |
492,389,007,321 |
325,500,000,000 |
329,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
556,389,007,321 |
492,389,007,321 |
325,500,000,000 |
329,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,266,462,537,069 |
1,299,603,634,724 |
1,213,249,409,487 |
1,156,990,796,476 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
519,411,234,410 |
511,477,412,783 |
540,352,469,055 |
455,545,505,002 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
412,691,614,913 |
471,271,265,467 |
349,177,300,235 |
397,663,377,055 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
26,600,255,888 |
27,398,364,958 |
27,398,364,958 |
28,353,719,840 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
312,846,610,858 |
294,543,770,516 |
301,408,454,239 |
280,268,373,579 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,087,179,000 |
-5,087,179,000 |
-5,087,179,000 |
-4,840,179,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
744,869,692,522 |
737,164,522,889 |
716,594,553,256 |
788,372,282,879 |
|
1. Hàng tồn kho |
744,869,692,522 |
737,164,522,889 |
716,594,553,256 |
788,372,282,879 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
107,507,657,630 |
94,837,397,227 |
126,188,290,326 |
95,318,387,650 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,818,758,455 |
24,746,356,488 |
6,698,528,085 |
11,508,249,203 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
72,200,204,885 |
61,156,293,023 |
110,572,774,378 |
72,933,790,021 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,488,694,290 |
8,934,747,716 |
8,916,987,863 |
10,876,348,426 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,020,849,271,353 |
2,081,443,380,732 |
2,315,574,689,110 |
2,430,603,592,443 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
877,905,489 |
877,905,489 |
1,027,905,989 |
1,124,965,177 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
877,905,489 |
877,905,489 |
1,027,905,989 |
1,124,965,177 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,418,553,507,246 |
1,410,970,188,826 |
1,402,384,800,420 |
1,391,713,949,043 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,387,102,165,107 |
1,379,539,230,559 |
1,370,964,572,319 |
1,360,304,451,108 |
|
- Nguyên giá |
1,604,217,518,552 |
1,603,375,460,215 |
1,603,674,278,397 |
1,603,811,682,633 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-217,115,353,445 |
-223,836,229,656 |
-232,709,706,078 |
-243,507,231,525 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,451,342,139 |
31,430,958,267 |
31,420,228,101 |
31,409,497,935 |
|
- Nguyên giá |
32,034,705,374 |
32,034,705,374 |
32,034,705,374 |
32,034,705,374 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-583,363,235 |
-603,747,107 |
-614,477,273 |
-625,207,439 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
207,990,618,515 |
206,606,449,105 |
205,222,279,695 |
203,838,110,285 |
|
- Nguyên giá |
220,849,670,849 |
220,849,670,849 |
220,849,670,849 |
220,849,670,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,859,052,334 |
-14,243,221,744 |
-15,627,391,154 |
-17,011,560,564 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
239,860,442,006 |
310,008,243,296 |
529,224,387,768 |
656,556,924,234 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
239,860,442,006 |
310,008,243,296 |
529,224,387,768 |
656,556,924,234 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
133,328,662,072 |
133,328,662,072 |
161,495,347,133 |
161,495,347,133 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
133,328,662,072 |
133,328,662,072 |
161,495,347,133 |
161,495,347,133 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,238,136,025 |
19,651,931,944 |
16,219,968,105 |
15,874,296,571 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,080,282,604 |
19,574,078,523 |
16,142,114,684 |
15,796,182,241 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
157,853,421 |
77,853,421 |
77,853,421 |
78,114,330 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,862,259,845,416 |
4,887,091,058,754 |
5,039,326,931,978 |
4,971,538,832,057 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,809,161,928,579 |
3,844,234,373,412 |
3,962,307,333,661 |
3,904,299,273,477 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,636,697,942,246 |
2,647,260,120,703 |
2,736,322,771,669 |
2,667,156,196,927 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
900,920,949,346 |
884,862,017,240 |
987,351,812,288 |
698,162,320,416 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,026,053,183,467 |
1,052,923,599,570 |
1,043,028,010,227 |
1,114,975,429,297 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,423,912,041 |
20,031,889,213 |
62,035,179,385 |
13,886,070,852 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,858,817,542 |
5,842,777,610 |
6,961,765,248 |
6,076,785,829 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,157,843,963 |
11,460,283,724 |
1,658,106,566 |
1,426,980,350 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
250,996,208,788 |
248,933,886,647 |
256,188,643,472 |
254,852,527,916 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
406,430,405,248 |
420,758,544,848 |
378,447,322,322 |
576,867,684,106 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,856,621,851 |
2,447,121,851 |
651,932,161 |
908,398,161 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,172,463,986,333 |
1,196,974,252,709 |
1,225,984,561,992 |
1,237,143,076,550 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
412,616,000,420 |
485,126,266,796 |
434,136,576,079 |
445,009,490,079 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
759,847,985,913 |
711,847,985,913 |
791,847,985,913 |
792,133,586,471 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,053,097,916,837 |
1,042,856,685,342 |
1,077,019,598,317 |
1,067,239,558,580 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,053,381,747,066 |
1,042,078,671,658 |
1,076,466,012,591 |
1,067,153,681,224 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,017,565,750,000 |
1,017,565,750,000 |
1,017,565,750,000 |
1,017,565,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,017,565,750,000 |
|
1,017,565,750,000 |
1,017,565,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
1,017,565,750,000 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
941,932,986 |
941,932,986 |
941,932,986 |
941,932,986 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,118,233,388 |
16,118,233,388 |
16,118,233,388 |
17,196,899,388 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,266,157,452 |
-12,569,391,605 |
21,817,794,292 |
11,427,808,199 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,619,247,805 |
-12,922,481,958 |
21,464,703,939 |
-8,356,670,246 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
353,090,353 |
353,090,353 |
353,090,353 |
19,784,478,445 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,021,988,144 |
20,022,146,889 |
20,022,301,925 |
20,021,290,651 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-283,830,229 |
778,013,684 |
553,585,726 |
85,877,356 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-283,830,229 |
778,013,684 |
553,585,726 |
85,877,356 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,862,259,845,416 |
4,887,091,058,754 |
5,039,326,931,978 |
4,971,538,832,057 |
|