1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
48,785 |
137,050,473 |
180,310,767 |
2,305,725 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,333,443,712 |
8,204,429,288 |
5,285,627,481 |
5,159,388,627 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,333,443,712 |
8,164,279,538 |
5,222,208,397 |
5,089,568,491 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
304,545 |
1,184,797 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
261,394,553 |
424,839,504 |
218,241,557 |
157,866,511 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,595,094,025 |
-8,493,403,116 |
-5,323,558,271 |
-5,314,949,413 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
843,884 |
3,149,182,835 |
538,403,191 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-843,884 |
-3,149,182,835 |
-538,403,191 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,595,094,025 |
-8,494,247,000 |
-8,472,741,106 |
-5,853,352,604 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,595,094,025 |
-8,494,247,000 |
-8,472,741,106 |
-5,853,352,604 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,595,094,025 |
-8,494,247,000 |
-8,472,741,106 |
-5,853,352,604 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|