1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,380,886,260 |
9,294,020,880 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,380,886,260 |
9,294,020,880 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,010,858,474 |
20,621,047,770 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-12,629,972,214 |
-11,327,026,890 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
324,345,971 |
323,121,124 |
58,138,512 |
48,785 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,512,425,425 |
4,069,435,178 |
6,922,434,185 |
3,333,443,712 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,633,400,049 |
4,027,874,333 |
6,916,132,138 |
3,333,443,712 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
639,167,804 |
91,093,421 |
11,624,818 |
304,545 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,045,183,961 |
524,973,598 |
495,578,811 |
261,394,553 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,502,403,433 |
-15,689,407,963 |
-7,371,499,302 |
-3,595,094,025 |
|
12. Thu nhập khác |
1,345,652 |
49,225,347,695 |
57,207 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,108,640 |
48,184,520,270 |
6,222,778,060 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,762,988 |
1,040,827,425 |
-6,222,720,853 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-17,506,166,421 |
-14,648,580,538 |
-13,594,220,155 |
-3,595,094,025 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-17,506,166,421 |
-14,648,580,538 |
-13,594,220,155 |
-3,595,094,025 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-17,506,166,421 |
-14,648,580,538 |
-13,594,220,155 |
-3,595,094,025 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|