TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
339,373,349,259 |
302,713,271,632 |
303,592,589,853 |
300,365,068,219 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,243,909,410 |
3,086,377,162 |
3,682,734,919 |
4,933,941,170 |
|
1. Tiền |
6,243,909,410 |
3,086,377,162 |
3,682,734,919 |
4,933,941,170 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,000,000,000 |
2,050,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
2,050,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
237,849,688,335 |
227,898,062,895 |
230,078,690,902 |
225,579,954,905 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
176,660,473,857 |
169,348,784,910 |
160,953,667,145 |
159,230,302,138 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,770,757,937 |
54,689,194,537 |
64,056,229,437 |
63,984,311,022 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,666,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,752,456,541 |
4,112,943,027 |
5,321,653,899 |
3,846,554,352 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-252,859,579 |
-252,859,579 |
-1,481,212,607 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
89,097,060,666 |
69,543,089,358 |
69,695,421,815 |
69,793,655,896 |
|
1. Hàng tồn kho |
89,097,060,666 |
69,543,089,358 |
69,695,421,815 |
69,793,655,896 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
182,690,848 |
135,742,217 |
135,742,217 |
57,516,248 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
170,036,503 |
135,742,217 |
135,742,217 |
57,516,248 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,654,345 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,638,507,528 |
75,765,090,125 |
46,033,222,445 |
45,958,858,182 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,349,399,400 |
2,035,563,149 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,349,399,400 |
2,035,563,149 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
101,690,966,923 |
51,274,883,081 |
34,037,688,015 |
33,963,323,752 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
82,902,561,018 |
34,037,688,015 |
34,037,688,015 |
33,963,323,752 |
|
- Nguyên giá |
132,704,067,517 |
51,034,591,800 |
51,034,591,800 |
50,575,500,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,801,506,499 |
-16,996,903,785 |
-16,996,903,785 |
-16,612,177,139 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
18,788,405,905 |
17,237,195,066 |
|
|
|
- Nguyên giá |
23,652,466,363 |
20,653,358,472 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,864,060,458 |
-3,416,163,406 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
48,554,000 |
48,554,000 |
48,554,000 |
48,554,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,554,000 |
-48,554,000 |
-48,554,000 |
-48,554,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,479,238,556 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,479,238,556 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
19,459,109,465 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
9,000,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
19,459,109,465 |
9,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,118,902,649 |
2,995,534,430 |
2,995,534,430 |
2,995,534,430 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,118,902,649 |
2,995,534,430 |
2,995,534,430 |
2,995,534,430 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
453,011,856,787 |
378,478,361,757 |
349,625,812,298 |
346,323,926,401 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
311,312,704,768 |
251,675,341,140 |
236,264,679,379 |
238,217,816,791 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
283,878,717,858 |
225,332,773,939 |
219,797,046,498 |
232,008,040,244 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,887,429,346 |
40,909,066,717 |
35,547,130,777 |
35,591,356,177 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
788,940,681 |
106,579,377 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,087,257,201 |
18,802,974,977 |
18,760,728,182 |
17,269,924,232 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,976,923 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,921,437,367 |
7,349,422,418 |
14,260,523,924 |
17,593,967,636 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,058,125,888 |
1,094,623,485 |
911,333,637 |
977,605,888 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
199,949,287,365 |
155,894,843,878 |
149,142,066,891 |
159,399,923,224 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,175,263,087 |
1,175,263,087 |
1,175,263,087 |
1,175,263,087 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,433,986,910 |
26,342,567,201 |
16,467,632,881 |
6,209,776,547 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,433,986,910 |
26,342,567,201 |
16,467,632,881 |
6,209,776,547 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
141,699,152,019 |
126,803,020,617 |
113,361,132,919 |
108,106,109,610 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
141,699,152,019 |
126,803,020,617 |
113,361,132,919 |
108,106,109,610 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,022,505,637 |
2,022,505,637 |
2,022,505,637 |
2,022,505,637 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,323,353,618 |
-19,219,485,020 |
-32,661,372,718 |
66,164,754,177 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,081,320,719 |
-20,977,452,121 |
-34,419,339,819 |
52,040,575,102 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,757,967,101 |
1,757,967,101 |
1,757,967,101 |
14,124,179,075 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
453,011,856,787 |
378,478,361,757 |
349,625,812,298 |
346,323,926,401 |
|