TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,418,900,786,900 |
4,109,061,276,147 |
4,454,633,375,744 |
4,652,215,064,698 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
454,975,251,973 |
117,369,490,340 |
88,799,779,441 |
309,862,326,271 |
|
1. Tiền |
454,975,251,973 |
117,369,490,340 |
88,799,779,441 |
309,862,326,271 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,934,150,778,733 |
1,709,744,871,339 |
1,702,114,527,108 |
1,629,112,228,376 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,253,300,126,271 |
829,473,433,458 |
850,981,584,169 |
805,107,976,224 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
406,390,416,956 |
568,527,034,410 |
511,925,111,190 |
457,456,925,170 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
404,957,287 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
293,490,043,366 |
313,467,302,471 |
340,525,773,462 |
368,270,225,982 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,029,807,860 |
-1,722,899,000 |
-1,722,899,000 |
-1,722,899,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,778,618,419,793 |
2,010,760,033,060 |
2,377,728,568,604 |
2,437,053,632,686 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,778,618,419,793 |
2,010,760,033,060 |
2,377,728,568,604 |
2,437,053,632,686 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
251,156,336,401 |
271,186,881,408 |
265,990,500,591 |
276,186,877,365 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,312,151,276 |
13,616,047,691 |
15,560,994,506 |
18,655,487,455 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,110,728,371 |
48,966,050,921 |
35,996,476,083 |
197,838,272,929 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
199,733,456,754 |
208,604,782,796 |
214,433,030,002 |
59,693,116,981 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,479,378,586,501 |
2,454,768,882,372 |
2,241,291,584,332 |
2,318,516,818,988 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7,050,000,000 |
7,050,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7,050,000,000 |
7,050,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,516,245,707,947 |
1,496,412,317,296 |
1,475,237,896,087 |
1,547,657,567,137 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,515,980,515,436 |
1,496,157,582,284 |
1,474,993,618,574 |
1,516,038,611,749 |
|
- Nguyên giá |
1,915,709,959,785 |
1,915,733,397,694 |
1,909,631,605,338 |
1,947,438,285,382 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-399,729,444,349 |
-419,575,815,410 |
-434,637,986,764 |
-431,399,673,633 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
265,192,511 |
254,735,012 |
244,277,513 |
31,618,955,388 |
|
- Nguyên giá |
488,300,000 |
488,300,000 |
488,300,000 |
31,873,435,374 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-223,107,489 |
-233,564,988 |
-244,022,487 |
-254,479,986 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
434,681,936,618 |
367,182,314,703 |
140,535,527,526 |
137,416,710,158 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
434,681,936,618 |
367,182,314,703 |
140,535,527,526 |
137,416,710,158 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
136,300,897,626 |
136,300,897,626 |
158,660,897,626 |
159,760,897,626 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
1,100,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
136,300,897,626 |
136,300,897,626 |
158,660,897,626 |
158,660,897,626 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,150,044,310 |
104,873,352,747 |
109,807,263,093 |
116,631,644,067 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,933,380,573 |
97,939,740,387 |
102,641,149,155 |
108,083,776,759 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,216,663,737 |
6,933,612,360 |
7,166,113,938 |
8,547,867,308 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,898,279,373,401 |
6,563,830,158,519 |
6,695,924,960,076 |
6,970,731,883,686 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,451,803,131,715 |
6,099,217,680,182 |
6,202,883,112,776 |
5,987,442,384,508 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,254,671,313,811 |
4,581,751,251,521 |
4,555,101,285,876 |
4,336,288,964,204 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,643,785,893,285 |
1,199,318,035,859 |
1,350,995,542,752 |
1,352,028,058,200 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,723,612,428,742 |
2,012,280,120,835 |
1,838,450,781,236 |
2,074,814,012,117 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,173,342,815 |
1,599,863,301 |
4,338,251,627 |
6,237,521,718 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,066,821,324 |
20,932,110,090 |
20,667,859,643 |
21,361,490,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,742,186,634 |
8,719,358,577 |
313,455,516,018 |
1,975,630,217 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,750,000,000 |
3,750,000,000 |
|
3,750,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
677,988,394,465 |
295,476,239,133 |
|
156,843,533,471 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,103,371,239,365 |
1,038,811,198,073 |
1,026,500,508,947 |
719,259,892,128 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
181,007,181 |
864,325,653 |
692,825,653 |
18,825,653 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,197,131,817,904 |
1,517,466,428,661 |
1,647,781,826,900 |
1,651,153,420,304 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
120,437,019,458 |
9,565,136,485 |
51,487,805,129 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
185,851,658,063 |
666,902,076,751 |
716,355,956,420 |
776,074,236,953 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
890,843,140,383 |
840,999,215,425 |
879,938,065,351 |
875,079,183,351 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
446,476,241,686 |
464,612,478,337 |
493,041,847,300 |
983,289,499,178 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
441,071,760,421 |
459,080,435,554 |
491,918,987,644 |
980,217,364,756 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
936,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
941,932,986 |
941,932,986 |
941,932,986 |
941,932,986 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,201,074,305 |
1,907,392,777 |
1,907,392,777 |
1,907,392,777 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,928,753,130 |
26,231,109,791 |
39,064,884,489 |
21,363,261,601 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,588,624,166 |
17,422,398,864 |
21,349,775,976 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,928,753,130 |
21,642,485,625 |
21,642,485,625 |
13,485,625 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
20,004,777,392 |
20,004,777,392 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,404,481,265 |
5,532,042,783 |
1,122,859,656 |
3,072,134,422 |
|
1. Nguồn kinh phí |
5,404,481,265 |
5,532,042,783 |
1,122,859,656 |
3,072,134,422 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,898,279,373,401 |
6,563,830,158,519 |
6,695,924,960,076 |
6,970,731,883,686 |
|